EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
"handle more users" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
język angielski | wietnamski |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
język angielski | wietnamski |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
język angielski | wietnamski |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
język angielski | wietnamski |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN Connects users faster and more safely than a VPN.
VI Kết nối người dùng nhanh hơn và an toàn hơn VPN.
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
safely | an toàn |
vpn | vpn |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?
VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
month | tháng |
plan | gói |
users | người dùng |
be | người |
for | với |
EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…
VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng có kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn có thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
język angielski | wietnamski |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?
VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
month | tháng |
plan | gói |
users | người dùng |
be | người |
for | với |
EN Track your entire subscription funnel in one place — increase LTV, ROI and convert more users into paying customers.
VI Theo dõi toàn phễu đăng ký (subscription) trên cùng một nơi — tăng LTV, ROI và thuyết phục người dùng trả phí.
EN Powered by LiteSpeed, CyberPanel empowers users to perform tasks in a faster, more secure and efficient way.
VI Hỗ trợ bởi LiteSpeed, CyberPanel giúp người dùng thực thi tác vụ nhanh hơn, bảo mật và hiệu quả hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
users | người dùng |
secure | bảo mật |
faster | nhanh hơn |
EN We also renew all certificates automatically and free of charge, providing more convenience for our users.
VI Chúng tôi gia hạn miễn phí tự động cho SSL, để tiện lợi hơn cho người dùng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
all | người |
users | người dùng |
more | hơn |
we | chúng tôi |
EN The new site design is more attractive and tech-empowered, encouraging users to explore office spaces for longer
VI Website mới đạt được yêu cầu về thiết kế đẹp, nâng cao tính năng công nghệ, đồng thời thúc đẩy người dùng ở lại trang lâu hơn
EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
VI Lấy ví dụ, theo Akamai, 53% người dùng thiết bị di động rời khỏi trang web nếu thời gian tải trang lâu hơn 3 giây (theo ước tính của chúng tôi, các trang web này chiếm khoảng 91%)
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
język angielski | wietnamski |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa có thể kiểm tra và sửa chữa hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
test | kiểm tra |
and | các |
safely | an toàn |
more | hơn |
quickly | nhanh chóng |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
język angielski | wietnamski |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN You had one or more employees for at least some part of a day in any 20 or more different weeks in 2021 or 20 or more different weeks in 2022
VI Quý vị có một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất là bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022
EN You build the app, we handle the rest.
VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
język angielski | wietnamski |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
język angielski | wietnamski |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN We promise to handle your personal information properly in accordance with our Privacy Policy.
VI Chúng tôi hứa sẽ xử lý thông tin cá nhân của bạn đúng theo Chính sách bảo mật của chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
properly | đúng |
your | của bạn |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
to | của |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
język angielski | wietnamski |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.
VI Phương pháp thứ hai là tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
transaction | giao dịch |
second | thứ hai |
to | với |
this | này |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
as | liệu |
use | sử dụng |
time | thời gian |
you | bạn |
also | cũng |
EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners
VI 4. Xử lý nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh
język angielski | wietnamski |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
język angielski | wietnamski |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
język angielski | wietnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
język angielski | wietnamski |
---|---|
purpose | mục đích |
in | trong |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
język angielski | wietnamski |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN There is no limit to the number of requests your code can handle
VI Số lượng yêu cầu mà mã của bạn có thể xử lý là vô hạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
requests | yêu cầu |
your | của bạn |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN With AWS Lambda, Square Enix was able to reliably handle spikes of up to 30 times normal traffic
VI Với AWS Lambda, Square Enix đã có thể xử lý mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
times | lần |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń