EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabCar đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN Can I register GrabCar and GrabBike at the same time?
VI Tôi có thể chạy dịch vụ GrabCar và GrabBike không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | không |
EN For those who are GrabBike partner want to switch to GrabCar partner or vice versa, they need to terminate the contract then re-register.
VI Nếu đang chạy GrabBike, muốn chuyển sang GrabCar, bạn cần làm thủ tục thanh lý tài khoản GrabBike và làm thủ tục để hoạt động GrabCar.
język angielski | wietnamski |
---|---|
need | cần |
want | muốn |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
język angielski | wietnamski |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN For GrabCar, how about cooperative documents such as cooperative business registration certificate and tax declaration 08?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Các giấy tờ của HTX như Giấy phép kinh doanh HTX, tờ khai thuế mẫu 08 .. làm như thế nào ?
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | kinh doanh |
tax | thuế |
for | cho |
and | như |
EN For GrabCar, how long does the cooperative program last?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Chương trình hợp tác của GrabCar sẽ kéo dài bao lâu?
język angielski | wietnamski |
---|---|
long | dài |
program | chương trình |
EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không có bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?
język angielski | wietnamski |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
EN For GrabCar, what is the background check from DOJ / Criminal Record?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Lý lịch tư pháp (LLTP) là gì? Tại sao phải nộp giấy tờ này khi đăng ký trở thành Đối tác Grab?
Pokazuję 8 z 8 tłumaczeń