Przetłumacz "formula cm" na wietnamski

Pokazuję 19 z 19 tłumaczeń wyrażenia "formula cm" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z formula cm

język angielski
wietnamski

EN Oct.22 - Christian Lundgaard has withdrawn from the Formula 1 driver market for now - and he hinted that likely Formula 2 champion Oscar Piastri will soon join him.

VI 22 tháng 1 - Christian Lundgaard đã rút khỏi thị trường tay đua Công thức 2 - và anh ta ám chỉ rằng có khả năng nhà vô địch Công thức XNUMX Oscar Piastri sẽ sớm tham gia cùng anh ta.

język angielski wietnamski
market thị trường
join tham gia
and thị
the trường

EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN This free federal program helps moms and their families get fruits, vegetables, diary foods and infant formula.

VI Chương trình liên bang miễn phí này giúp các bà mẹ và gia đình của họ nhận được trái cây, rau củ, thức ăn dặm và sữa bột cho trẻ sơ sinh.

język angielski wietnamski
federal liên bang
program chương trình
helps giúp
get nhận
and của

EN Random selection and computer screening - sometimes returns are selected based solely on a statistical formula

VI Chọn lựa theo cách ngẫu nhiên và sàng lọc bằng máy điện toán – đôi khi tờ khai chỉ được chọn đơn thuần theo công thức thống kê

język angielski wietnamski
and bằng
based theo
selected chọn

EN Oct.22 - Australian GP boss Andrew Westacott has played down reports the country's Formula 1 race could move from Melbourne to Sydney.

VI 22 tháng 1 - Ông chủ của Australian GP Andrew Westacott đã từ chối báo cáo rằng cuộc đua Công thức XNUMX của đất nước có thể di chuyển từ Melbourne đến Sydney.

język angielski wietnamski
reports báo cáo
move di chuyển

EN We've got a strong relationship with Formula 1, it's been built up over a quarter of a century of trust.

VI Chúng tôi có mối quan hệ bền chặt với Công thức 1, nó đã được xây dựng trong hơn một phần tư thế kỷ qua.

język angielski wietnamski
over hơn

EN "If he is with Andretti in Formula 1, then together they will do well, there is no doubt about that."

VI "Nếu anh ấy ở cùng Andretti trong Công thức 1, thì họ sẽ cùng nhau làm tốt, không có nghi ngờ gì về điều đó."

język angielski wietnamski
together cùng nhau
then thì
if nếu
is
in trong
well tốt
do làm
that điều

EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."

VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."

język angielski wietnamski
people người
really thực
quickly nhanh
if nếu
to đến

EN As for Formula 1's sole Russian driver, Nikita Mazepin, he had similar trouble.

VI Đối với tay đua người Nga duy nhất của Công thức 1, Nikita Mazepin, anh ấy đã gặp rắc rối tương tự.

język angielski wietnamski
for với

EN "It is my second year in Formula 2, and to get a third chance, for that I think you need to have a rich father. And I don't have that," he said.

VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.

język angielski wietnamski
it
my của tôi
year năm
you bạn
need cần
second hai
and của

EN "Formula 1 is the highest category in motorsport, but we have dreamed of getting a Dane in Indycar for years," said boss Bo Baltzer.

VI “Công thức 1 là hạng mục cao nhất trong môn đua xe thể thao, nhưng chúng tôi đã mơ ước có được một chiếc Dane ở Indycar trong nhiều năm,” ông chủ Bo Baltzer nói.

język angielski wietnamski
in trong
but nhưng
years năm
we chúng tôi

EN "In principle, he can also use the opportunity to get back to Formula 1. We have seen drivers do it before."

VI "Về nguyên tắc, anh ấy cũng có thể sử dụng cơ hội để trở lại Công thức 1. Chúng tôi đã thấy các tay đua làm điều đó trước đây."

język angielski wietnamski
also cũng
use sử dụng
get các
before trước
we chúng tôi
have

EN When Liberty Media took control Adam Crothers Formula 1’s head of digital media was tasked with coming up with a strategy to make money from sports betting.

VI Khi Liberty Media nắm quyền kiểm soát Adam Crothers, người đứng đầu bộ phận truyền thông kỹ thuật số của Công thức 1 được giao nhiệm vụ đưa ra chiến lược kiếm tiền từ cá cược thể thao.

język angielski wietnamski
media truyền thông
control kiểm soát
of của
strategy chiến lược
money tiền

EN This week's lesson is about how data can help you predict the future! We ask: how important is it to have the right data to make decisions in Formula 1?

VI Bài học của tuần này là về cách dữ liệu có thể giúp bạn dự đoán tương lai! Chúng tôi đặt câu hỏi: việc có dữ liệu phù hợp để đưa ra quyết định trong Công thức 1 quan trọng như thế nào?

język angielski wietnamski
data dữ liệu
help giúp
future tương lai
important quan trọng
decisions quyết định
we chúng tôi
ask hỏi
in trong
you bạn
this này
how như

EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"

VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"

język angielski wietnamski
between giữa
the những

Pokazuję 19 z 19 tłumaczeń