EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.
VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu và đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới và, tùy chọn, giá trị mặc định.
język angielski | wietnamski |
---|---|
form | mẫu |
type | loại |
name | tên |
default | mặc định |
value | giá |
click | nhấp |
page | trang |
and | và |
new | mới |
the | của |
on | vào |
EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act
VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn
język angielski | wietnamski |
---|---|
group | nhóm |
company | công ty |
temporary | tạm thời |
employees | nhân viên |
are | được |
at | tại |
office | văn phòng |
EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker
VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài
język angielski | wietnamski |
---|---|
document | tài liệu |
canada | canada |
before | trước |
is | là |
need | cần |
EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job
VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ là bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động
język angielski | wietnamski |
---|---|
need | cần |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about the next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
język angielski | wietnamski |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
język angielski | wietnamski |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN As part of our program, you will see a Community Health Worker
VI Là một phần của chương trình của chúng tôi, bạn sẽ gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng
język angielski | wietnamski |
---|---|
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN When your child is sick, the Community Health Worker in your school can arrange a Virtual Visit with a Jordan Valley provider using a TytoCare exam kit
VI Khi con bạn bị ốm, Nhân viên Y tế Cộng đồng tại trường học của bạn có thể sắp xếp một buổi Thăm khám Trực tuyến với nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley bằng cách sử dụng bộ khám TytoCare
język angielski | wietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
using | sử dụng |
school | học |
your | bạn |
EN Meet your Community Health Worker
VI Gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
your | bạn |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
język angielski | wietnamski |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
język angielski | wietnamski |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
język angielski | wietnamski |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Social Worker
VI Một ngày trong cuộc sống của nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời
język angielski | wietnamski |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
język angielski | wietnamski |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
język angielski | wietnamski |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
język angielski | wietnamski |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
język angielski | wietnamski |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
język angielski | wietnamski |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
język angielski | wietnamski |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
język angielski | wietnamski |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
język angielski | wietnamski |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The substance of the relationship, not the label, governs the worker’s status
VI Bản chất của mối quan hệ, chứ không phải tên gọi, chi phối tình trạng của người lao động
EN To determine whether an individual is an employee or an independent contractor under the common-law rules, the relationship of the worker and the business must be examined
VI Để xác định xem một cá nhân là nhân viên hay nhà thầu độc lập theo các quy tắc thông pháp, thì phải kiểm tra mối quan hệ của người lao động và doanh nghiệp
EN The amount varies depending on the worker's income, marital status, and other factors.
VI Số tiền thay đổi tùy thuộc vào mức lợi tức, tình trạng hôn nhân và các yếu tố khác của người lao động.
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
język angielski | wietnamski |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.
VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.
język angielski | wietnamski |
---|---|
playing | chơi |
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
be | người |
create | tạo |
not | với |
EN EDION girl track and field club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN EDION girl track and field clubClick here for official HP
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
język angielski | wietnamski |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field
VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"
język angielski | wietnamski |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
to | vào |
EN Select "Contains" for the "Sender" field
VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"
język angielski | wietnamski |
---|---|
select | chọn |
EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
język angielski | wietnamski |
---|---|
select | chọn |
in | trong |
message | tin nhắn |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
język angielski | wietnamski |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
język angielski | wietnamski |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN But the addresses, transaction amount and the memo field are all encrypted and not publicly visible
VI Nhưng các địa chỉ, số tiền giao dịch và trường ghi nhớ đều được mã hóa và không hiển thị công khai
język angielski | wietnamski |
---|---|
but | nhưng |
transaction | giao dịch |
encrypted | mã hóa |
and | thị |
the | trường |
not | không |
are | được |
EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen
VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
język angielski | wietnamski |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń