EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns
EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns
VI Mục tiêu của chúng tôi là giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác
język angielski | wietnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
help | giúp |
or | hoặc |
other | khác |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...
VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan có dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | thị |
of | qua |
EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment
VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư
język angielski | wietnamski |
---|---|
at | tại |
a | trả |
point | điểm |
of | thường |
the | điều |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
język angielski | wietnamski |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
język angielski | wietnamski |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN Loves exploring different cultures (and eating their food)
VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau (và ăn thức ăn của họ)
język angielski | wietnamski |
---|---|
different | khác nhau |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
język angielski | wietnamski |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN identify different ways of eating in French-speaking countries.
VI nhận biết các cách ăn uống khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Pháp.
język angielski | wietnamski |
---|---|
ways | cách |
countries | quốc gia |
of | các |
speaking | nói |
different | khác nhau |
EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
język angielski | wietnamski |
---|---|
place | nơi |
or | hoặc |
EN Change your eating habits to boost your health. Meet with a dietitian and learn to make good diet choices.
VI Thay đổi thói quen ăn uống để tăng cường sức khỏe. Gặp gỡ chuyên gia dinh dưỡng và học cách lựa chọn chế độ ăn uống tốt.
język angielski | wietnamski |
---|---|
boost | tăng |
health | sức khỏe |
learn | học |
good | tốt |
choices | chọn |
change | thay đổi |
EN We also offer eating disorder programs for adults and teens.
VI Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình rối loạn ăn uống cho người lớn và thanh thiếu niên.
język angielski | wietnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
programs | chương trình |
offer | cấp |
and | các |
for | cho |
EN Get support and treatment for your eating disorder.
VI Nhận hỗ trợ và điều trị chứng rối loạn ăn uống của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
and | của |
EN Eating Disorder Intensive Outpatient Family Based Therapy (Adolescents 12-17)
VI Rối loạn ăn uống Trị liệu gia đình ngoại trú chuyên sâu (Thanh thiếu niên 12-17)
język angielski | wietnamski |
---|---|
family | gia đình |
EN Jordan Valley offers Family-Based Treatment (FBT) for adolescents with eating disorders
VI Jordan Valley cung cấp Phương pháp Điều trị Dựa trên Gia đình (FBT) cho thanh thiếu niên mắc chứng rối loạn ăn uống
język angielski | wietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
for | cho |
EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
and | và |
EN Eating Disorder Intensive Outpatient Individual Therapy (Adults 18+)
VI Rối loạn Ăn uống Trị liệu Cá nhân Ngoại trú Chuyên sâu (Người lớn trên 18 tuổi)
język angielski | wietnamski |
---|---|
individual | cá nhân |
EN We help you regain a life not consumed by overwhelming thoughts and behaviors tied to an eating disorder.
VI Chúng tôi giúp bạn lấy lại một cuộc sống không bị tiêu hao bởi những suy nghĩ và hành vi choáng ngợp gắn liền với chứng rối loạn ăn uống.
język angielski | wietnamski |
---|---|
help | giúp |
life | sống |
we | chúng tôi |
you | bạn |
not | không |
EN You may need to use insulin, take oral medications or change your eating habits
VI Bạn có thể cần sử dụng insulin, dùng thuốc uống hoặc thay đổi thói quen ăn uống
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
to use | dùng |
to | đổi |
EN Eating Disorder Program in Springfield, MO | Jordan Valley Health
VI Chương Trình Rối Loạn Ăn Uống trong Springfield, MO | Sức khỏe Jordan Valley
język angielski | wietnamski |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
health | sức khỏe |
EN Jordan Valley offers Intensive Outpatient Programs (IOP) for adolescents (12-18 years old) and adults with eating disorders
VI Jordan Valley cung cấp các Chương trình Ngoại trú Chuyên sâu (IOP) cho thanh thiếu niên (12-18 tuổi) và người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống
język angielski | wietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
years | tuổi |
programs | chương trình |
and | các |
for | cho |
EN Our team helps patients break patterns related to their eating disorder
VI Nhóm của chúng tôi giúp bệnh nhân phá vỡ các khuôn mẫu liên quan đến chứng rối loạn ăn uống của họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
helps | giúp |
related | liên quan đến |
our | chúng tôi |
EN Jordan Valley’s eating disorder program for adults supports patients who live in or around Springfield, MO
VI Chương trình rối loạn ăn uống dành cho người lớn của Jordan Valley hỗ trợ những bệnh nhân sống trong hoặc xung quanh Springfield, MO
język angielski | wietnamski |
---|---|
program | chương trình |
live | sống |
or | hoặc |
in | trong |
for | cho |
EN Eating disorder services are available at the Springfield:
VI Dịch vụ rối loạn ăn uống có sẵn tại Springfield:
język angielski | wietnamski |
---|---|
available | có sẵn |
at | tại |
the | dịch |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
język angielski | wietnamski |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
język angielski | wietnamski |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
język angielski | wietnamski |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
język angielski | wietnamski |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood
VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
get | các |
EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured
VI Grail là công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn có thể chữa được
język angielski | wietnamski |
---|---|
life | sống |
company | công ty |
a | học |
when | khi |
EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.
VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư và các bệnh viêm nhiễm.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
development | phát triển |
diseases | bệnh |
and | các |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
język angielski | wietnamski |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN Breast cancer screenings promotion
VI Chú bé Ben 1.6kg "Nhỏ nhưng có võ"
EN Complications of cirrhosis – (ascites, hepatic encephalophathy, variceal bleeding, and liver cancer)
VI Các biến chứng của xơ gan - (cổ trướng, bệnh não gan, chảy máu do vỡ tĩnh mạch thực quản , và ung thư gan)
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
język angielski | wietnamski |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN We offer prenatal care, well-woman exams, STD testing and cancer screenings.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi sinh, khám phụ nữ khỏe mạnh, xét nghiệm STD và khám sàng lọc ung thư.
język angielski | wietnamski |
---|---|
testing | xét nghiệm |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | dịch |
EN Check for cancer, STIs and other diseases with breast and pelvic exams.
VI Kiểm tra ung thư, STI và các bệnh khác bằng khám vú và vùng chậu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
check | kiểm tra |
other | khác |
diseases | bệnh |
with | bằng |
and | các |
EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:
VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:
język angielski | wietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
and | các |
EN The program covers the cost of a well-woman exam that includes pap tests, HPV testing, pelvic exams, breast, and cervical cancer screenings.
VI Chương trình đài thọ chi phí khám phụ nữ khỏe mạnh bao gồm xét nghiệm pap, xét nghiệm HPV, khám vùng chậu, khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung.
język angielski | wietnamski |
---|---|
program | chương trình |
includes | bao gồm |
cost | phí |
tests | xét nghiệm |
EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?
język angielski | wietnamski |
---|---|
how | như |
help | giúp |
EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?
język angielski | wietnamski |
---|---|
how | như |
help | giúp |
EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?
język angielski | wietnamski |
---|---|
how | như |
help | giúp |
EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?
język angielski | wietnamski |
---|---|
how | như |
help | giúp |
EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.
VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | thêm |
how | như |
about | cho |
help | giúp |
below | bên dưới |
EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.
VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | thêm |
how | như |
about | cho |
help | giúp |
below | bên dưới |
EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.
VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | thêm |
how | như |
about | cho |
help | giúp |
below | bên dưới |
EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.
VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | thêm |
how | như |
about | cho |
help | giúp |
below | bên dưới |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń