Przetłumacz "eating during cancer" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "eating during cancer" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia eating during cancer

"eating during cancer" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

eating
during bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn dịch hoặc khi một ngày những này năm ra sau thời gian trong trong quá trình trước vào về với điều để

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z eating during cancer

język angielski
wietnamski

EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns

VI Mục tiêu của chúng tôi giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác

język angielski wietnamski
goal mục tiêu
help giúp
or hoặc
other khác
your bạn
our chúng tôi

EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...

VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...

język angielski wietnamski
and thị
of qua

EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment

VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư

język angielski wietnamski
at tại
a trả
point điểm
of thường
the điều

EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.

VI Trong mùa đông, mở rèm tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.

język angielski wietnamski
night đêm
home nhà
day ngày
in trong
and

EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.

VI Đây một câu lạc bộ nơi bạn thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi tiệm bánh tại nhà thưởng thức ăn uống.

język angielski wietnamski
learn học
use sử dụng
latest mới
you bạn
such các

EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.

VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn ăn uống.

język angielski wietnamski
help giúp
understand hiểu
french pháp
want muốn
steps bước
you bạn
all tất cả các

EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat

VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác

EN Loves exploring different cultures (and eating their food)

VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau ( ăn thức ăn của họ)

język angielski wietnamski
different khác nhau

EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.

VI Đây một câu lạc bộ nơi bạn thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi tiệm bánh tại nhà thưởng thức ăn uống.

język angielski wietnamski
learn học
use sử dụng
latest mới
you bạn
such các

EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.

VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn ăn uống.

język angielski wietnamski
help giúp
understand hiểu
french pháp
want muốn
steps bước
you bạn
all tất cả các

EN identify different ways of eating in French-speaking countries.

VI nhận biết các cách ăn uống khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Pháp.

język angielski wietnamski
ways cách
countries quốc gia
of các
speaking nói
different khác nhau

EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse

VI Pinterest không phải nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện

język angielski wietnamski
place nơi
or hoặc

EN Change your eating habits to boost your health. Meet with a dietitian and learn to make good diet choices.

VI Thay đổi thói quen ăn uống để tăng cường sức khỏe. Gặp gỡ chuyên gia dinh dưỡng học cách lựa chọn chế độ ăn uống tốt.

język angielski wietnamski
boost tăng
health sức khỏe
learn học
good tốt
choices chọn
change thay đổi

EN We also offer eating disorder programs for adults and teens.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình rối loạn ăn uống cho người lớn thanh thiếu niên.

język angielski wietnamski
we chúng tôi
also cũng
programs chương trình
offer cấp
and các
for cho

EN Get support and treatment for your eating disorder.

VI Nhận hỗ trợ điều trị chứng rối loạn ăn uống của bạn.

język angielski wietnamski
get nhận
your của bạn
and của

EN Eating Disorder Intensive Outpatient Family Based Therapy (Adolescents 12-17)

VI Rối loạn ăn uống Trị liệu gia đình ngoại trú chuyên sâu (Thanh thiếu niên 12-17)

język angielski wietnamski
family gia đình

EN Jordan Valley offers Family-Based Treatment (FBT) for adolescents with eating disorders

VI Jordan Valley cung cấp Phương pháp Điều trị Dựa trên Gia đình (FBT) cho thanh thiếu niên mắc chứng rối loạn ăn uống

język angielski wietnamski
offers cung cấp
for cho

EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.

VI Chúng tôi hỗ trợ bạn con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế dinh dưỡng của con bạn.

język angielski wietnamski
we chúng tôi
while khi
your bạn
and

EN Eating Disorder Intensive Outpatient Individual Therapy (Adults 18+)

VI Rối loạn Ăn uống Trị liệu Cá nhân Ngoại trú Chuyên sâu (Người lớn trên 18 tuổi)

język angielski wietnamski
individual cá nhân

EN We help you regain a life not consumed by overwhelming thoughts and behaviors tied to an eating disorder.

VI Chúng tôi giúp bạn lấy lại một cuộc sống không bị tiêu hao bởi những suy nghĩ hành vi choáng ngợp gắn liền với chứng rối loạn ăn uống.

język angielski wietnamski
help giúp
life sống
we chúng tôi
you bạn
not không

EN You may need to use insulin, take oral medications or change your eating habits

VI Bạn thể cần sử dụng insulin, dùng thuốc uống hoặc thay đổi thói quen ăn uống

język angielski wietnamski
or hoặc
use sử dụng
change thay đổi
to use dùng
to đổi

EN Eating Disorder Program in Springfield, MO | Jordan Valley Health

VI Chương Trình Rối Loạn Ăn Uống trong Springfield, MO | Sức khỏe Jordan Valley

język angielski wietnamski
program chương trình
in trong
health sức khỏe

EN Jordan Valley offers Intensive Outpatient Programs (IOP) for adolescents (12-18 years old) and adults with eating disorders

VI Jordan Valley cung cấp các Chương trình Ngoại trú Chuyên sâu (IOP) cho thanh thiếu niên (12-18 tuổi) người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống

język angielski wietnamski
offers cung cấp
years tuổi
programs chương trình
and các
for cho

EN Our team helps patients break patterns related to their eating disorder

VI Nhóm của chúng tôi giúp bệnh nhân phá vỡ các khuôn mẫu liên quan đến chứng rối loạn ăn uống của họ

język angielski wietnamski
team nhóm
helps giúp
related liên quan đến
our chúng tôi

EN Jordan Valley’s eating disorder program for adults supports patients who live in or around Springfield, MO

VI Chương trình rối loạn ăn uống dành cho người lớn của Jordan Valley hỗ trợ những bệnh nhân sống trong hoặc xung quanh Springfield, MO

język angielski wietnamski
program chương trình
live sống
or hoặc
in trong
for cho

EN Eating disorder services are available at the Springfield:

VI Dịch vụ rối loạn ăn uống sẵn tại Springfield:

język angielski wietnamski
available có sẵn
at tại
the dịch

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

język angielski wietnamski
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

język angielski wietnamski
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

język angielski wietnamski
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

język angielski wietnamski
perform thực hiện
personal cá nhân

EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood

VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu

język angielski wietnamski
or hoặc
get các

EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured

VI Grail công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn thể chữa được

język angielski wietnamski
life sống
company công ty
a học
when khi

EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.

VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư các bệnh viêm nhiễm.

język angielski wietnamski
aws aws
development phát triển
diseases bệnh
and các

EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.

VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang Alzheimer.

język angielski wietnamski
reduce giảm
data dữ liệu
research nghiên cứu
diseases bệnh
deeper sâu
and
times thời gian
hours giờ
as như
to các

EN Breast cancer screenings promotion

VI Chú bé Ben 1.6kg "Nhỏ nhưng võ"

EN Complications of cirrhosis – (ascites, hepatic encephalophathy, variceal bleeding, and liver cancer)

VI Các biến chứng của xơ gan - (cổ trướng, bệnh não gan, chảy máu do vỡ tĩnh mạch thực quản , ung thư gan)

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

język angielski wietnamski
and
among với

EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.

VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang Alzheimer.

język angielski wietnamski
reduce giảm
data dữ liệu
research nghiên cứu
diseases bệnh
deeper sâu
and
times thời gian
hours giờ
as như
to các

EN We offer prenatal care, well-woman exams, STD testing and cancer screenings.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi sinh, khám phụ nữ khỏe mạnh, xét nghiệm STD khám sàng lọc ung thư.

język angielski wietnamski
testing xét nghiệm
we chúng tôi
offer cấp
and dịch

EN Check for cancer, STIs and other diseases with breast and pelvic exams.

VI Kiểm tra ung thư, STI các bệnh khác bằng khám vú vùng chậu.

język angielski wietnamski
check kiểm tra
other khác
diseases bệnh
with bằng
and các

EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:

VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:

język angielski wietnamski
offers cung cấp
following sau
requirements yêu cầu
must phải
and các

EN The program covers the cost of a well-woman exam that includes pap tests, HPV testing, pelvic exams, breast, and cervical cancer screenings.

VI Chương trình đài thọ chi phí khám phụ nữ khỏe mạnh bao gồm xét nghiệm pap, xét nghiệm HPV, khám vùng chậu, khám sàng lọc ung thư vú cổ tử cung.

język angielski wietnamski
program chương trình
includes bao gồm
cost phí
tests xét nghiệm

EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?

VI Chăm sóc giảm nhẹ thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?

język angielski wietnamski
how như
help giúp

EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?

VI Chăm sóc giảm nhẹ thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?

język angielski wietnamski
how như
help giúp

EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?

VI Chăm sóc giảm nhẹ thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?

język angielski wietnamski
how như
help giúp

EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?

VI Chăm sóc giảm nhẹ thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?

język angielski wietnamski
how như
help giúp

EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.

VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.

język angielski wietnamski
more thêm
how như
about cho
help giúp
below bên dưới

EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.

VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.

język angielski wietnamski
more thêm
how như
about cho
help giúp
below bên dưới

EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.

VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.

język angielski wietnamski
more thêm
how như
about cho
help giúp
below bên dưới

EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.

VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.

język angielski wietnamski
more thêm
how như
about cho
help giúp
below bên dưới

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń