EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.
EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe và không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
work | công việc |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
and | với |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
język angielski | wietnamski |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe và không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
work | công việc |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
język angielski | wietnamski |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
język angielski | wietnamski |
---|---|
safety | an toàn |
EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents
VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông
język angielski | wietnamski |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
safe | an toàn |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN We conduct safe driving training
VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn
język angielski | wietnamski |
---|---|
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time
VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do và bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch và tốn thời gian
język angielski | wietnamski |
---|---|
financial | tài chính |
systems | hệ thống |
other | khác |
money | tiền |
time | thời gian |
not | không |
provided | cung cấp |
transaction | giao dịch |
and | các |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN Toyota Research Institute accelerates safe automated driving with deep learning at a global scale on AWS
VI Viện nghiên cứu Toyota tăng tốc lái xe tự động an toàn với deep learning ở quy mô toàn cầu trên AWS
język angielski | wietnamski |
---|---|
research | nghiên cứu |
global | toàn cầu |
on | trên |
aws | aws |
safe | an toàn |
EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist
VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
great | tuyệt vời |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN TuneIn Pro provides you all content and supports playing them in driving mode.
VI TuneIn Pro cung cấp cho bạn các nội dung này và hỗ trợ phát chúng ở chế độ lái xe.
język angielski | wietnamski |
---|---|
provides | cung cấp |
pro | pro |
you | bạn |
all | các |
EN This mode allows you to fast forward or backward, share, play in driving mode and set the sleep timer.
VI Chế độ này cho phép bạn tua về trước hoặc sau, chia sẻ, phát ở chế độ lái xe và cài đặt thời gian ngủ (Set Sleep Timer).
język angielski | wietnamski |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
set | cài đặt |
you | bạn |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
język angielski | wietnamski |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN It will be great happiness for any driving art enthusiast.
VI Chỉ riêng việc được trải nghiệm nhiều thứ cùng một lúc thế này đã là một niềm hạnh phúc lớn với bất kỳ người đam mê nghệ thuật lái xe nào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
great | lớn |
art | nghệ thuật |
any | với |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
język angielski | wietnamski |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN Here, you get a free driving and parking class
VI Tại đây, bạn được trải qua một lớp học lái xe và đỗ xe miễn phí
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
EN As a driving simulation game, but when compared to similar games such as Car Simulator 2 or Dr
VI Là một trò chơi mô phỏng lái xe, nhưng khi so sánh với những trò chơi cùng thể loại như Car Simulator 2 hay Dr
język angielski | wietnamski |
---|---|
as | như |
but | nhưng |
such | những |
car | xe |
game | chơi |
EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.
VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.
język angielski | wietnamski |
---|---|
world | thế giới |
last | cuối cùng |
after | sau |
deep | sâu |
of | của |
second | hai |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
język angielski | wietnamski |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN Prior to the software development bootcamp, I was driving Grab part-time
VI Trước khi tham gia chương trình huấn luyện Phát triển phần mềm, tôi là một Đối tác tài xế Grab bán thời gian
język angielski | wietnamski |
---|---|
prior | trước |
software | phần mềm |
development | phát triển |
EN Driving tools to guide you to high demand areas
VI Được hỗ trợ với các tính năng hướng dẫn đối tác tài xế đến khu vực có nhu cầu đặt xe cao
język angielski | wietnamski |
---|---|
guide | hướng dẫn |
high | cao |
demand | nhu cầu |
areas | khu vực |
EN Driving license type B2 Commercial or above
VI Giấy phép lái xe hạng B2 trở lên
język angielski | wietnamski |
---|---|
license | giấy phép |
EN Driving license type B2 Commercial or above.
VI Giấy phép lái xe hạng B2
język angielski | wietnamski |
---|---|
license | giấy phép |
EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet
VI Là một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh
język angielski | wietnamski |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
everyone | người |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN Create and share traffic-driving articles that resonate with your audience
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
create | tạo |
your | của bạn |
with | với |
articles | các |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
język angielski | wietnamski |
---|---|
safety | an toàn |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
język angielski | wietnamski |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient
VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
język angielski | wietnamski |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
worldwide | thế giới |
help | giúp |
safer | an toàn |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | các |
EN How is Bosch driving 5G forward?
VI Bosch thúc đẩy 5G như thế nào?
język angielski | wietnamski |
---|---|
how | như |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
język angielski | wietnamski |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
język angielski | wietnamski |
---|---|
growing | tăng |
count | số lượng |
or | người |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
język angielski | wietnamski |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Only pay for legitimate attributions and invest in channels driving valuable conversions.
VI Chỉ trả phí cho phân bổ hợp lệ và chỉ đầu tư vào các kênh giúp chuyển đổi người dùng thành công.
język angielski | wietnamski |
---|---|
channels | kênh |
pay | trả |
and | và |
in | vào |
EN 5 profit-driving benefits of hybrid-casual games
VI Mọi thông tin bạn cần biết về định dạng quảng cáo trên TikTok
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | trên |
EN With Position Tracking, you can carry out a detailed analysis of your competitors that are driving traffic away from your website
VI Với Position Tracking, bạn có thể thực hiện phân tích chi tiết về các đối thủ cạnh tranh đang hướng lưu lượng truy cập ra khỏi trang web của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
detailed | chi tiết |
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
are | đang |
of | của |
EN And of course, the driving skill of a number one driver is an indispensable element on the road to conquer the glory.
VI Và kỹ năng lái xe của một tay đua số một là yếu tố không thể thiếu trên con đường chinh phục đỉnh vinh quang.
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
of | của |
EN road, traffic, street, car, highway, driving
VI đường, giao thông, đường phố, xe hơi, Xa lộ, điều khiển
język angielski | wietnamski |
---|---|
car | xe |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
język angielski | wietnamski |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Buy targeted advertising on Facebook and Instagram right in GetResponse and start driving high-quality traffic to your landing pages.
VI Mua quảng cáo nhắm mục tiêu trên Facebook và Instagram ngay trong GetResponse và bắt đầu thúc đẩy lưu lượng truy cập chất lượng cao tới trang đích của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
buy | mua |
targeted | mục tiêu |
advertising | quảng cáo |
start | bắt đầu |
pages | trang |
your | của bạn |
high | cao |
to | đầu |
and | của |
in | trong |
on | trên |
EN The Different Forms of Distracted Driving That Lead to Car Accidents
VI Các hình thức lái xe mất tập trung khác nhau dẫn đến tai nạn ô tô
Pokazuję 46 z 46 tłumaczeń