Przetłumacz "creating a health" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "creating a health" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia creating a health

"creating a health" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

creating bạn cho các có thể một ra tạo với để
health bạn bảo vệ cung cấp sức khỏe y tế

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z creating a health

język angielski
wietnamski

EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.

VI Để biết thêm thông tin về cách HIPAA HITECH bảo vệ thông tin sức khỏe, hãy xem trang web Quyền riêng tư về thông tin sức khỏe từ Bộ Y tế Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.

język angielski wietnamski
more thêm
information thông tin
health sức khỏe
see xem
privacy riêng
and dịch

EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace

VI Người đóng thuế đủ điều kiện thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe

język angielski wietnamski
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
plan gói
purchased mua
may được
through thông qua
for với

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

język angielski wietnamski
health sức khỏe
us chúng ta
children trẻ em
faster nhanh hơn
in trong
all của

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

język angielski wietnamski
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.

VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.

język angielski wietnamski
health sức khỏe
rights quyền
at tại
more thêm

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

język angielski wietnamski
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.

VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên làm việc để duy trì tăng cường sức khỏe của họ.

język angielski wietnamski
health sức khỏe
employees nhân viên
work làm việc
we chúng tôi

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi

język angielski wietnamski
at tại
official chính thức
of của
health sức khỏe
persons người

EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons

VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi

język angielski wietnamski
health sức khỏe
persons người

EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...

VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...

EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

język angielski wietnamski
best tốt

EN Dear patients and visitors,    Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...

VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...

język angielski wietnamski
the dịch

EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH?   Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...

VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...

język angielski wietnamski
to các

EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.

VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.

język angielski wietnamski
aws aws
personal cá nhân
view xem
resources tài nguyên
of của
your bạn

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

język angielski wietnamski
information thông tin
in trong
and của

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

język angielski wietnamski
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.

VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên làm việc để duy trì tăng cường sức khỏe của họ.

język angielski wietnamski
health sức khỏe
employees nhân viên
work làm việc
we chúng tôi

EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

język angielski wietnamski
best tốt

EN Ministry of Health's Portal (MOH) Copyright @, Ministry of Health. All rights reserved. Address: No 138A Giang Vo St - Ba Đinh Dist - Ha Noi City Phone: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051

VI Cổng thông tin điện tử Bộ Y Tế (MOH) Bản quyền thuộc Bộ Y Tế Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội ĐT: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051

język angielski wietnamski
rights quyền

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các người đứng đầu trong lĩnh vực y tế công cộng của tiểu bang không thể tự mình giải quyết những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

język angielski wietnamski
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes

VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không bảo hiểm y tế nhà ở không ổn định thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu

język angielski wietnamski
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
can có thể làm
increase tăng
such các

EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons

VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng Cục Trại Giam Liên Bang

język angielski wietnamski
include bao gồm
following sau
federal liên bang
agencies cơ quan
not không
all tất cả các

EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).

język angielski wietnamski
center trung tâm

EN Jordan Valley Community Health Center doesn’t stop at caring for your physical health

VI Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc sức khỏe thể chất của bạn

język angielski wietnamski
health sức khỏe
center trung tâm
your bạn

EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services

VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ

język angielski wietnamski
range nhiều
health sức khỏe
we chúng tôi
offer cấp

EN We monitor existing health problems and watch for health risks that increase with age.

VI Chúng tôi theo dõi các vấn đề sức khỏe hiện theo dõi các rủi ro sức khỏe gia tăng theo tuổi tác.

język angielski wietnamski
health sức khỏe
risks rủi ro
increase tăng
age tuổi
we chúng tôi
and các

EN Mobile Health Services | Jordan Valley Community Health Center

VI Dịch vụ Y tế Di động | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley

język angielski wietnamski
center trung tâm

EN The protection of your privacy and security of your patient health information is a top priority for Jordan Valley Community Health Center

VI Việc bảo vệ quyền riêng tư bảo mật thông tin sức khỏe bệnh nhân của bạn ưu tiên hàng đầu của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley

język angielski wietnamski
health sức khỏe
information thông tin
top hàng đầu
center trung tâm
of của
your bạn
security bảo mật

EN Request an appointment for your medical, dental, vision, behavioral health or women’s health visit

VI Yêu cầu một cuộc hẹn để khám y tế, nha khoa, thị lực, sức khỏe hành vi hoặc sức khỏe phụ nữ

język angielski wietnamski
request yêu cầu
health sức khỏe
or hoặc

EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.

VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.

język angielski wietnamski
planning kế hoạch
two hai
years năm
one các

EN The public health order effective March 13, 2023, supersedes all prior health orders

VI Lệnh y tế công cộng hiệu lực từ ngày 13 tháng 3 năm 2023 sẽ thay thế tất cả các lệnh y tế trước đó

język angielski wietnamski
march tháng
prior trước
all tất cả các

EN Health Insurance Counseling and Advocacy Program (HICAP) provides free and unbiased health with selecting Medicare plans

VI Chương trình Tư vấn Hỗ trợ Bảo hiểm Y tế (HICAP) cung cấp sức khỏe miễn phí không thiên vị trong việc lựa chọn các chương trình Medicare

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

język angielski wietnamski
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.

VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, bạn thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.

język angielski wietnamski
youtube youtube
focused tập trung
creating tạo
can cần
on vào

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

język angielski wietnamski
creating cho

EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO

VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO

język angielski wietnamski
system hệ thống
creating tạo
blocks khối
be
will được
to tiền
and các

EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data

VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống không cần dữ liệu cá nhân

język angielski wietnamski
creating tạo
account tài khoản
requires yêu cầu
download tải xuống
personal cá nhân
data dữ liệu
on trên
the không

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản lý tạo các tài sản kỹ thuật số ;

język angielski wietnamski
and các
creating tạo
assets tài sản

EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.

VI Tạo ra các DApps thể hoạt động cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.

język angielski wietnamski
creating tạo
decentralized phi tập trung
software phần mềm
and các
solutions giải pháp

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng cho các dự án AI IoT.

język angielski wietnamski
team nhóm
developers nhà phát triển
framework khung
applications các ứng dụng
ai ai
creating tạo
solutions giải pháp
and các

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

język angielski wietnamski
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

język angielski wietnamski
power điện
also cũng
more hơn

EN In the course of creating the template, other things happened

VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác

język angielski wietnamski
in trong
other khác

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

język angielski wietnamski
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

język angielski wietnamski
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

język angielski wietnamski
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN For introducing an environment for creating video content in-house

VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà

język angielski wietnamski
environment môi trường
creating tạo
video video

EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories

VI Bạn thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ

język angielski wietnamski
permissions quyền
you bạn
custom tùy chỉnh
for cho

EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes

VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi thay đổi

język angielski wietnamski
creating tạo
real-time thời gian thực
list danh sách
users người dùng
real thực
changes thay đổi
as như
time thời gian
each mỗi
it khi
a của

EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room

VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề tên cho phòng

język angielski wietnamski
group nhóm
room phòng
name tên
create tạo
and như
of thường
the khi
game chơi

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń