Przetłumacz "could also mean" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "could also mean" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z could also mean

język angielski
wietnamski

EN That could mean global megatrends or high-end technologies for a networked world

VI Điều đó thể nghĩa các siêu xu hướng toàn cầu hay công nghệ tiên tiến cho một thế giới kết nối

język angielski wietnamski
global toàn cầu
world thế giới

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

język angielski wietnamski
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

język angielski wietnamski
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

język angielski wietnamski
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN What does it mean to be “fully vaccinated”?

VI “Chủng ngừa đầy đủ” nghĩa gì?

EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance

VI Nhưng điều đó không nghĩa Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung

język angielski wietnamski
decentralized phi tập trung
finance tài chính
but nhưng
not không
for cho

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêngcủa bạn.

język angielski wietnamski
we chúng tôi
on trên
your của bạn

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần một thiết bị Android độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập ý nghĩa thế nào.

język angielski wietnamski
android android
good tốt
easy dễ dàng
you bạn

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi , bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

język angielski wietnamski
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN What does saving energy mean to you?

VI Tiết kiệm năng lượng ý nghĩa gì với bạn?

język angielski wietnamski
saving tiết kiệm
energy năng lượng
to với
you bạn

EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?

VI Điều này ý nghĩa gì với tôi nếu tôi thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?

język angielski wietnamski
pci pci
dss dss
provider nhà cung cấp
this này
me tôi
or hoặc
to với
as nhà

EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?

VI Điều này ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?

język angielski wietnamski
dss dss
this này
me tôi
does không
as theo

EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance

VI Nhưng điều đó không nghĩa Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung

język angielski wietnamski
decentralized phi tập trung
finance tài chính
but nhưng
not không
for cho

EN What does this mean to me as a DoD mission owner?

VI Điều này ý nghĩa gì với tôi với tư cách người phụ trách nhiệm vụ DoD?

język angielski wietnamski
dod dod
this này
me tôi
to với

EN Our Impact Level 4 and 5 provisional authorizations for AWS GovCloud (US) mean that our DoD customers can deploy their production applications to AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép tạm thời Cấp tác động 4 5 của chúng tôi cho AWS GovCloud (US) đồng nghĩa với việc khách hàng của DoD thể triển khai ứng dụng sản xuất của mình sang AWS GovCloud (US)

język angielski wietnamski
dod dod
production sản xuất
aws aws
deploy triển khai
our chúng tôi
customers khách
and của

EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không nghĩa bạn không thể sử dụng dịch vụ

język angielski wietnamski
if nếu
in trong
scope phạm vi
use sử dụng
you bạn
not không

EN Q: What does "MySQL compatible" mean?

VI Câu hỏi: "Tương thích với MySQL" nghĩa gì?

język angielski wietnamski
mysql mysql
compatible tương thích

EN Q: What does “PostgreSQL compatible” mean?

VI Câu hỏi: “Tương thích với PostgreSQL” nghĩa gì?

EN Does that mean that my effective storage price will be three or six times what is shown on the pricing page?

VI Điều đó nghĩa giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?

język angielski wietnamski
does không
three ba
or hoặc
times lần
on trên
page trang

EN Q: What does "five times the performance of MySQL" mean?

VI Câu hỏi: "Hiệu năng cao hơn gấp năm lần so với MySQL" nghĩa gì?

język angielski wietnamski
five năm
times lần
mysql mysql
of với
the hơn

EN Q: What does "three times the performance of PostgreSQL" mean?

VI Câu hỏi: "Hiệu năng cao hơn gấp ba lần so với PostgreSQL" nghĩa gì?

język angielski wietnamski
three ba
times lần
postgresql postgresql
of với
the hơn

EN What do you mean by ?Motor loss??

VI Làm thế nào để tôi mua một sản phẩm bảo hiểm mới?

język angielski wietnamski
you tôi

EN What do you mean by ?Critical illness??

VI FE Shield hợp tác với các công ty bảo hiểm đối tác như thế nào?

język angielski wietnamski
what như
you các
by với

EN What do you mean by ?Total permanent disability??

VI FE Shield gì? Ứng dụng này liên quan gì đến FE Credit?

język angielski wietnamski
by này

EN What do you mean by ?Partial permanent disability??

VI Tôi thể liên hệ FE Credit bằng cách nào?

język angielski wietnamski
you tôi
what bằng

EN When we say that we shape tomorrow, we mean it

VI Khi chúng tôi nói chúng tôi định hình ngày mai, chúng tôi thực sự ý đó

język angielski wietnamski
say nói
we chúng tôi
it
when khi

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêngcủa bạn.

język angielski wietnamski
we chúng tôi
on trên
your của bạn

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần một thiết bị Android độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập ý nghĩa thế nào.

język angielski wietnamski
android android
good tốt
easy dễ dàng
you bạn

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$

VI Đây hoàn toàn một Position Trade sẽ hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, tầm giá từ 16.70 -

EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward

VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không nghĩa bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau

język angielski wietnamski
choosing chọn
the không
required cần
is được

EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward

VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không nghĩa bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau

język angielski wietnamski
choosing chọn
the không
required cần
is được

EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward

VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không nghĩa bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau

język angielski wietnamski
choosing chọn
the không
required cần
is được

EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward

VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không nghĩa bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau

język angielski wietnamski
choosing chọn
the không
required cần
is được

EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.

VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.

język angielski wietnamski
learn hiểu
more thêm
and của

EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.

VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.

język angielski wietnamski
learn hiểu
more thêm
and của

EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.

VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.

język angielski wietnamski
learn hiểu
more thêm
and của

EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.

VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.

język angielski wietnamski
learn hiểu
more thêm
and của

EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.

VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.

język angielski wietnamski
faster nhanh
times thời gian
search tìm kiếm
optimization tối ưu hóa
conversion chuyển đổi
better tốt hơn
user dùng
higher cao hơn
and với

EN What does it mean that I can try premium features for 30 days?

VI Tôi thể thử các tính năng cao cấp trong 30 ngày nghĩa như thế nào?

język angielski wietnamski
features tính năng
days ngày
try thử
premium cao cấp

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

język angielski wietnamski
credit tín dụng
also cũng

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

język angielski wietnamski
too quá

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń