EN That could mean global megatrends or high-end technologies for a networked world
"could also mean" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
could | bạn bạn có cho các có có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo và vào với đã đó được đến để ở |
also | aws bao gồm bạn bạn có thể bất kỳ bằng bổ sung bộ cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có có sẵn có thể cũng cần của của bạn của họ dưới hoặc hơn họ hỏi khác không liệu là lên mà còn một một số người nhiều như nhưng nhận những nó phải qua ra riêng rất sau sử dụng thêm thông qua thấp thời gian trong trên trước tôi tốt tốt hơn tốt nhất từ tự và vào với áp dụng đa đang đi điều đây đã đó được đầu đến để đổi ở |
mean | có là một tôi từ và với đây |
EN That could mean global megatrends or high-end technologies for a networked world
VI Điều đó có thể có nghĩa là các siêu xu hướng toàn cầu hay công nghệ tiên tiến cho một thế giới kết nối
język angielski | wietnamski |
---|---|
global | toàn cầu |
world | thế giới |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
język angielski | wietnamski |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
język angielski | wietnamski |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN What does it mean to be “fully vaccinated”?
VI “Chủng ngừa đầy đủ” có nghĩa là gì?
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
język angielski | wietnamski |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
język angielski | wietnamski |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN What does saving energy mean to you?
VI Tiết kiệm năng lượng có ý nghĩa gì với bạn?
język angielski | wietnamski |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
to | với |
you | bạn |
EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
język angielski | wietnamski |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
this | này |
me | tôi |
or | hoặc |
to | với |
as | nhà |
EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?
język angielski | wietnamski |
---|---|
dss | dss |
this | này |
me | tôi |
does | không |
as | theo |
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
język angielski | wietnamski |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN What does this mean to me as a DoD mission owner?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi với tư cách là người phụ trách nhiệm vụ DoD?
język angielski | wietnamski |
---|---|
dod | dod |
this | này |
me | tôi |
to | với |
EN Our Impact Level 4 and 5 provisional authorizations for AWS GovCloud (US) mean that our DoD customers can deploy their production applications to AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép tạm thời Cấp tác động 4 và 5 của chúng tôi cho AWS GovCloud (US) đồng nghĩa với việc khách hàng của DoD có thể triển khai ứng dụng sản xuất của mình sang AWS GovCloud (US)
język angielski | wietnamski |
---|---|
dod | dod |
production | sản xuất |
aws | aws |
deploy | triển khai |
our | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN Q: What does "MySQL compatible" mean?
VI Câu hỏi: "Tương thích với MySQL" có nghĩa là gì?
język angielski | wietnamski |
---|---|
mysql | mysql |
compatible | tương thích |
EN Q: What does “PostgreSQL compatible” mean?
VI Câu hỏi: “Tương thích với PostgreSQL” nghĩa là gì?
EN Does that mean that my effective storage price will be three or six times what is shown on the pricing page?
VI Điều đó có nghĩa là giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
does | không |
three | ba |
or | hoặc |
times | lần |
on | trên |
page | trang |
EN Q: What does "five times the performance of MySQL" mean?
VI Câu hỏi: "Hiệu năng cao hơn gấp năm lần so với MySQL" nghĩa là gì?
język angielski | wietnamski |
---|---|
five | năm |
times | lần |
mysql | mysql |
of | với |
the | hơn |
EN Q: What does "three times the performance of PostgreSQL" mean?
VI Câu hỏi: "Hiệu năng cao hơn gấp ba lần so với PostgreSQL" nghĩa là gì?
język angielski | wietnamski |
---|---|
three | ba |
times | lần |
postgresql | postgresql |
of | với |
the | hơn |
EN What do you mean by ?Motor loss??
VI Làm thế nào để tôi mua một sản phẩm bảo hiểm mới?
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | tôi |
EN What do you mean by ?Critical illness??
VI FE Shield hợp tác với các công ty bảo hiểm đối tác như thế nào?
język angielski | wietnamski |
---|---|
what | như |
you | các |
by | với |
EN What do you mean by ?Total permanent disability??
VI FE Shield là gì? Ứng dụng này có liên quan gì đến FE Credit?
język angielski | wietnamski |
---|---|
by | này |
EN What do you mean by ?Partial permanent disability??
VI Tôi có thể liên hệ FE Credit bằng cách nào?
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | tôi |
what | bằng |
EN When we say that we shape tomorrow, we mean it
VI Khi chúng tôi nói chúng tôi định hình ngày mai, chúng tôi thực sự có ý đó
język angielski | wietnamski |
---|---|
say | nói |
we | chúng tôi |
it | nó |
when | khi |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
język angielski | wietnamski |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
język angielski | wietnamski |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
język angielski | wietnamski |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
język angielski | wietnamski |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
język angielski | wietnamski |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.
VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) và ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | của |
EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.
VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) và ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | của |
EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.
VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) và ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | của |
EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.
VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) và ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | của |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN What does it mean that I can try premium features for 30 days?
VI Tôi có thể thử các tính năng cao cấp trong 30 ngày nghĩa là như thế nào?
język angielski | wietnamski |
---|---|
features | tính năng |
days | ngày |
try | thử |
premium | cao cấp |
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution
VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí
język angielski | wietnamski |
---|---|
too | quá |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń