Przetłumacz "combining our knowledge" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "combining our knowledge" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z combining our knowledge

język angielski
wietnamski

EN In my opinion, combining moves like this is the most effective and easiest way to play racing

VI Theo mình đáng giá thì kết hợp các động tác như vầy cách hiệu quả dễ dàng nhất khi chơi đua xe

język angielski wietnamski
way cách
play chơi

EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics

VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D 3D

język angielski wietnamski
it
must phải
be
developer nhà phát triển
in trong
a làm

EN Combining ATT and SKAN data for all-in-one or single-source reporting is based on estimations and flawed calculations, and comes at the price of a full bit.

VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp khả năng đo lường CTV, xác định ROI xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.

język angielski wietnamski
of của

EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.

VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.

język angielski wietnamski
increase tăng
conversion chuyển đổi
need cần
your bạn

EN Make the most of your marketing efforts by combining GetResponse with all your third-party tools.

VI Tận dụng tối đa hiệu quả tiếp thị bằng cách kết hợp GetResponse với tất cả các công cụ của bên thứ ba.

język angielski wietnamski
all tất cả các
with với
the của

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

język angielski wietnamski
such những
language học

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

język angielski wietnamski
such những
language học

EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base

VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook Tài liệu hướng dẫn trong mục 'Kiến thức sở'

język angielski wietnamski
research nghiên cứu
blog blog
guides hướng dẫn
knowledge kiến thức
and thị
the trường
in trong
our chúng tôi

EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.

VI Nhân viên của chúng tôi mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.

język angielski wietnamski
staff nhân viên
knowledge kiến thức
markets thị trường
help giúp
research nghiên cứu
and thị
us tôi
network mạng
our chúng tôi
with với
of của

EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base

VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook Tài liệu hướng dẫn trong mục 'Kiến thức sở'

język angielski wietnamski
research nghiên cứu
blog blog
guides hướng dẫn
knowledge kiến thức
and thị
the trường
in trong
our chúng tôi

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

język angielski wietnamski
experience kinh nghiệm
deep sâu
smart thông minh
solutions giải pháp
is được
we chúng tôi

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

język angielski wietnamski
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients

VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi

język angielski wietnamski
use sử dụng
knowledge kiến thức
enhance nâng cao
of của
develop phát triển
well cho
our chúng tôi
clients khách

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.

język angielski wietnamski
guide hướng dẫn
knowledge kiến thức
you bạn
need cần
our chúng tôi
pro của

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

język angielski wietnamski
knowledge kiến thức
programming lập trình
development phát triển
financial tài chính
young trẻ
experience kinh nghiệm
their họ
study học
in trong

EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts

VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu

EN Topas Travel has been operating in Vietnam since the early 1990s and our guides have extensive knowledge of the areas they work within.

VI Nếu bạn bất kì yêu cầu đặc biệt nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc ghé thăm trang web của Topas Travel để nhiều thông tin chi tiết hơn về các tour trọn gói của chúng tôi.

język angielski wietnamski
our chúng tôi
of the trang

EN Learn how you can benefit from the audience connection powered by Zoom Webinars today! Access our knowledge base

VI Hãy tìm hiểu ngay hôm nay về việc Zoom Webinars mang lại cho bạn lợi ích từ kết nối với khán giả như thế nào! Truy cập sở kiến thức của chúng tôi

język angielski wietnamski
benefit lợi ích
connection kết nối
today hôm nay
access truy cập
knowledge kiến thức
how như
learn hiểu
our chúng tôi
you bạn

EN When you bring your experience and knowledge to Jordan Valley, you help fill a need within our community and gain the opportunity to work in an integrated care setting.

VI Khi bạn mang kinh nghiệm kiến thức của mình đến với Jordan Valley, bạn giúp đáp ứng nhu cầu trong cộng đồng của chúng tôi hội để làm việc trong một môi trường chăm sóc tích hợp.

język angielski wietnamski
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
help giúp
integrated tích hợp
in trong
your bạn
and của
our chúng tôi
work làm

EN Whether you’re seeking knowledge, inspiration or just a good time, there’s always something worthwhile happening here. Check out our latest events:

VI Chobạn đang đi tìm kiến thức, nguồn cảm hứng hay chỉ tìm niềm vui, luôn một thứ gì đó diễn ra đây xứng đáng với thời gian của bạn. Xem những sự kiện mới nhất:

język angielski wietnamski
knowledge kiến thức
always luôn
our của bạn
latest mới
events sự kiện
time thời gian
out của

EN For questions about server management and configuration, check out our knowledge base or Hostinger Tutorials.

VI Đối với các câu hỏi về cấu hình quản lý máy chủ, bạn thể xem thông tin hoặc Hướng dẫn của Hostinger.

język angielski wietnamski
configuration cấu hình
or hoặc
tutorials hướng dẫn
check xem
for với

EN No previous coding knowledge is necessary with our intuitive website builder

VI Không cần phải kinh nghiệm code với website builder trực quan của chúng tôi

język angielski wietnamski
necessary cần
website website
with với
no không
our chúng tôi

EN Try our digital marketing tools to share knowledge online

VI Hãy thử các công cụ tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi để chia sẻ kiến thức trực tuyến

język angielski wietnamski
knowledge kiến thức
try thử
online trực tuyến
our chúng tôi
to của

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

język angielski wietnamski
create tạo
no không
knowledge kiến thức
required yêu cầu

EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush

VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

język angielski wietnamski
question câu hỏi

EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

język angielski wietnamski
instagram instagram
manual hướng dẫn

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

język angielski wietnamski
seo seo

EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

język angielski wietnamski
ppc ppc

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.

VI Control Union Certifications kiến thức mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.

język angielski wietnamski
knowledge kiến thức
implementation thực hiện
network mạng
companies công ty
and các

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

język angielski wietnamski
home nhà

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

język angielski wietnamski
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.

VI một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta kiến thức đáng kể về tài chính kế toán.

język angielski wietnamski
certified chứng nhận
knowledge kiến thức
finance tài chính
accounting kế toán

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

język angielski wietnamski
provide cung cấp
knowledge kiến thức
helps giúp
of của
create tạo
while các
your bạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

język angielski wietnamski
skills kỹ năng
knowledge kiến thức
your bạn
and các

EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.

VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.

język angielski wietnamski
encryption mã hóa
on trên
use sử dụng
the không
through thông qua

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

język angielski wietnamski
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêngcủa người tiêu dùng

język angielski wietnamski
data dữ liệu
consumers người tiêu dùng
is đang

EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience

VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức kinh nghiệm của bạn

język angielski wietnamski
knowledge kiến thức
experience kinh nghiệm
your của bạn
questions hỏi
and của

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python / hoặc Odoo một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học chúng tôi thể đào tạo bạn)

język angielski wietnamski
knowledge kiến thức
or hoặc
big lớn
but nhưng
not không
we chúng tôi
learn học

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN TCF - Test of knowledge of French online with TV5MONDE

VI TCF - Bài thi kiểm tra trình độ tiếng Pháp trực tuyến với TV5MONDE

język angielski wietnamski
test kiểm tra
french pháp
online trực tuyến

EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)

VI Tham gia lớp học thêm luyện tập đọc thần chú một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu tri thức)

język angielski wietnamski
way cách
increase tăng
understanding hiểu

EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC

VI Tuy nhiên, để một bức ảnh đẹp, bạn cần nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC

język angielski wietnamski
however tuy nhiên
knowledge kiến thức
editing chỉnh sửa
use sử dụng
software phần mềm
on trên
lot nhiều
you bạn
need cần

EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.

VI không nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn thể tải về sử dụngmột cách thuần thục.

język angielski wietnamski
much nhiều
knowledge kiến thức
editing chỉnh sửa
use sử dụng
not không
still vẫn
you bạn

EN Become a skilled listener, who will gather information in a considerate and respectful manner, analyze the facts, and apply substantive knowledge

VI Trở thành một người nghe tay nghề cao, Ai sẽ thu thập thông tin một cách ân cần tôn trọng, phân tích sự thật, áp dụng kiến thức nội dung

język angielski wietnamski
information thông tin
manner cách
analyze phân tích
knowledge kiến thức

EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers

VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến ​​thức về máy tính

język angielski wietnamski
skills kỹ năng
lot nhiều

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń