Przetłumacz "clearly define parent" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "clearly define parent" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia clearly define parent

"clearly define parent" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

clearly để
define xác định

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z clearly define parent

język angielski
wietnamski

EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)

VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)

język angielski wietnamski
if nếu

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

język angielski wietnamski
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

język angielski wietnamski
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

język angielski wietnamski
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config

język angielski wietnamski
monitor giám sát
requirements yêu cầu
or hoặc
define xác định
configuration cấu hình
resources tài nguyên
accounts tài khoản
aws aws
with với
you bạn

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành

język angielski wietnamski
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?

język angielski wietnamski
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó

język angielski wietnamski
define xác định
payment thanh toán
interest lãi
project dự án
last cuối cùng
we chúng tôi
of của
years năm
between giữa
date ngày

EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.

VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.

język angielski wietnamski
define xác định
system hệ thống
payment thanh toán
plan gói
needs nhu cầu
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
you bạn
with với

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

język angielski wietnamski
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng và tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

język angielski wietnamski
add thêm
or hoặc
according theo
you bạn
and của

EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

język angielski wietnamski
amazon amazon
allows cho phép
up lên
down xuống
according theo
your bạn

EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

język angielski wietnamski
helps giúp
allows cho phép
add thêm
or hoặc
instances cho
according theo
you bạn
and của

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

język angielski wietnamski
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành

język angielski wietnamski
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

język angielski wietnamski
amazon amazon
define xác định
network mạng
traditional truyền thống
operate vận hành
your bạn
own riêng

EN Define Conditional Request Routing

VI Thiết lập định tuyến có điều kiện

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

język angielski wietnamski
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director

VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD

język angielski wietnamski
high cao
quality chất lượng
environments môi trường
related liên quan đến
develop phát triển
of của

EN There are many options open to you and many ways you can define your career

VI Có nhiều lựa chọn dành cho bạn và có nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình

język angielski wietnamski
ways cách
options lựa chọn

EN Define leaders and up-and-coming players

VI Xác định các nhà lãnh đạo và người chơi trong tương lai

język angielski wietnamski
define xác định
and các
up trong
players người chơi

EN For further security of the encryption process you can define a HMAC key.

VI Để bảo mật hơn nữa cho quá trình mã hóa, bạn có thể xác định khóa HMAC.

język angielski wietnamski
security bảo mật
encryption mã hóa
process quá trình
define xác định
key khóa
you bạn

EN Define your campaign goal and create relevant ads in just a few steps.

VI Xác định mục tiêu chiến dịch của bạn và tạo các quảng cáo liên quan chỉ với vài bước.

język angielski wietnamski
define xác định
campaign chiến dịch
goal mục tiêu
ads quảng cáo
steps bước
your của bạn
and
create tạo

EN Select the list you’re interested in, define a date range and review subscriptions by source in the How new contacts were added section.

VI Chọn danh sách mà bạn muốn thao tác, chọn ngày, xem lượt đăng ký mới đến từ đâu trong phầnHow new contacts were added.

język angielski wietnamski
select chọn
list danh sách
date ngày
new mới
review xem
in trong
the đến
and bạn

EN Emancipated minors do not need the consent of a parent or guardian to receive a COVID-19 vaccine.

VI Trẻ vị thành niên sống tự lập không cần sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ để được tiêm vắc-xin COVID-19.

język angielski wietnamski
not không
need cần
or hoặc

EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor

VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng

język angielski wietnamski
or hoặc
of của
providers nhà cung cấp
accept nhận

EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.

VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.

język angielski wietnamski
must phải
received nhận

EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet

VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer

język angielski wietnamski
must phải
they của
received nhận

EN Reading the fact sheet to the parent/guardian is an option.

VI Có thể lựa chọn đọc tờ thông tin cho cha mẹ/người giám hộ nghe.

język angielski wietnamski
option chọn

EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain

VI Với tư cách là một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC

język angielski wietnamski
data dữ liệu
functionality chức năng
own riêng
which các

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

język angielski wietnamski
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly

VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người và được bộc lộ rất rõ ràng

język angielski wietnamski
it
very rất
of của
game chơi

EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed

VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét

język angielski wietnamski
on trên

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

język angielski wietnamski
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure

VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố

język angielski wietnamski
processes quy trình
minimum tối thiểu
time thời gian
case trường hợp
the trường
in trong
are được
response phản hồi

EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]

VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

język angielski wietnamski
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:

VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:

język angielski wietnamski
security bảo mật
controls kiểm soát
cloud mây
guidance hướng dẫn
including bao gồm
is được
in trong
and các

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

język angielski wietnamski
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN The guardian accompanying an infant/child must be the parent or over the age of 18 for international domestic flight.

VI Người giám hộ đi cùng trẻ sơ sinh/trẻ em phải là cha mẹ hoặc trên 18 tuổi đối với chuyến bay nội địa quốc tế.

język angielski wietnamski
child trẻ em
must phải
or hoặc
age tuổi
over trên

EN When the accompanying adult is not the parent

VI Khi người lớn đi cùng không phải là cha mẹ

EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.

VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.

język angielski wietnamski
family gia đình
english tiếng anh
copy bản sao
if nếu
of thường

EN Understand user journeys on your app more clearly than ever before

VI Hiểu rõ hành trình của người dùng trên ứng dụng

język angielski wietnamski
understand hiểu
on trên
your của
user dùng

EN Understand users clearly with mobile app attribution

VI Hiểu rõ người dùng với giải pháp phân bổ dành cho ứng dụng di động

język angielski wietnamski
understand hiểu
users người dùng
app dùng

EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses

VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng và chính xác tổng thu nhập và chi phí của quý vị

język angielski wietnamski
however tuy nhiên
must phải
use sử dụng
and của
accurately chính xác
income thu nhập

EN In making this declaration, we have clearly stated the following contents.

VI Khi lập tờ khai này, chúng tôi đã nêu rõ những nội dung sau.

język angielski wietnamski
we chúng tôi
following sau

EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.

VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.

język angielski wietnamski
very rất
important quan trọng
of của

EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.

VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.

język angielski wietnamski
very rất
important quan trọng
of của

EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.

VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.

język angielski wietnamski
very rất
important quan trọng
of của

EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.

VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.

język angielski wietnamski
very rất
important quan trọng
of của

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń