EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)
EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)
VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
język angielski | wietnamski |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
język angielski | wietnamski |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
język angielski | wietnamski |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
język angielski | wietnamski |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries
VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành
język angielski | wietnamski |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
język angielski | wietnamski |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
język angielski | wietnamski |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.
VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
define | xác định |
system | hệ thống |
payment | thanh toán |
plan | gói |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
you | bạn |
with | với |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
język angielski | wietnamski |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.
VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng và tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
język angielski | wietnamski |
---|---|
add | thêm |
or | hoặc |
according | theo |
you | bạn |
and | của |
EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define
VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định
język angielski | wietnamski |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
up | lên |
down | xuống |
according | theo |
your | bạn |
EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.
VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
język angielski | wietnamski |
---|---|
helps | giúp |
allows | cho phép |
add | thêm |
or | hoặc |
instances | cho |
according | theo |
you | bạn |
and | của |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
język angielski | wietnamski |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries
VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành
język angielski | wietnamski |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
język angielski | wietnamski |
---|---|
amazon | amazon |
define | xác định |
network | mạng |
traditional | truyền thống |
operate | vận hành |
your | bạn |
own | riêng |
EN Define Conditional Request Routing
VI Thiết lập định tuyến có điều kiện
EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning
VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
define | xác định |
risk | rủi ro |
in | trong |
project | dự án |
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director
VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD
język angielski | wietnamski |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
environments | môi trường |
related | liên quan đến |
develop | phát triển |
of | của |
EN There are many options open to you and many ways you can define your career
VI Có nhiều lựa chọn dành cho bạn và có nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình
język angielski | wietnamski |
---|---|
ways | cách |
options | lựa chọn |
EN Define leaders and up-and-coming players
VI Xác định các nhà lãnh đạo và người chơi trong tương lai
język angielski | wietnamski |
---|---|
define | xác định |
and | các |
up | trong |
players | người chơi |
EN For further security of the encryption process you can define a HMAC key.
VI Để bảo mật hơn nữa cho quá trình mã hóa, bạn có thể xác định khóa HMAC.
język angielski | wietnamski |
---|---|
security | bảo mật |
encryption | mã hóa |
process | quá trình |
define | xác định |
key | khóa |
you | bạn |
EN Define your campaign goal and create relevant ads in just a few steps.
VI Xác định mục tiêu chiến dịch của bạn và tạo các quảng cáo liên quan chỉ với vài bước.
język angielski | wietnamski |
---|---|
define | xác định |
campaign | chiến dịch |
goal | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
steps | bước |
your | của bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Select the list you’re interested in, define a date range and review subscriptions by source in the How new contacts were added section.
VI Chọn danh sách mà bạn muốn thao tác, chọn ngày, xem lượt đăng ký mới đến từ đâu trong phầnHow new contacts were added.
język angielski | wietnamski |
---|---|
select | chọn |
list | danh sách |
date | ngày |
new | mới |
review | xem |
in | trong |
the | đến |
and | bạn |
EN Emancipated minors do not need the consent of a parent or guardian to receive a COVID-19 vaccine.
VI Trẻ vị thành niên sống tự lập không cần sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ để được tiêm vắc-xin COVID-19.
język angielski | wietnamski |
---|---|
not | không |
need | cần |
or | hoặc |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
język angielski | wietnamski |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
język angielski | wietnamski |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
język angielski | wietnamski |
---|---|
must | phải |
they | của |
received | nhận |
EN Reading the fact sheet to the parent/guardian is an option.
VI Có thể lựa chọn đọc tờ thông tin cho cha mẹ/người giám hộ nghe.
język angielski | wietnamski |
---|---|
option | chọn |
EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain
VI Với tư cách là một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC
język angielski | wietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
functionality | chức năng |
own | riêng |
which | các |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly
VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người và được bộc lộ rất rõ ràng
język angielski | wietnamski |
---|---|
it | nó |
very | rất |
of | của |
game | chơi |
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
język angielski | wietnamski |
---|---|
processes | quy trình |
minimum | tối thiểu |
time | thời gian |
case | trường hợp |
the | trường |
in | trong |
are | được |
response | phản hồi |
EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]
VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:
VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:
język angielski | wietnamski |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
guidance | hướng dẫn |
including | bao gồm |
is | được |
in | trong |
and | các |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN The guardian accompanying an infant/child must be the parent or over the age of 18 for international domestic flight.
VI Người giám hộ đi cùng trẻ sơ sinh/trẻ em phải là cha mẹ hoặc trên 18 tuổi đối với chuyến bay nội địa quốc tế.
język angielski | wietnamski |
---|---|
child | trẻ em |
must | phải |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | trên |
EN When the accompanying adult is not the parent
VI Khi người lớn đi cùng không phải là cha mẹ
EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
family | gia đình |
english | tiếng anh |
copy | bản sao |
if | nếu |
of | thường |
EN Understand user journeys on your app more clearly than ever before
VI Hiểu rõ hành trình của người dùng trên ứng dụng
język angielski | wietnamski |
---|---|
understand | hiểu |
on | trên |
your | của |
user | dùng |
EN Understand users clearly with mobile app attribution
VI Hiểu rõ người dùng với giải pháp phân bổ dành cho ứng dụng di động
język angielski | wietnamski |
---|---|
understand | hiểu |
users | người dùng |
app | dùng |
EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses
VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng và chính xác tổng thu nhập và chi phí của quý vị
język angielski | wietnamski |
---|---|
however | tuy nhiên |
must | phải |
use | sử dụng |
and | của |
accurately | chính xác |
income | thu nhập |
EN In making this declaration, we have clearly stated the following contents.
VI Khi lập tờ khai này, chúng tôi đã nêu rõ những nội dung sau.
język angielski | wietnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
following | sau |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
język angielski | wietnamski |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
język angielski | wietnamski |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
język angielski | wietnamski |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
język angielski | wietnamski |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń