Przetłumacz "clean cut" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "clean cut" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenia clean cut

"clean cut" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:

clean bạn cho chúng tôi các của bạn

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z clean cut

język angielski
wietnamski

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

język angielski wietnamski
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

język angielski wietnamski
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.

VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.

język angielski wietnamski
bnb bnb
you bạn
and của

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

język angielski wietnamski
control kiểm soát
costs phí
user dùng

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.

język angielski wietnamski
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

język angielski wietnamski
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.

VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng kích thước hoặc cắt video.

język angielski wietnamski
online trực tuyến
easily dễ dàng
uploaded tải lên
whatsapp whatsapp
choose chọn
quality chất lượng
size kích thước
video video
converter chuyển đổi
an thể
file file
or hoặc

EN You can also cut the video for Facebook.

VI Bạn cũng có thể cắt video cho Facebook.

język angielski wietnamski
facebook facebook
also cũng
video video
you bạn

EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together

VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt lồng ghép các video vào với nhau

język angielski wietnamski
provides cung cấp
videos video
and
together với

EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series

VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones

język angielski wietnamski
at tại
find tìm thấy
videos video
famous nổi tiếng
movies phim
you bạn
section phần
like các

EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path

VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy

język angielski wietnamski
off của

EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?

VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.

język angielski wietnamski
year năm
new mới
we chúng tôi
every mọi
as như

EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?

VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?

język angielski wietnamski
biggest lớn nhất
in trong

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

język angielski wietnamski
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.

VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.

język angielski wietnamski
bnb bnb
you bạn
and của

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

język angielski wietnamski
control kiểm soát
costs phí
user dùng

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

język angielski wietnamski
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.

język angielski wietnamski
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

język angielski wietnamski
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.

VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng kích thước hoặc cắt video.

język angielski wietnamski
online trực tuyến
easily dễ dàng
uploaded tải lên
whatsapp whatsapp
choose chọn
quality chất lượng
size kích thước
video video
converter chuyển đổi
an thể
file file
or hoặc

EN You can also cut the video for Facebook.

VI Bạn cũng có thể cắt video cho Facebook.

język angielski wietnamski
facebook facebook
also cũng
video video
you bạn

EN You can select a preset below to change the quality and the screen size, you can cut the video or disable audio

VI Bạn có thể chọn một cài đặt trước ngay bên dưới để thay đổi chất lượng kích thước màn hình, bạn có thể cắt video hoặc tắt âm thanh

język angielski wietnamski
select chọn
quality chất lượng
screen màn hình
size kích thước
video video
or hoặc
change thay đổi
you bạn
below dưới

EN In addition you can also disable the audio track or cut the video you want to upload.

VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tắt đoạn âm thanh hoặc cắt đoạn video mà bạn muốn tải lên.

język angielski wietnamski
upload tải lên
or hoặc
video video
also cũng
want bạn
want to muốn

EN In addition to convert them in the right format for Youtube, you can also select the quality and compression level using a Youtube preset and you can also cut the video.

VI Ngoài việc chuyển đổi chúng theo định dạng phù hợp với Youtube, bạn cũng có thể chọn chất lượng mức độ nén bằng cách sử dụng cài đặt sẵn của Youtube bạn cũng có thể cắt video.

język angielski wietnamski
youtube youtube
also cũng
select chọn
quality chất lượng
compression nén
video video
convert chuyển đổi
using sử dụng
you bạn
them chúng
and của

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

język angielski wietnamski
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

język angielski wietnamski
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

język angielski wietnamski
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

język angielski wietnamski
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills

VI Vì bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng

język angielski wietnamski
infrastructure cơ sở hạ tầng
costs phí
data dữ liệu
pay trả
providers nhà cung cấp
to dịch

EN Need to cut IT costs? How to do it without impacting productivity

VI Bạn cần giảm chi phí CNTT? Cách giảm chi phí mà không tác động đến năng suất

język angielski wietnamski
without không
need cần

EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."

język angielski wietnamski
requests yêu cầu
never không
or hoặc
attacks tấn công
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
we chúng tôi
and
get nhận

EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.

VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.

język angielski wietnamski
data dữ liệu
sources nguồn
always luôn
methods phương pháp
trusted tin cậy
solution giải pháp
market thị trường
use sử dụng
on trên
we chúng tôi
through qua
and của
only các

EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.

VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực nhiều hơn nữa.

język angielski wietnamski
and dịch
api api
view xem
useful hữu ích
information thông tin
transactions giao dịch
tokens mã thông báo
more hơn
much nhiều

EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.

VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch có thể tái tạo.

język angielski wietnamski
see xem
has nên
grid lưới
energy năng lượng
sources nguồn
and các

EN We’re Leading the Way to a Clean Energy Future

VI Chúng tôi đang Dẫn đầu Lộ trình hướng tới Một Tương lai Năng lượng Sạch

język angielski wietnamski
energy năng lượng
future tương lai

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

język angielski wietnamski
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.

VI Thành phố Lancaster, California Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu cung cấp cho người dân năng lượng sạch.

język angielski wietnamski
california california
climate khí hậu
providing cung cấp
energy năng lượng
and thị
change biến đổi
with với
the cho

EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.

VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.

język angielski wietnamski
helps giúp
energy năng lượng
projects dự án
your bạn
quickly nhanh

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

język angielski wietnamski
business doanh nghiệp
energy năng lượng
source nguồn
time thời gian
costs phí
with bằng
solar mặt trời
growth tăng
your của bạn
and

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

język angielski wietnamski
good tốt
modern hiện đại
top hàng đầu
they chúng
chain chuỗi
minh minh
we chúng tôi
choice chọn
office văn phòng

EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean

VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ

język angielski wietnamski
one nhiều

EN How did Lancaster get started on the journey to clean energy?

VI Lancaster đã bắt đầu lộ trình năng lượng sạch như thế nào?

język angielski wietnamski
started bắt đầu
energy năng lượng

EN Starting Over with Clean Energy

VI Khởi đầu mới với Năng lượng sạch

język angielski wietnamski
energy năng lượng
with với
over đầu

EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).

VI Thường xuyên làm sạch thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.

język angielski wietnamski
in trong
regularly thường
your bạn
and của

EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.

VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường máy sưởi không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.

język angielski wietnamski
and

EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.

VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm thành tích cá nhân vào bản CV.

język angielski wietnamski
helped giúp
experience kinh nghiệm
and
my tôi
in vào

EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional

VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng trình tạo CV ngày càng có nhiều chức năng hơn

język angielski wietnamski
design tạo
more nhiều

EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.

VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn có thể giúp ngăn chặn khí CO2 có hại kể từ khi mới hình thành.

język angielski wietnamski
ecoligo ecoligo
energy năng lượng
world thế giới
help giúp
with với
you bạn
the khi
is đang

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.

VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển xem tác động của bạn - đối với thế giới trong ví của bạn.

EN Fighting the climate crisis with affordable clean energy

VI Chống khủng hoảng khí hậu bằng năng lượng sạch giá cả phải chăng

język angielski wietnamski
climate khí hậu
energy năng lượng
with bằng

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń