EN This is called the Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR)
EN This is called the Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR)
VI Hồ sơ này được gọi là Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (Digital COVID-19 Vaccine Record, DCVR)
język angielski | wietnamski |
---|---|
called | gọi |
this | này |
EN This is called an Emergency Use Authorization (EUA)
VI Đây là Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (EUA)
język angielski | wietnamski |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
use | sử dụng |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether
VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether
język angielski | wietnamski |
---|---|
currency | tiền |
ethereum | ethereum |
is | được |
called | gọi |
the | của |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
język angielski | wietnamski |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?
VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?
język angielski | wietnamski |
---|---|
help | giúp |
EN The atmosphere acts like a greenhouse, which is why these emissions are called greenhouse gases.
VI Khí quyển đóng vai trò giống như một loại khí nhà kính và đây là lý do tại sao những loại khí này lại có tên là khí nhà kính.
język angielski | wietnamski |
---|---|
why | tại sao |
these | này |
like | những |
EN In addition to fighting, you can customize your hero through a small building called The Halidom
VI Ngoài việc chiến đấu bạn có thể tùy biến cho nhân vật của bạn thông qua một hệ thống xây dựng cơ sở nhỏ với tên gọi là The Halidom
język angielski | wietnamski |
---|---|
building | xây dựng |
your | bạn |
through | qua |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
język angielski | wietnamski |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN Some parts of this site use pages called "cookies"
VI Một số phần của trang web này sử dụng các trang được gọi là "cookie"
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
of | của |
pages | trang |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
język angielski | wietnamski |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN The TomoChain blockchain is produced and maintained by a set of 150 masternodes via the TomoChain consensus protocol called Proof of Stake Voting (POSV)
VI Blockchain của TomoChain được xây dựng và duy trì bởi một nhóm 150 nút chính (Masternodes) theo cách nhất quán thông qua giao thức đồng thuận của TomoChain có tên là Proof of Stake Voting (POSV)
język angielski | wietnamski |
---|---|
protocol | giao thức |
of | của |
by | qua |
EN It also has the same smart contracts language called Solidity.
VI Nó cũng có ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự được gọi là Solidity.
język angielski | wietnamski |
---|---|
also | cũng |
smart | thông minh |
has | được |
called | gọi |
EN ICON works closely with an enterprise blockchain-as-a-service firm called ICONLOOP
VI ICON hợp tác chặt chẽ với một công ty cung cấp dịch vụ blockchain doanh nghiệp có tên ICONLOOP
język angielski | wietnamski |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN DigiByte uses five different PoW mining algorithms, with one called Odocrypt, which is even ASIC resistant.
VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi là Odocrypt có khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).
język angielski | wietnamski |
---|---|
uses | sử dụng |
different | khác |
which | các |
even | cũng |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN There are many people who are worried when downloading APK files from the Internet. So they use a tool called VirusTotal to scan them.
VI Có rất nhiều người lo lắng khi tải các tập APK từ Internet. Vì vậy họ sử dụng một công cụ gọi là VirusTotal để quét chúng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
people | người |
apk | apk |
internet | internet |
use | sử dụng |
many | nhiều |
EN If you are not using a Mac, you can check the battery status with a 3rd party software called 3uTools
VI Nếu bạn không sử dụng máy tính Mac, bạn có thể kiểm tra trạng thái pin bằng một phần mềm của bên thứ 3 có tên gọi 3uTools
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
not | không |
using | sử dụng |
check | kiểm tra |
status | trạng thái |
software | phần mềm |
EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console
VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console
język angielski | wietnamski |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
years | năm |
on | trên |
than | hơn |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
język angielski | wietnamski |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama
VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng là Mama
EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.
VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi là hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau có CO2 khác nhau cường độ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
grid | lưới |
of | của |
different | khác |
countries | quốc gia |
EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710
VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 và 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện
język angielski | wietnamski |
---|---|
each | mỗi |
query | truy vấn |
of | của |
year | năm |
date | ngày |
EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry
VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry
język angielski | wietnamski |
---|---|
system | hệ thống |
programs | chương trình |
selection | chọn |
these | này |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
język angielski | wietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN It also has the same smart contracts language called Solidity.
VI Nó cũng có ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự được gọi là Solidity.
język angielski | wietnamski |
---|---|
also | cũng |
smart | thông minh |
has | được |
called | gọi |
EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether
VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether
język angielski | wietnamski |
---|---|
currency | tiền |
ethereum | ethereum |
is | được |
called | gọi |
the | của |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
język angielski | wietnamski |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.
VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (
język angielski | wietnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
język angielski | wietnamski |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).
VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).
język angielski | wietnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Some parts of this site use pages called "cookies"
VI Một số phần của trang web này sử dụng các trang được gọi là "cookie"
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
of | của |
pages | trang |
EN Owners of an LLC are called members
VI Chủ sở hữu của LLC được gọi là hội viên
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for
VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao
język angielski | wietnamski |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
in | trong |
of | thường |
the | những |
is | được |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we will receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
język angielski | wietnamski |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
język angielski | wietnamski |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
EN Use the field called full-size chart URL
VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
url | url |
the | trường |
called | tên |
full | đầy |
EN Use the field called full-size chart URL
VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
url | url |
the | trường |
called | tên |
full | đầy |
EN Use the field called full-size chart URL
VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
url | url |
the | trường |
called | tên |
full | đầy |
EN Use the field called full-size chart URL
VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
url | url |
the | trường |
called | tên |
full | đầy |
EN Use the field called full-size chart URL
VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
url | url |
the | trường |
called | tên |
full | đầy |
EN Use the field called full-size chart URL
VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
url | url |
the | trường |
called | tên |
full | đầy |
EN Use the field called full-size chart URL
VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
url | url |
the | trường |
called | tên |
full | đầy |
EN Use the field called full-size chart URL
VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
use | sử dụng |
url | url |
the | trường |
called | tên |
full | đầy |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń