EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
"advertising" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
advertising | cung cấp cung cấp dịch vụ các công ty dịch vụ quảng cáo |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
język angielski | wietnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
język angielski | wietnamski |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
język angielski | wietnamski |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
język angielski | wietnamski |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN News about Advertising Research | Semrush
VI Tin tức về Advertising Research | Semrush
język angielski | wietnamski |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Display Advertising | Semrush
VI Tin tức về Display Advertising | Semrush
język angielski | wietnamski |
---|---|
news | tin tức |
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
język angielski | wietnamski |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN Specialized advertising platforms
VI Nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp
język angielski | wietnamski |
---|---|
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN iPromote provides digital advertising solutions to 40,000 small and medium-sized businesses (SMBs)
VI iPromote cung cấp các giải pháp quảng cáo kỹ thuật số cho 40.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
język angielski | wietnamski |
---|---|
provides | cung cấp |
advertising | quảng cáo |
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
solutions | giải pháp |
to | cho |
and | các |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
język angielski | wietnamski |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
język angielski | wietnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
język angielski | wietnamski |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
język angielski | wietnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
język angielski | wietnamski |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
język angielski | wietnamski |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
język angielski | wietnamski |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
język angielski | wietnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
język angielski | wietnamski |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Yelp’s advertising targeting team makes prediction models to determine the likelihood of a user interacting with an advertisement
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
język angielski | wietnamski |
---|---|
team | nhóm |
models | mô hình |
of | của |
advertising | quảng cáo |
user | dùng |
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
język angielski | wietnamski |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN Intent Media operates a platform for advertising on travel commerce sites
VI Intent Media vận hành một nền tảng để quảng cáo trên các trang web thương mại du lịch
język angielski | wietnamski |
---|---|
platform | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
on | trên |
travel | du lịch |
commerce | thương mại |
sites | trang |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
język angielski | wietnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
język angielski | wietnamski |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
język angielski | wietnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
język angielski | wietnamski |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
język angielski | wietnamski |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
język angielski | wietnamski |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN Specialized advertising platforms
VI Nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp
język angielski | wietnamski |
---|---|
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
język angielski | wietnamski |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN Advertising / Marketing / Agency
VI Quảng cáo / Marketing / Hãng thông tấn
język angielski | wietnamski |
---|---|
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
EN News about Advertising Research | Semrush
VI Tin tức về Advertising Research | Semrush
język angielski | wietnamski |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Display Advertising | Semrush
VI Tin tức về Display Advertising | Semrush
język angielski | wietnamski |
---|---|
news | tin tức |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
język angielski | wietnamski |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN The types and methods of fraud which exist in mobile advertising today
VI Loại và phương thức gian lận hiện đang tồn tại trong ngành quảng cáo trên thiết bị di động
język angielski | wietnamski |
---|---|
types | loại |
in | trong |
advertising | quảng cáo |
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
język angielski | wietnamski |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN 12. Follow the correct advertising procedure.
VI 12. Thực hiện theo đúng quy trình quảng cáo.
język angielski | wietnamski |
---|---|
follow | theo |
advertising | quảng cáo |
correct | đúng |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN 12. Follow the correct advertising procedure.
VI 12. Thực hiện theo đúng quy trình quảng cáo.
język angielski | wietnamski |
---|---|
follow | theo |
advertising | quảng cáo |
correct | đúng |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń