Przetłumacz "add something" na wietnamski

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń wyrażenia "add something" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z add something

język angielski
wietnamski

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. vậy bạn không nên thêm www.

język angielski wietnamski
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. vậy bạn không nên thêm www.

język angielski wietnamski
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. vậy bạn không nên thêm www.

język angielski wietnamski
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. vậy bạn không nên thêm www.

język angielski wietnamski
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. vậy bạn không nên thêm www.

język angielski wietnamski
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. vậy bạn không nên thêm www.

język angielski wietnamski
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.

VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn điều đó mới mẻ mà bạn thể học hỏi, một điều đó khác nữa bạn thể làm được.

EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.

VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.

język angielski wietnamski
allow cho phép
block chặn
add thêm
risks rủi ro
click nhấp
or hoặc
not không
your bạn
all tất cả các

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

język angielski wietnamski
of của
your bạn

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

język angielski wietnamski
of của
your bạn

EN It’s something Teams doesn’t have, and it gives Zoom another game-changer to add to its feature portfolio.”

VI Dịch vụ này không ở Teams, cho Zoom lợi thế khuynh đảo thị trường khi được đưa vào danh mục các tính năng của họ”.

EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?

VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?

język angielski wietnamski
instructions hướng dẫn
on trên

EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...

VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...

język angielski wietnamski
instructions hướng dẫn
on trên

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

język angielski wietnamski
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

język angielski wietnamski
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

język angielski wietnamski
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

język angielski wietnamski
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN You can add more images from your computer or add image URLs.

VI Bạn thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.

język angielski wietnamski
computer máy tính
or hoặc
your của bạn
you bạn
more thêm
from của
image ảnh

EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.

VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.

język angielski wietnamski
more thêm
your của bạn
you bạn
image ảnh

EN Support for full multi-stop gradients with IE9 (using SVG). Add a "gradient" class to all your elements that have a gradient, and add the following override to your HTML to complete the IE9 support:

VI Hỗ trợ cho gradient nhiều dừng đầy đủ với IE9 (sử dụng SVG). Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn dải màu, thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:

EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.

VI DNS một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua lãng quên, cho đến khi một cái đó bị hỏng.

język angielski wietnamski
dns dns
online trực tuyến
business kinh doanh
often thường
and với

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh công cụ

EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.

VI Xin lỗi, điều đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.

język angielski wietnamski
or hoặc
the điều
try thử
page trang

EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang thử lại lần nữa.

język angielski wietnamski
try thử
page trang

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

język angielski wietnamski
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

język angielski wietnamski
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene

VI Luôn một điều đó cho tất cả mọi người

język angielski wietnamski
always luôn
everyone người

EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng muốn thử một điều đó mới, vậy tôi đã mở cửa hàng.

język angielski wietnamski
wanted muốn
and tôi
new mới
store cửa hàng

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.

VI Nếu bạn cần đo thứ đó độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính người bạn cần tìm anh ấy cũng một Anh Hùng Năng Lượng.

EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to

VI Nếu bạn cần đo thứ đó độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi người bạn cần đến

język angielski wietnamski
if nếu
people người
you bạn
need cần

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

język angielski wietnamski
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement

VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái đó để lên tiếng nói

język angielski wietnamski
make làm
would

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

język angielski wietnamski
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN This must be something the developer had to change to fit the new platform

VI Đây hẳn thứ nhà sản xuất đã phải thay đổi để phù hợp với nền tảng mới

język angielski wietnamski
must phải
fit phù hợp
platform nền tảng
change thay đổi
new mới

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều đó tuyệt vời.

język angielski wietnamski
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu thế hệ cuối cùng thể làm được điều đó với

język angielski wietnamski
climate khí hậu
change biến đổi
last cuối cùng
can có thể làm
we chúng tôi
of của
first

EN •  “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.

VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa cốt chanh — lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

język angielski wietnamski
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh công cụ

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

język angielski wietnamski
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

język angielski wietnamski
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

język angielski wietnamski
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

język angielski wietnamski
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

język angielski wietnamski
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

język angielski wietnamski
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation

VI Tôi nhận ra rằng mình thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn mơ ước?Gia đình nguồn động viên lớn nhất của tôi

język angielski wietnamski
of của
doing làm
my của tôi
family gia đình
source nguồn
is
before trước

EN •  “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.

VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa cốt chanh — lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.

EN At the same time, you need hard real-time capability – and this is something 5G innovation can now provide.

VI Đồng thời, cần khả năng phản ứng thời gian thực nhanh chóng – đây điều mà 5G thể cung cấp.

Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń