PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
ਪੁਰਤਗਾਲੀ ਵਿੱਚ "poderia ser prejudicial" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
PT Nunca compartilhe conteúdo prejudicial, enganoso, irrelevante ou inapropriado
VI Không bao giờ chia sẻ nội dung có hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp
PT O Pinterest não é espaço de partilha de conteúdo ou comportamento antagónico, explícito, falso ou enganador, prejudicial, odioso ou violento
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung hoặc hành vi đối địch, khiêu dâm, sai lệch hoặc gây hiểu lầm, gây hại, thù địch hoặc bạo lực
PT Conteúdo falso ou enganador e prejudicial sobre situações de emergência de segurança pública, incluindo desastres naturais e eventos climáticos extremos.
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai và các sự kiện thời tiết cực đoan.
PT Automutilação e comportamento prejudicial
VI Hành vi tự hành xác và gây hại
PT Tendo dito isso, eu acho Bluehost poderia ser um pouco mais generoso para acompanhar alguns de seus concorrentes menores, como GreenGeeks (que será lançado em seguida!).
VI Có nói rằng, tôi nghĩ Bluehost có thể hào phóng hơn một chút để theo kịp một số đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn, như GreenGeeks (sắp có tiếp theo!).
PT Como você pode ver, cerca de um ano atrás, o tempo de atividade PODERIA ser ótimo, mas frequentemente era bastante baixo
VI Như bạn có thể thấy, khoảng một năm trước COULD thời gian hoạt động rất tuyệt, nhưng nó thường khá thấp
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Điểm trừ lớn nhất của tôi là ko có chăm sóc khách hàng xứng đáng với giá tiền
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mais | quá |
PT Os osciladores também costumam sinalizar se um mercado está sobrecomprado ou vendido em excesso (ou seja, o preço é injustificadamente alto ou injustificadamente baixo), o que poderia apontar para uma reversão da tendência
VI Chỉ báo dao động cũng ra dấu nếu thị trường đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán (có nghĩa là giá đang quá cao hoặc quá thấp), dẫn đến xu hướng có thể đi ngang hoặc đảo chiều
PT Os osciladores também costumam sinalizar se um mercado está sobrecomprado ou vendido em excesso (ou seja, o preço é injustificadamente alto ou injustificadamente baixo), o que poderia apontar para uma reversão da tendência
VI Chỉ báo dao động cũng ra dấu nếu thị trường đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán (có nghĩa là giá đang quá cao hoặc quá thấp), dẫn đến xu hướng có thể đi ngang hoặc đảo chiều
PT Os osciladores também costumam sinalizar se um mercado está sobrecomprado ou vendido em excesso (ou seja, o preço é injustificadamente alto ou injustificadamente baixo), o que poderia apontar para uma reversão da tendência
VI Chỉ báo dao động cũng ra dấu nếu thị trường đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán (có nghĩa là giá đang quá cao hoặc quá thấp), dẫn đến xu hướng có thể đi ngang hoặc đảo chiều
PT Os osciladores também costumam sinalizar se um mercado está sobrecomprado ou vendido em excesso (ou seja, o preço é injustificadamente alto ou injustificadamente baixo), o que poderia apontar para uma reversão da tendência
VI Chỉ báo dao động cũng ra dấu nếu thị trường đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán (có nghĩa là giá đang quá cao hoặc quá thấp), dẫn đến xu hướng có thể đi ngang hoặc đảo chiều
PT Eu não poderia pedir um lugar melhor para passar pela minha gravidez! Meu médico é incrível e as enfermeiras são tão doces! Eu amo o cuidado e apoio que eles dão!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
PT Mas, se em vez disso, o preço tivesse recuado, indo contra a sua previsão, você poderia ter sofrido uma perda
VI Tuy nhiên, trong trường hợp giá giảm, tức là đi ngược lại dự đoán của bạn, bạn sẽ phải đối diện với thua lỗ
PT O lugar certamente tem muita atmosfera e eu poderia imaginar muitas pessoas amando este lugar, mas não era um lugar para mim
VI Nơi chắc chắn có rất nhiều bầu không khí và tôi có thể tưởng tượng rất nhiều người yêu nơi này, nhưng nó không phải là nơi cho tôi
PT Poderia, por exemplo, um sindicato de apostas do Extremo Oriente "comprar" um mecânico que, por sua vez, confunde um pitstop crítico?
VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?
PT Em outras palavras, ser bem sucedido em SEO no YouTube precisa ser parte de sua estratégia de marketing
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
outras | khác |
seo | seo |
youtube | youtube |
precisa | phải |
parte | phần |
marketing | marketing |
PT Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.
VI Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
contrato | hợp đồng |
inglês | tiếng anh |
PT Caso todos os requisitos sejam atendidos, o certificado poderá ser emitido e o logotipo aplicável poderá ser usado nos produtos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
usado | sử dụng |
PT Durante a produção e o processamento, os produtos orgânicos e não orgânicos devem ser claramente separados e a contaminação deve ser prevenida
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
durante | trong quá trình |
produção | sản xuất |
ser | được |
PT Não possui versão gratuita, comprei por ser do nicho da fotografia e por ter funçoes de ecommerce , deixou a desejar na variedade de temas! Temas bonitos, mas podem ficar repetitivos por ser de um nicho só!!!
VI Phản hồi quá chậm - cần lưu ý
PT Aqui estão algumas das configurações mais importantes do roteador que você pode querer alterar. Obviamente, essas estão longe de ser as únicas opções que podem ser alteradas. Não tenha medo de testá-las!
VI Dưới đây là một số cài đặt bộ định tuyến thiết yếu nhất mà có thể bạn muốn thay đổi. Tất nhiên, không phải là bạn chỉ có thể thay đổi những tùy chọn này. Hãy mạnh dạn thử nghiệm đi!
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
algumas | một |
configurações | cài đặt |
essas | này |
opções | tùy chọn |
não | không |
pode | phải |
PT Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.
VI Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
contrato | hợp đồng |
inglês | tiếng anh |
PT Qualquer réplica do Aurora pode ser promovida a principal sem nenhuma perda de dados e, portanto, pode ser usada para melhorar a tolerância a falhas no caso de falha de uma instância do banco de dados primário
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
réplica | bản sao |
principal | chính |
dados | dữ liệu |
caso | trường hợp |
PT Caso todos os requisitos sejam atendidos, o certificado poderá ser emitido e o logotipo aplicável poderá ser usado nos produtos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
usado | sử dụng |
PT Durante a produção e o processamento, os produtos orgânicos e não orgânicos devem ser claramente separados e a contaminação deve ser prevenida
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
durante | trong quá trình |
produção | sản xuất |
ser | được |
PT Não possui versão gratuita, comprei por ser do nicho da fotografia e por ter funçoes de ecommerce , deixou a desejar na variedade de temas! Temas bonitos, mas podem ficar repetitivos por ser de um nicho só!!!
VI Zen quảng cáo có tiềm năng lớn cho khách hàng, nhưng thực tế lại ko phải như vậy…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mas | nhưng |
PT Não possui versão gratuita, comprei por ser do nicho da fotografia e por ter funçoes de ecommerce , deixou a desejar na variedade de temas! Temas bonitos, mas podem ficar repetitivos por ser de um nicho só!!!
VI Zen quảng cáo có tiềm năng lớn cho khách hàng, nhưng thực tế lại ko phải như vậy…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mas | nhưng |
PT Não possui versão gratuita, comprei por ser do nicho da fotografia e por ter funçoes de ecommerce , deixou a desejar na variedade de temas! Temas bonitos, mas podem ficar repetitivos por ser de um nicho só!!!
VI Zen quảng cáo có tiềm năng lớn cho khách hàng, nhưng thực tế lại ko phải như vậy…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mas | nhưng |
PT Não possui versão gratuita, comprei por ser do nicho da fotografia e por ter funçoes de ecommerce , deixou a desejar na variedade de temas! Temas bonitos, mas podem ficar repetitivos por ser de um nicho só!!!
VI Zen quảng cáo có tiềm năng lớn cho khách hàng, nhưng thực tế lại ko phải như vậy…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mas | nhưng |
PT Não possui versão gratuita, comprei por ser do nicho da fotografia e por ter funçoes de ecommerce , deixou a desejar na variedade de temas! Temas bonitos, mas podem ficar repetitivos por ser de um nicho só!!!
VI Zen quảng cáo có tiềm năng lớn cho khách hàng, nhưng thực tế lại ko phải như vậy…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mas | nhưng |
PT Não possui versão gratuita, comprei por ser do nicho da fotografia e por ter funçoes de ecommerce , deixou a desejar na variedade de temas! Temas bonitos, mas podem ficar repetitivos por ser de um nicho só!!!
VI Zen quảng cáo có tiềm năng lớn cho khách hàng, nhưng thực tế lại ko phải như vậy…
ਪੁਰਤਗਾਲੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mas | nhưng |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ