"crianças" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਪੁਰਤਗਾਲੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "crianças" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 32 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 32 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

{ssearch} ਦਾ ਪੁਰਤਗਾਲੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਪੁਰਤਗਾਲੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

PT Mulheres grávidas, mães que amamentam e mulheres com crianças pequenas podem obter alimentos nutritivos e assistência médica por meio do Programa para Mulheres, Bebês e Crianças (WIC)

VI Phụ nữ mang thai, đang cho con bú và phụ nữ có con nhỏ có thể nhận được thực phẩm bổ dưỡng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông qua Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC)

PT Oferecemos atendimento para adultos e crianças, visite-nos semestralmente para exames de rotina. Crianças de um a 18 anos devem visitar nossos dentistas pediátricos.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

PT Nossa equipe em Pequim recebe uma ajuda de custo anual para fins médicos e um plano adicional excelente do Generali (que também inclui crianças).

VI Nhân viên tại Bắc Kinh, bên cạnh bảo hiểm y tế hàng năm, còn được hưởng thêm gói khám tư nhân cao cấp từ Generali (bao gồm cả khám cho trẻ em).

ਪੁਰਤਗਾਲੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
para cho
inclui bao gồm
as tại
uma năm

PT Isso pode ser usado em caso de doença, se não for possível levar as crianças à creche ou se você precisar de alguém para cuidar delas devido a um evento de negócios.

VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.

ਪੁਰਤਗਾਲੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
usado sử dụng
você bạn
precisar cần
evento sự kiện

PT O Pinterest não tolera qualquer tipo de exploração sexual de crianças

VI Pinterest không dung thứ cho hành vi lạm dụng tình dục trẻ em thuộc bất kỳ hình thức nào

VI TÍNH ĐỦ ĐIỀU KIỆN; HẠN CHẾ VIỆC SỬ DỤNG CỦA TRẺ EM

PT Oferecemos uma variedade de serviços para adultos e crianças

VI Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ cho người lớn và trẻ em

PT As crianças sob MO HealthNet podem receber terapia da fala, terapia ocupacional, vacinas, aconselhamento e exames regulares.

VI Trẻ em theo MO HealthNet có thể được trị liệu ngôn ngữ, trị liệu nghề nghiệp, tiêm chủng, tư vấn và khám sức khỏe định kỳ.

PT As crianças e a maioria dos adultos podem receber exames dentários, limpezas, obturações e extrações. Aqueles que são cegos, grávidas ou moram em uma casa de repouso podem receber benefícios odontológicos adicionais.

VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.

PT Medicaid oferece cobertura para famílias de baixa renda, crianças, mulheres grávidas, idosos e pessoas com deficiência

VI Medicaid cung cấp bảo hiểm cho các gia đình có thu nhập thấp, trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người khuyết tật

PT Nossos especialistas no local podem ser seus advogados legais para serviços de educação especial, guarda de crianças e situações de violência doméstica.

VI Các chuyên gia tại chỗ của chúng tôi có thể là người biện hộ pháp lý cho bạn về các dịch vụ giáo dục đặc biệt, quyền nuôi con và các tình huống bạo lực gia đình.

PT Oferecemos serviços odontológicos familiares para adultos e crianças. Marque visitas regulares ou visite nossa clínica Express Care para emergências.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.

PT Oferecemos serviços para bebês, crianças e adolescentes

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên

PT Ajude seu filho a funcionar alegremente na vida diária. Ajudamos as crianças a gerir emoções e comportamentos.

VI Giúp con bạn hoạt động vui vẻ trong cuộc sống hàng ngày. Chúng tôi giúp trẻ quản lý cảm xúc và hành vi.

PT A partir dos cinco anos, leve seus filhos para exames de visão a cada um ou dois anos. Adaptamos crianças para óculos e lentes de contato.

VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.

PT Temos unidades móveis odontológicas que visitam comunidades e escolas para atender adultos e crianças. Nossos serviços móveis fornecem:

VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng và trường học để chăm sóc người lớn và trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

PT É por isso que oferecemos uma gama completa de serviços para mulheres e crianças

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ cho phụ nữ và trẻ em

PT No Jordan Valley, esta terapia é para crianças com sintomas de TEPT ou passados traumáticos.

VI Ở Jordan Valley, liệu pháp này dành cho những trẻ có triệu chứng PTSD hoặc có quá khứ đau buồn.

PT Trabalhamos com crianças pequenas e seus cuidadores em um tratamento de treinamento de pais baseado em evidências

VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ và những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng

PT Jordan Valley fornece avaliações psicológicas para crianças e adolescentes encaminhados por seu prestador de cuidados primários JV para esclarecimento diagnóstico.

VI Jordan Valley cung cấp các đánh giá tâm lý cho trẻ em và thanh thiếu niên do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của JV giới thiệu để làm rõ chẩn đoán.

PT Famílias que fazem pré-natal para crianças em idade pré-escolar podem se beneficiar do programa.

VI Các gia đình có con từ trước khi sinh đến tuổi mẫu giáo có thể được hưởng lợi từ chương trình.

PT Crosslines oferece serviços de extensão para assistência alimentar, abrigo e roupas. Crosslines atende crianças, famílias e idosos no Condado de Greene.

VI Crosslines cung cấp các dịch vụ tiếp cận cộng đồng để hỗ trợ thực phẩm, chỗ ở và quần áo. Crosslines phục vụ trẻ em, gia đình và người cao niên ở Greene County.

PT Quando uma família está em crise, a Casa da Isabel oferece acolhimento imediato e seguro a bebés e crianças até aos 12 anos

VI Khi một gia đình gặp khủng hoảng, Isabel's House cung cấp nơi ẩn náu ngay lập tức và an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ em đến 12 tuổi

PT A clínica escolar do Centro Comunitário de Saúde Jordan Valley em Republic atende crianças em todo o distrito

VI Phòng khám tại trường học của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley trong Republic phục vụ trẻ em trên toàn học khu

PT Crianças e adolescentes podem consultar um provedor Jordan Valley na escola e receber indicações para nossos serviços

VI Trẻ em và thanh thiếu niên có thể gặp nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley ở trường và được giới thiệu đến các dịch vụ của chúng tôi

PT O Cemitério Oriental também oferece passeios no sábado a partir das 14:00, mas não corre todas as semanas e custa £8 para Adultos e £4 para Crianças e dura cerca de 60 minutos.

VI Nghĩa trang đông cũng cung cấp các tour du lịch thường vào thứ bảy từ 2PM nhưng không chạy hàng tuần và chi phí £8 cho người lớn và £4 cho trẻ em và kéo dài khoảng 60 phút.

PT Existem clubes especializados projetados especificamente para viajantes com crianças

VI Có các câu lạc bộ đặc biệt được thiết kế dành riêng cho du khách với trẻ em

PT Existe algum bairro interessante para me hospedar com crianças?

VI Đâu là những khách sạn tốt nhất nằm gần Pier 39?

VI Tôi có thể tìm kiếm một chuyến bay cho tôi và cho con tôi?

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 32 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ