EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN In fact, TuneIn Pro is one of the world?s largest audio streaming services
VI Trên thực tế, TuneIn Pro là một trong những dịch vụ phát trực tuyến âm thanh lớn nhất thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
pro | pro |
one | dịch |
world | thế giới |
EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.
VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
no | không |
popular | phổ biến |
of | của |
EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time
VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
power | điện |
time | thời gian |
july | tháng |
largest | lớn nhất |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
where | giới |
the | trường |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Gelato has created the world's largest network for local production and distribution of customized products
VI Gelato đã tạo ra mạng lưới sản xuất và phân phối tại địa phương các sản phẩm làm theo yêu cầu lớn nhất thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
has | là |
production | sản xuất |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
products | sản phẩm |
for | theo |
and | các |
EN Alibaba.com: Manufacturers, Suppliers, Exporters & Importers from the world's largest online B2B marketplace
VI Alibaba - nền tảng kinh doanh B2B trực tuyến lớn nhất thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
online | trực tuyến |
largest | lớn nhất |
EN World's largest freelance marketplace
VI Thị trường việc làm freelance lớn nhất thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
largest | lớn nhất |
EN DDoS resistant to the largest volumetric attacks
VI DDoS chống lại các cuộc tấn công quy mô lớn nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
network | mạng |
attack | tấn công |
ddos | ddos |
than | hơn |
our | chúng tôi |
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California
VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
california | california |
primary | chính |
company | công ty |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam
VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN Thus, the coming of Bordeaux Rendez-vous 2017, Southeast Asia’s largest Bordeaux wine...
VI Để làm mới không gian âm nhạc với những giây phút thư giãn tuyệt vời, từ tháng 1 năm 2017, sân khấu nhạc củ[...]
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
the | không |
EN Metropole Hanoi to Host Southeast Asia’s Largest Wine Event at 11th Les Arômes Festival
VI MỘT TRONG NHỮNG TUYỆT PHẨM VODKA ĐẮT NHẤT THẾ GIỚI ĐƯỢC BÁN TẠI KHÁCH SẠN METROPOLE HÀ NỘI
EN Water heating is the second largest energy expense in your home, accounting for about 18% to 25% of your energy use
VI Bình nước nóng là chi phí nhiều đứng thứ hai trong nhà bạn, chiếm khoảng 18 đến 25% mức sử dụng năng lượng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
water | nước |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
second | thứ hai |
home | nhà |
in | trong |
your | bạn |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN The largest store of games and apps
VI Kho trò chơi và ứng dụng lớn nhất thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
largest | lớn nhất |
games | trò chơi |
EN Google Play Store is known as the largest app market for the Android operating system
VI Google Play Store được biết đến là chợ ứng dụng lớn nhất dành cho hệ điều hành Android
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
android | android |
system | hệ điều hành |
largest | lớn nhất |
is | được |
EN The largest entertainment community on mobile
VI Cộng đồng giải trí đông đảo nhất trên di động
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
on | trên |
EN With the largest delivery fleet in Southeast Asia, you get your own delivery service without adding to your headcount.
VI Giao hàng đến người tiêu dùng nhưng không cần phân bổ nhân sự giao hàng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
EN Ciputra is the pioneer in development of the largest density of trees in Hanoi.
VI Ciputra tiên phong trong việc phát triển Khu đô thị có mật độ cây xanh lớn nhất Hà Nội
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
development | phát triển |
EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]
VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]
EN AWS offers significantly more security, compliance, and governance services, and key features than the next largest cloud provider
VI AWS cung cấp các dịch vụ bảo mật, tuân thủ và quản lý cũng như những tính năng chính nhiều hơn đáng kể so với nhà cung cấp đám mây lớn thứ hai
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
security | bảo mật |
provider | nhà cung cấp |
key | chính |
aws | aws |
offers | cung cấp |
features | tính năng |
cloud | mây |
and | như |
largest | lớn |
more | nhiều |
EN We have the largest and most vibrant partner community including system integrators, ISVs, and SaaS partners.
VI Chúng tôi có cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhất và lớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV và những đối tác SaaS.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
including | bao gồm |
system | hệ thống |
saas | saas |
we | chúng tôi |
and | các |
EN ZOZO Technologies is the platform developer of ZOZOTOWN, the largest online fashion store in Japan
VI ZOZO Technologies là nhà phát triển nền tảng của ZOZOTOWN, cửa hàng thời trang trực tuyến lớn nhất tại Nhật Bản
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
platform | nền tảng |
developer | nhà phát triển |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
largest | lớn nhất |
the | của |
EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam
VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam
EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.
VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
day | ngày |
attacks | tấn công |
of | của |
in | trong |
per | mỗi |
ddos | ddos |
EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
reliable | tin cậy |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
attacks | tấn công |
has | là |
they | những |
EN Cloudflare’s network capacity of 121 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.
VI Dung lượng mạng 121 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
network | mạng |
of | của |
well | tốt |
against | chống lại |
attacks | tấn công |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority, then Amazon RDS promotes the replica that is largest in size
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên thì Amazon RDS sẽ lấy bản sao có kích thước lớn nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
amazon | amazon |
size | kích thước |
replicas | bản sao |
EN One of the Largest Global Networks
VI Một trong những mạng toàn cầu lớn nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
global | toàn cầu |
networks | mạng |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi
VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
de | de |
store | cửa hàng |
of | của |
brand | thương hiệu |
in | trong |
EN Established in 1993, VPBank is currently one of the largest private banks in Vietnam, with total assets of more than VND 479 trillion as of the end of quarter III-2021
VI Được thành lập từ năm 1993, VPBank hiện là một trong những ngân hàng tư nhân lớn nhất Việt Nam, với tổng tài sản hơn 479 nghìn tỷ đồng tính đến cuối quý III/2021
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
established | thành lập |
in | trong |
assets | tài sản |
more | hơn |
EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020
VI Tập đoàn SMBC là một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
group | tập đoàn |
three | ba |
banking | ngân hàng |
finance | tài chính |
in | trong |
assets | tài sản |
and | với |
over | trên |
EN This is Deutsche Bank’s largest loan to the consumer finance industry in Vietnam to date
VI -Tự hào phục vụ 7.000.000 triệu khách hàng
EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient
VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
worldwide | thế giới |
help | giúp |
safer | an toàn |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | các |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ