EN You pay a flat rate per second of ACU usage, with a minimum of five minutes of usage each time the database is activated
EN You pay a flat rate per second of ACU usage, with a minimum of five minutes of usage each time the database is activated
VI Bạn trả mức phí cố định cho mỗi giây sử dụng ACU, tối thiểu là năm phút sử dụng mỗi lần cơ sở dữ liệu được kích hoạt
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
second | giây |
usage | sử dụng |
minimum | tối thiểu |
is | được |
minutes | phút |
you | bạn |
the | cho |
each | mỗi |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Usage explanations of natural written and spoken English
VI Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
EN Please find the conditions of the logo pack usage here
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
usage | sử dụng |
the | điều |
here | đây |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage
VI Sự đổi mùa và việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
usage | sử dụng |
energy | điện |
time | xem |
home | nhà |
more | nhiều |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
and | và |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:
VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ways | cách |
control | kiểm soát |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
including | bao gồm |
variety | nhiều |
provide | cho |
you | bạn |
EN Log into your energy account to learn more about your usage.
VI Đăng nhập vào tài khoản năng lượng của bạn để tìm hiểu them về việc sử dụng của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
account | tài khoản |
usage | sử dụng |
your | của bạn |
EN Learn More About Your Energy Usage From Your Service Provider
VI Tìm hiểu thêm về việc sử dụng năng lượng của bạn từ nhà cung cấp dịch vụ cho bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Manage costs and optimize usage
VI Quản lý chi phí và tối ưu mức sử dụng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
usage | sử dụng |
costs | phí |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN The usage is also quite simple, you need to select two videos, arrange them logically and start greening the background
VI Cách sử dụng cũng khá đơn giản, bạn cần lựa chọn hai video, sắp xếp chúng một cách hợp lý và bắt đầu tô màu xanh cho nền
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
usage | sử dụng |
also | cũng |
select | chọn |
two | hai |
videos | video |
start | bắt đầu |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN On the other hand, blocking Internet access also helps you reduce data usage and save battery power for your device
VI Ở một khía cạnh khác, việc chặn quyền truy cập Internet còn giúp bạn giảm lưu lượng sử dụng dữ liệu và tiết kiệm pin cho thiết bị
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
other | khác |
blocking | chặn |
internet | internet |
helps | giúp |
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
access | truy cập |
save | tiết kiệm |
your | bạn |
EN No calls, no tracking or data usage analysis
VI Không gọi điện, không theo dõi hoặc phân tích mức sử dụng dữ liệu
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
analysis | phân tích |
calls | gọi |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
no | không |
EN Thanks to this feature, you can easily check the data usage for each application
VI Nhờ tính năng này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra việc sử dụng dữ liệu cho từng ứng dụng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
feature | tính năng |
easily | dễ dàng |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
each | từ |
you | bạn |
this | này |
EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.
VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
main | chính |
screen | màn hình |
click | nhấp |
choose | chọn |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN 10% of monthly AWS usage for the first $0–$10K
VI 10% mức sử dụng AWS hàng tháng cho 0 USD – 10.000 USD đầu tiên
EN 7% of monthly AWS usage from $10K–$80K
VI 7% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 10.000 USD – 80.000 USD
EN 5% of monthly AWS usage from $80K–$250K
VI 5% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 80.000 USD – 250.000 USD
EN 10% of monthly AWS usage for the first $0–$150K
VI 10% mức sử dụng AWS hàng tháng cho 0 USD – 150.000 USD đầu tiên
EN 7% of monthly AWS usage from $150K–$500K
VI 7% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 150.000 USD – 500.000 USD
EN 5% of monthly AWS usage from $500K–$1M
VI 5% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 500.000 USD – 1.000.000 USD
EN 7% of monthly AWS usage from $150K–$250K
VI 7% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 150.000 USD - 250.000 USD
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
monthly | tháng |
EN 5% of monthly AWS usage from $250K–$500k
VI 5% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 250.000 USD - 500.000 USD
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
monthly | tháng |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Flexible pricing model that provides savings of up to 72% on AWS compute usage
VI Mô hình giá linh hoạt mang đến khả năng tiết kiệm lên đến 72% cho mức sử dụng điện toán trên AWS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
flexible | linh hoạt |
model | mô hình |
savings | tiết kiệm |
aws | aws |
usage | sử dụng |
pricing | giá |
on | trên |
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
EN Intended usage & restrictions
VI Mục đích sử dụng & hạn chế
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
usage | sử dụng |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN In order to improve energy efficiency, it is important to understand the energy usage status and take appropriate measures
VI Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, điều quan trọng là phải hiểu tình trạng sử dụng năng lượng và có các biện pháp phù hợp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
improve | nâng cao |
energy | năng lượng |
important | quan trọng |
usage | sử dụng |
status | tình trạng |
understand | hiểu |
and | các |
the | điều |
EN Based on your database usage, your Amazon Aurora storage will automatically grow, up to 128 TB, in 10 GB increments with no impact to database performance
VI Tùy theo mức sử dụng cơ sở dữ liệu, dung lượng lưu trữ Amazon Aurora của bạn sẽ tự động tăng đến tối đa 128 TB với gia số 10 GB, mà không ảnh hưởng gì đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
based | theo |
usage | sử dụng |
amazon | amazon |
grow | tăng |
no | không |
your | bạn |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN We use open source Piwik web analytics platform to measure usage on our website, which is hosted on our servers
VI Chúng tôi sử dụng nền tảng phân tích web PiWik mã nguồn mở để đo lường việc sử dụng trang web của chúng tôi, nó được lưu trữ trên máy chủ của chúng tôi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
source | nguồn |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
is | được |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
to | của |
EN Our servers are optimized to process requests at a lowest possible timeframe while staying conservative on resource usage
VI Server của chúng tôi đã được tối ưu để xử lý truy vấn ở cường độ cao với tài nguyên server giới hạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
EN DATA USAGE, LICENSES AND RESPONSIBILITIES
VI CÁCH SỬ DỤNG DỮ LIỆU, GIẤY PHÉP VÀ TRÁCH NHIỆM
EN There is currently no pay-as-you-go option, however you can schedule a cancellation at the end of the billing period or change your plan any time to better match your usage.
VI Hiện không có thanh toán nào theo tùy chọn của bạn, tuy nhiên bạn có thể lên lịch hủy vào cuối kỳ thanh toán hoặc đổi gói của bạn bất cứ lúc nào để phù hợp tốt hơn cho việc sử dụng của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
option | chọn |
however | tuy nhiên |
plan | gói |
usage | sử dụng |
or | hoặc |
better | tốt hơn |
as | theo |
end | của |
your | của bạn |
EN Brandfolder Sales Tools uses Brandfolder as a source for its official brand assets. Please comply with all usage guidelines.
VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
source | nguồn |
official | chính thức |
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
usage | sử dụng |
all | tất cả các |
EN You can target based on demographics, such as age, gender, location, and interests, as well as behaviors, such as purchasing behavior or device usage
VI Bạn có thể nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, như tuổi, giới tính, vị trí và sở thích, cũng như các hành vi, như hành vi mua hàng hoặc sử dụng thiết bị
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
target | mục tiêu |
based | dựa trên |
age | tuổi |
gender | giới tính |
purchasing | mua |
or | hoặc |
usage | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
and | như |
EN QR code usage statistics in 2021
VI Thống kê sử dụng mã QR năm 2021
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
usage | sử dụng |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ