"under the approval" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "under the approval" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

under the approval ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "under the approval" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

under bạn cho chúng chúng tôi các cũng của của bạn dưới dịch hoặc khi khác liệu một những này năm riêng sử dụng theo thông qua trang trang web trong tốt vào về với web điều được để

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan

VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
center trung tâm
information thông tin
systems hệ thống
organization tổ chức
established thành lập
under dưới
of của
financial tài chính

EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG

VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
decision quyết định
regarding liên quan đến
product sản phẩm
dod dod
under theo
as như
this này

EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval

VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn chỉ được sử dụng khi văn bản chấp thuận của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
created tạo
of của
under theo
used sử dụng
section phần
your bạn

EN The FDA can allow using vaccines before full approval

VI FDA thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
allow cho phép
using sử dụng
before trước
the khi

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
today hôm nay
before trước
over cho

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO USCG rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với

EN Our automated system will refuse any E-Mail that is coming from Boxbe requesting a manual approval

VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
system hệ thống
any của
our chúng tôi

EN Any E-Mail service that sends us an E-Mail requesting a manual approval will be ignored by our automated system

VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
by qua
system hệ thống
any của
our chúng tôi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks

VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
region khu vực
face mặt
small nhỏ
businesses doanh nghiệp
in trong

EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.

VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng thể Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
dod dod
or hoặc
applications các ứng dụng
should nên
begin bắt đầu
customers khách

EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs

VI PATO tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng thể sử dụng CSO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
federal liên bang
or hoặc
organizations tổ chức
use sử dụng

EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs

VI PATO tài liệu phê duyệt trước khi mua để các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
use sử dụng

EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.

VI Khách hàng thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
directly trực tiếp
their của
owner
customers khách
working làm
sales bán hàng

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO USCG rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với

EN Read-only permissions. We will never do anything without your approval

VI Chỉ cho phép đọc. Chúng tôi sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì mà không sự chấp thuận của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
do làm
will điều
we chúng tôi
read đọc
your của bạn
without không

EN Bitcoin briefly breaks $30K following false rumour of spot ETF approval

VI Bitcoin Cash (BCH) phải một khoản đầu tư tốt trong năm 2020?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
bitcoin bitcoin

VI Giải thưởng đó liên quan đến quá trình đề cử phê duyệt

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
process quá trình

EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.

VI Mã nguồn Babelfish hiện sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 giấy phép PostgreSQL. Bạn thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
source nguồn
available có sẵn
under theo
apache apache
license giấy phép
postgresql postgresql
on trên
use sử dụng
you bạn
both hai

EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):

VI Các báo cáo bổ sung sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS sẵn theo NDA (theo yêu cầu):

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
additional bổ sung
reports báo cáo
available có sẵn
required yêu cầu
test kiểm tra
controls kiểm soát
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
and các
are được
under theo

EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?

VI cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
contract hợp đồng
needed cần
aws aws
requirement yêu cầu
business kinh doanh
or hoặc
under theo
the không
with với

EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.

VI Mã nguồn Babelfish hiện sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 giấy phép PostgreSQL. Bạn thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
source nguồn
available có sẵn
under theo
apache apache
license giấy phép
postgresql postgresql
on trên
use sử dụng
you bạn
both hai

EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.

VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
however tuy nhiên
under dưới
minute phút

EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15

VI Trẻ nhỏ không người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
online trực tuyến
based dựa trên
children trẻ em
age tuổi
on trên
the không

EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.

VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
five năm
minutes phút
directly trực tiếp
or hoặc
cloud mây
platform nền tảng
storage lưu
choice lựa chọn
your
in trong
of vào

EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0

VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
contains chứa
information thông tin

EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.

VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
plans kế hoạch
control kiểm soát
reporting báo cáo
your bạn
all tất cả các
and của

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
audit kiểm toán
find tìm kiếm
improvement cải tiến
need cần
your bạn
and của
pages trang
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
bitcoin bitcoin
in trong
minutes phút

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets

VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
risk rủi ro
low thấp
with với

EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.

VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
click nhấp
dapp dapp
browser trình duyệt
search tìm kiếm
under vào
in trong
supply cung cấp
start bắt đầu
interest lãi
and

EN Access the DApp Browser and find Venus under DeFi.

VI Truy cập Trình duyệt DApp tìm Venus dưới DeFi.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
access truy cập
dapp dapp
under dưới
find tìm
browser trình duyệt

EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.

VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California Ủy ban Năng lượng California.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
energy năng lượng
utility tiện ích
under dưới
california california
our chúng tôi
of của
customers khách

EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.

VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
click nhấp
company công ty
page trang
or hoặc
search tìm kiếm
start bắt đầu
under dưới

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.

VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku Hokkaido.

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
guidance hướng dẫn
emergency khẩn cấp
including bao gồm
we chúng tôi
regularly thường xuyên
of thường

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.

VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
securely an toàn
control kiểm soát
other khác
your của bạn
personal cá nhân
be được

EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival

VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
guests khách
required yêu cầu
rapid nhanh
test xét nghiệm
hours giờ
or hoặc
be được

EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...

VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare Forbes Travel Guide

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
the nhận

EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no

VI ACCOR SA, một công ty công mức vốn 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
and của
established thành lập
company công ty
under theo
decision quyết định

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
on trên
fast nhanh
complete hoàn thành
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.

VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
certification chứng nhận
below dưới
are được
and các
the nhận

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license

VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
under dưới
license giấy phép
website trang

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ