EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "under the approval" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
under | bạn cho chúng chúng tôi các có cũng của của bạn dưới dịch hoặc khi khác liệu là một những này năm riêng sử dụng theo thông qua trang trang web trong tốt và vào về với web điều được để |
EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
center | trung tâm |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
established | thành lập |
under | dưới |
of | của |
financial | tài chính |
EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG
VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
decision | quyết định |
regarding | liên quan đến |
product | sản phẩm |
dod | dod |
under | theo |
as | như |
this | này |
EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval
VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn và chỉ được sử dụng khi có văn bản chấp thuận của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
created | tạo |
of | của |
under | theo |
used | sử dụng |
section | phần |
your | bạn |
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Our automated system will refuse any E-Mail that is coming from Boxbe requesting a manual approval
VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Any E-Mail service that sends us an E-Mail requesting a manual approval will be ignored by our automated system
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
by | qua |
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks
VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
region | khu vực |
face | mặt |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
federal | liên bang |
or | hoặc |
organizations | tổ chức |
use | sử dụng |
EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs
VI PATO là tài liệu phê duyệt trước khi mua để các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
directly | trực tiếp |
their | của |
owner | là |
customers | khách |
working | làm |
sales | bán hàng |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Read-only permissions. We will never do anything without your approval.
VI Chỉ cho phép đọc. Chúng tôi sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì mà không có sự chấp thuận của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
do | làm |
will | điều |
we | chúng tôi |
read | đọc |
your | của bạn |
without | không |
EN Bitcoin briefly breaks $30K following false rumour of spot ETF approval
VI Bitcoin Cash (BCH) có phải là một khoản đầu tư tốt trong năm 2020?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN It involves a nomination and approval process
VI Giải thưởng đó liên quan đến quá trình đề cử và phê duyệt
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
process | quá trình |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):
VI Các báo cáo bổ sung có sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá và kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS và có sẵn theo NDA (theo yêu cầu):
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
available | có sẵn |
required | yêu cầu |
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
and | các |
are | được |
under | theo |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.
VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
however | tuy nhiên |
under | dưới |
minute | phút |
EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15
VI Trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
online | trực tuyến |
based | dựa trên |
children | trẻ em |
age | tuổi |
on | trên |
the | không |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0
VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
contains | chứa |
information | thông tin |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Buy Bitcoin in under five minutes
VI Bạn muốn sở hữu Bitcoin trong 5 phút?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
minutes | phút |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets
VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
risk | rủi ro |
low | thấp |
with | với |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Access the DApp Browser and find Venus under DeFi.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm Venus dưới DeFi.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
access | truy cập |
dapp | dapp |
under | dưới |
find | tìm |
browser | trình duyệt |
EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.
VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
energy | năng lượng |
utility | tiện ích |
under | dưới |
california | california |
our | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare và Forbes Travel Guide
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
the | nhận |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.
VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 và CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây là danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
below | dưới |
are | được |
and | các |
the | nhận |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license
VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
under | dưới |
license | giấy phép |
website | trang |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ