EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và tầm nhìn ra đại dương
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và tầm nhìn ra đại dương
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
with | với |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
EN They can also shrink the pool of people vulnerable to COVID-19
VI Vắc-xin cũng có thể giảm thiểu nhóm người dễ bị tổn thương bởi COVID-19
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
people | người |
also | cũng |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Deposit the amount of ETH you would like to lend in the lending pool.
VI Gửi số lượng ETH bạn muốn cho vay vào nhóm cho vay.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
lending | cho vay |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Completely secluded the Forest Wellness Pool Villa offers a relaxing and immersive wellness experience
VI Biệt thự Forest Wellness Pool Villa hoàn toàn tách biệt mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và thư giãn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN You don’t need the pool pump running 24/7
VI Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/7
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
running | chạy |
the | không |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function to trigger when any datasets associated with an Amazon Cognito identity pool are synchronized
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Accelerate the recruitment process and build your talent pool.
VI Đẩy nhanh quá trình tuyển dụng và xây dựng đội ngũ nhân tài của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
process | quá trình |
build | xây dựng |
and | của |
your | bạn |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN You have to fight in the dark, the fog and the pool
VI Bạn phải chiến đấu trong bóng đêm, sương mù và cả đầm lầy
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
have | phải |
you | bạn |
in | trong |
EN In the pool map, you need to balance between terrestrial and aquatic plants
VI Ở bản đồ bể bơi, bạn cần cân bằng giữa cây trồng trên cạn và cây trồng dưới nước
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
between | giữa |
to | trên |
EN With an airy perch and views looking out on to The Reverie Saigon’s bucolic resort-style pool deck and the city beyond, Café Cardinal is an oasis of contemporary calm in the heart of District 1.
VI Với không gian thoáng, tầm nhìn ra hồ bơi của khách sạn The Reverie Saigon và quang cảnh thành phố, Café Cardinal được ví như một ốc đảo yên bình mang phong cách đương đại tại trung tâm Quận 1.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pool | hồ bơi |
of | của |
EN • Free access to hotel pool and fitness center (*unless restricted by the authorities)
VI • Miễn phí gửi xe 24 giờ cho mỗi phòng mỗi đêm nghỉ tại vườn hoa Con Cóc
EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provide | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
experts | các chuyên gia |
access | truy cập |
and | và |
programs | chương trình |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Deposit the amount of ETH you would like to lend in the lending pool.
VI Gửi số lượng ETH bạn muốn cho vay vào nhóm cho vay.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
lending | cho vay |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function to trigger when any datasets associated with an Amazon Cognito identity pool are synchronized
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Completely secluded the Forest Wellness Pool Villa offers a relaxing and immersive wellness experience
VI Biệt thự Forest Wellness Pool Villa hoàn toàn tách biệt mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và thư giãn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool
VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
amanoi | amanoi |
spa | spa |
table | bàn |
room | phòng |
offers | cung cấp |
private | riêng |
two | hai |
each | mỗi |
EN To bolster the immune system, we highly recommend a body exfoliation followed by time in the steam room, the Jacuzzi and the cold plunge pool.
VI Để tăng cường hệ miễn dịch, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tẩy da chết toàn thân, sau đó là thời gian trong phòng xông hơi ướt, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
time | thời gian |
room | phòng |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.
VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư và các nhà trị liệu spa cá nhân.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
spa | spa |
of | của |
personal | cá nhân |
private | riêng |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ