EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "read an interesting" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
read | aws bạn bạn có thể cho chúng chúng tôi các có của bạn của chúng tôi hoặc hơn họ không là một những riêng sau sử dụng thêm trên tôi từ và đến để đọc đổi |
interesting | thú vị |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | các |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN Thanks to that, interesting products are always displayed first to the user.
VI Nhờ đó, những sản phẩm thú vị luôn được hiển thị đầu tiên cho người sử dụng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
products | sản phẩm |
always | luôn |
user | sử dụng |
to | đầu |
are | được |
EN Thanks to this feature, you can easily discover the most interesting content, which has been screened and recommended by Google.
VI Nhờ có tính năng này, bạn có thể dễ dàng khám phá những nội dung thú vị nhất, đã được Google sàng lọc và khuyến nghị.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
feature | tính năng |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes
VI Được phát triển từ series có tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này có rất nhiều chế độ thú vị
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
over | hơn |
years | năm |
has | nên |
game | chơi |
lot | nhiều |
EN Attractive, interesting and dramatic, these are the things we can feel when experiencing Fire Emblem Heroes
VI Hấp dẫn, thú vị và đầy kịch tính, đó là những điều chúng ta có thể cảm nhận được khi trải nghiệm Fire Emblem Heroes
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
are | được |
EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.
VI Hình như đâu đó đã có một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng có thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
many | nhiều |
first | với |
EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead
VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
but | nhưng |
you | em |
and | như |
the | anh |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN Barbie Dreamhouse Adventures contains a series of interesting things
VI Barbie Dreamhouse Adventures chứa hàng loạt những điều thú vị
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
contains | chứa |
of | điều |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Trust me, you will experience an interesting tower defence game, worth your time
VI Hãy tin tôi đi, bạn sẽ được trải nghiệm một game thủ thành đáng thời gian của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
time | thời gian |
me | tôi |
your | bạn |
EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly
VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người và được bộc lộ rất rõ ràng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
it | nó |
very | rất |
of | của |
game | chơi |
EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting
VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay là điều rất thú vị
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
very | rất |
in | trong |
the | điều |
EN NBA LIVE Mobile Basketball is an interesting basketball simulation game in terms of both content and gameplay
VI NBA LIVE Mobile Basketball là một trò chơi thú vị về cả nội dung và lối chơi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
game | chơi |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN This game is very interesting and addictive
VI Trò chơi này rất thú vị và gây nghiện
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
very | rất |
game | trò chơi |
this | này |
EN Dramatic battles with monsters, powerful bosses, interesting mystic maps
VI Những trận chiến đầy kịch tính với đám quái vật, những trùm mạnh mẽ, những bản đồ ẩn thú vị
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
with | với |
EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting
VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
playing | chơi |
time | lần |
on | trên |
more | hơn |
EN The game has so many interesting unknowns during the long history of the game series
VI Vì biết bao điều chưa biết, và cả đoạn đường dài lịch sử của series game này
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
the | này |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN Browse our interactive map to explore some of the best and most interesting that Saigon has to offer.
VI Tham khảo bản đồ chỉ dẫn của chúng tôi để khám phá những điểm thú vị nhất ở Sài Gòn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
our | chúng tôi |
EN CK Club ? Circle K?s owned app-based Loyalty Platform. CK Club is created by a group of Circle K Lovers to share interesting promotions and bonuses with like-minded people.
VI CK Club ? Ứng dụng dành cho khách hàng thân thiết của Circle K, với mong muốn gửi đến khách hàng những chương trình khuyến mãi thú vị cũng như chương trình tích tem đổi quà hấp dẫn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
k | k |
and | như |
to | cũng |
with | với |
of | của |
EN Using standardised processes and instruments allows us to create better training, more interesting work, and deliver life-long learning
VI Việc sử dụng các quy trình và công cụ tiêu chuẩn cho phép chúng tôi đào tạo tốt hơn, mang đến công việc hấp dẫn hơn và cho phép học tập suốt đời
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
processes | quy trình |
allows | cho phép |
work | công việc |
using | sử dụng |
create | tạo |
better | tốt hơn |
and | các |
EN Attend conferences and undertake any in-house or external training you find interesting and think would be beneficial for your professional growth.
VI Tham dự hội nghị và bất kỳ khóa đào tạo nào mà bạn thấy thú vị và giúp phát triển chuyên môn, đó có thể là khóa đào tạo nội bộ hay khóa đào tạo do các đơn vị khác tổ chức.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
growth | phát triển |
your | bạn |
and | các |
EN We invite talents in different fields to share their interesting career stories.
VI Chúng tôi mời đến những gương mặt nổi bật để lắng nghe họ chia sẻ về chuyện nghề.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đến |
EN The most interesting observation is a positive divergence in RSI during the bounce which might be an indication that stock has bottomed
VI - GBP/JPY- H1 ta thấy rõ mô hình đảo chiều vai đầu vai đã bị phá vỡ cổ tại mức: 156.771
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
a | đầu |
EN The most interesting observation is a positive divergence in RSI during the bounce which might be an indication that stock has bottomed
VI - GBP/JPY- H1 ta thấy rõ mô hình đảo chiều vai đầu vai đã bị phá vỡ cổ tại mức: 156.771
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
a | đầu |
EN The most interesting observation is a positive divergence in RSI during the bounce which might be an indication that stock has bottomed
VI - GBP/JPY- H1 ta thấy rõ mô hình đảo chiều vai đầu vai đã bị phá vỡ cổ tại mức: 156.771
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
a | đầu |
EN We want to provide you with the most interesting content when you use Pinterest
VI Chúng tôi muốn cung cấp cho bạn nội dung thú vị nhất khi sử dụng Pinterest
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
want | muốn |
you | bạn |
EN I have been doing surveys with Lifepoints for a number of years.The surveys are interesting, frequent and well paid.It does not take long for points to add up and payment is by cash if you want it
VI Tôi gặp vấn đề về đăng nhập
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
the | tôi |
EN The interesting thing is that this massage can be done by the person in front of the mirror
VI Điều thú vị là massage này có thể được thực hiện bởi người đó ở phía trước của gương
EN Other interesting research findings:
VI Một số phát hiện thú vị khác của nghiên cứu:
EN Good content and interesting offers are no more sufficient
VI Nội dung tốt và ưu đãi hấp dẫn thôi là chưa đủ
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones
VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ có quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
allows | cho phép |
five | năm |
replicas | bản sao |
you | bạn |
across | trên |
multiple | nhiều |
availability | khả năng |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones
VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ có quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
allows | cho phép |
five | năm |
replicas | bản sao |
you | bạn |
across | trên |
multiple | nhiều |
availability | khả năng |
EN What if I have questions about how to read the data?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
data | dữ liệu |
what | liệu |
if | nếu |
read | đọc |
the | tôi |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Read CDPH’s Get the Facts on Vaccines.
VI Hãy đọc Tìm Hiểu Sự Thật về Vắc-xin của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | của |
risks | rủi ro |
EN Read more in these CDPH fact sheets:
VI Đọc thêm trong các tờ thông tin sau đây của CDPH:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
more | thêm |
cdph | cdph |
in | trong |
these | của |
EN Read more about Pfizer booster shots and booster questions and answers from CDPH.
VI Đọc thêm về mũi tiêm nhắc lại của Pfizer và mục hỏi đáp về mũi tiêm nhắc lại từ CDPH.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
more | thêm |
questions | hỏi |
cdph | cdph |
and | của |
EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.
VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
information | thông tin |
read | đọc |
more | thêm |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ