"put them together" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "put them together" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời cùng bên nhau.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
templates mẫu
customize tùy chỉnh
brand thương hiệu
of của
or hoặc
our chúng tôi
convert chuyển đổi
your bạn
over hơn
them chúng

EN We’ve also put together some resources for you to protect yourself.

VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
also cũng
resources tài nguyên
you bạn

EN Your child may struggle to form sounds, put sounds together or use sentences the right way

VI Con bạn thể gặp khó khăn trong việc hình thành âm thanh, ghép các âm lại với nhau hoặc sử dụng câu đúng cách

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
or hoặc
way cách
use sử dụng
right đúng
your bạn

EN It is ideal for those who don’t have much experience as it enables you to experiment and learn how to put together a website without incurring initial costs.

VI Đây bước đệm lý tưởng cho những người chưa nhiều kinh nghiệm, vì nó cho phép bạn thử nghiệm tìm hiểu quy trình kết hợp trang web với nhaukhông phát sinh chi phí không cần thiết.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
experience kinh nghiệm
enables cho phép
learn hiểu
costs phí
you bạn

EN In our glossary, we have tried to put together the essentials for you in a brief and concise form - and in several languages.

VI Trong bảng thuật ngữ của chúng tôi, chúng tôi đã cố gắng tóm tắt những thông tin quan trọng nhất một cách ngắn gọn súc tích bằng một số ngôn ngữ cho bạn.

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do tư duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
step bước
find tìm thấy
space không gian
team nhóm
lives sống
change thay đổi
and
learning học
together cùng nhau
working làm
networking mạng

EN We gather hotel deals from across the web and put them in one place

VI Chúng tôi thu thập các ưu đãi về chuyến bay từ khắp các trang web đặt chúng vào cùng một chỗ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
we chúng tôi
web web
and

EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to

VI Kết hợp đan xen giữa xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng các phương thức thanh toán thay thế với nhau theo cách mà bạn muốn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
credit tín dụng
payment thanh toán
and các
card thẻ tín dụng
need bạn
to với
how bằng

EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic

VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
applications các ứng dụng
hardware phần cứng
users người dùng
vpn vpn
secure bảo mật
through qua
and của
then sau

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
audit kiểm toán
find tìm kiếm
improvement cải tiến
need cần
your bạn
and của
pages trang

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
the này
to dịch

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage

VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
feature tính năng
one của
on trên
your bạn
following sau

EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds

VI Vợ tôi đã trồng một vườn hoa oải hương tuyệt diệu vào mùa hè, khu vườn trở thành nơi trú ngụ cho ong mật chim chóc

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
and
its tôi

EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light

VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả tận dụng được ánh sáng tự nhiên

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
we chúng tôi

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
function hàm
respond phản hồi
your bạn

EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.

VI Công ty tháp một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
on trên

EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store

VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
google google
always luôn
developers nhà phát triển
the những

EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.

VI Nếu phải xếp hạng game đua xe âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
need phải

EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow

VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
fast nhanh
you bạn

EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work

VI Đầu tư cộng đồng một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
way cách
money tiền
your bạn

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầucấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầuđược nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
traditional truyền thống
processes quy trình
programs chương trình
faster nhanh
than hơn
and các
without với

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
function hàm
respond phản hồi
your bạn

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp công nghệ về quyền riêng bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
data dữ liệu
policies chính sách
we chúng tôi
and các
security bảo mật
customers khách

EN Does AWS access health information that customers put on AWS?

VI AWS quyền truy cập thông tin y tế mà khách hàng đưa lên AWS không?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
does không
aws aws
information thông tin
access truy cập
customers khách hàng
on lên

EN Does AWS access PHI that customers put on AWS?

VI AWS quyền truy cập PHI mà khách hàng đưa lên AWS không?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
does không
aws aws
access truy cập
customers khách hàng
on lên

EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage

VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
feature tính năng
one của
on trên
your bạn
following sau

EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition

VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
programme chương trình
has được
so rất
much nhiều
on trong
this này

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
work công việc
us chúng ta
if nếu
want bạn
want to muốn

EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words

VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
speaking nói
french pháp
last cuối cùng
group nhóm
you
the khi

EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences

VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
in trong
french pháp
many nhiều

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
audit kiểm toán
find tìm kiếm
improvement cải tiến
need cần
your bạn
and của
pages trang

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
the này
to dịch

EN Here at Adjust, we don’t put ceilings on growth

VI Tại Adjust, chúng tôi không kìm hãm sự tăng trưởng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
at tại
growth tăng
we chúng tôi

EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service

VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều cơ hội sử dụng như sau

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
everyone người

EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.

VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
password mật khẩu
access truy cập
account tài khoản
risk rủi ro
your của bạn
or hoặc
that điều
do làm

EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.

VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện nhiều vị thế call/put

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
options chọn
different nhiều
prices giá

EN Put your knowledge into practice by opening a Binance account today.

VI Áp dụng kiến thức vào thực tế bằng cách mở tài khoản Binance ngay hôm nay.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
your
knowledge kiến thức
account tài khoản
today hôm nay
by vào

VI Chúng tôi tự hào tiếp tục đặt bệnh nhân lên hàng đầu.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
continue tiếp tục
we chúng tôi
to đầu
are chúng

EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.

VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ hành vi.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
strategies chiến lược
change thay đổi
used sử dụng
is được
and các
with với

EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.

VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
also cũng
in trong
march tháng
response các

EN With us - whatever you put into life, we believe you’ll get out.

VI Chúng tôi tin rằng – nếu bạn nỗ lực thực hiện, bạn sẽ gặt hái được thành công.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
we chúng tôi
you bạn

EN It helped us put a lot of traffic through the site

VI Nó giúp chúng tôi được nhiều truy cập vào trang web

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
helped giúp
site trang web

EN Without this security feature, the website would put its visitors at risk and fail to meet the regulations.

VI Nếu không tính năng bảo mật này, trang web sẽ đặt người truy cập trong tình trạng rủi ro không đáp ứng các quy định.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
security bảo mật
feature tính năng
risk rủi ro
regulations quy định
to trong
and các
this này

EN Put healthy living at the top of your pre-vacation to-do list with these clean air travel tips.

VI Khói cháy rừng rất nguy hiểm, nhưng nó thể gây hại đến mức nào đối với những người bị dị ứng?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
with với
the những

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ