EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "professional experience" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Our laser-like user focus and more than a decade of professional experience allows us to constantly improve and provide a great service to you!
VI Nhờ tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng cùng các chuyên gia hosting giỏi nhất trong ngành đã giúp chúng tôi giữ vững và phát triển chất lượng dịch vụ liên tục trong suốt thời gian qua!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
improve | cải thiện |
service | giúp |
our | chúng tôi |
user | dùng |
and | các |
EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.
VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
paid | trả |
functionality | chức năng |
larger | lớn |
data | dữ liệu |
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Proficient in Automation test, diverse professional experience, we have succeeded with many projects, include not only testing but also consulting, training processes ...
VI Thành thạo Automation test, kinh nghiệm nghiệp vụ đa dạng, chúng tôi đã thành công với nhiều dự án không chỉ là kiểm thử mà còn là tư vấn, đào tạo quy trình...
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN Build Your Professional Network
VI Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
build | xây dựng |
your | của bạn |
network | mạng |
EN Professional qualification certified by the Home Appliances Association
VI Trình độ chuyên môn được chứng nhận bởi Hiệp hội thiết bị gia dụng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
certified | chứng nhận |
EN Our professional shippers will ensure you get the items as fast as possible with an utmost care.
VI Tài xế GrabExpress được đào tạo bài bản trong phong cách phục vụ và giao nhận an toàn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
with | trong |
will | được |
the | nhận |
EN We use a professional advertisement management software that allows us to include all kinds of different advertisement codes and tracking possibilities
VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau và khả năng theo dõi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
professional | chuyên nghiệp |
advertisement | quảng cáo |
software | phần mềm |
allows | cho phép |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
tracking | theo dõi |
different | khác nhau |
and | các |
to | phần |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN Professional staff, understanding customer needs
VI Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
staff | nhân viên |
understanding | hiểu |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.
VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
necessary | cần |
water | nước |
hot | nóng |
if | nếu |
help | giúp |
a | mỗi |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Make good use of our professional resume formats and stand out in your job search.
VI Trở nên nổi bật so với những ứng viên khác với thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN Professional Consulting Services, Optimal Solutions
VI Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp,giải pháp tối ưu
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
solutions | giải pháp |
EN of a complete turn-key system installed by professional integrators
VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
complete | hoàn chỉnh |
professional | chuyên nghiệp |
EN VivaCut Pro provides you with a set of professional editing tools, to help you intervene deeply into each frame
VI VivaCut cung cấp cho bạn một bộ công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp, giúp bạn can thiệp sâu vào từng khung hình
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
editing | chỉnh sửa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
you | bạn |
each | cho |
into | vào |
EN This is important if you don?t want transition effects to take away the continuity of a professional video.
VI Điều này là rất quan trọng nếu bạn không muốn các hiệu ứng chuyển cảnh làm mất đi tính liên tục của một sản phẩm chuyên nghiệp.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
video | ảnh |
is | là |
of | của |
effects | hiệu ứng |
want | muốn |
you | bạn |
EN However, the free version of the application does not have too many features and professional editing tools
VI Tuy nhiên, phiên bản miễn phí của ứng dụng không có quá nhiều tính năng và các công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
however | tuy nhiên |
version | phiên bản |
features | tính năng |
professional | chuyên nghiệp |
editing | chỉnh sửa |
many | nhiều |
too | quá |
EN With powerful features, useful, simple interface but no less professional, you can easily use it right from the first download
VI Với bộ tính năng mạnh mẽ, hữu ích, giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp, bạn có thể dễ dàng sử dụng nó ngay từ lần tải đầu tiên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
features | tính năng |
useful | hữu ích |
interface | giao diện |
no | không |
professional | chuyên nghiệp |
but | nhưng |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
first | với |
you | bạn |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN InternetGuard is designed with a simple but no less professional interface. Thus, even without instructions, you can easily use this application.
VI InternetGuard được thiết kế với giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp. Nhờ vậy, kể cả khi không có hướng dẫn, bạn vẫn có thể dễ dàng sử dụng ứng dụng này.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
interface | giao diện |
instructions | hướng dẫn |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
but | nhưng |
you | bạn |
with | với |
this | này |
no | không |
EN Become a leading and reputable Website designer in Vietnam, specializing in providing professional Website solutions.
VI Trở thành đơn vị thiết kế Website uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp về Website chuyên nghiệp.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
website | website |
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
and | các |
solutions | giải pháp |
a | đầu |
EN Fast. Professional. Easy to work with.
VI Nhanh. Cao thủ. Quá dễ để làm việc với.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
fast | nhanh |
work | làm việc |
with | với |
EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships
VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project
VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp và linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
together | cùng nhau |
easy | dễ dàng |
scope | phạm vi |
or | hoặc |
project | dự án |
working | làm việc |
fast | nhanh chóng |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN We are a reliabile partner building professional relationships through transparency and our proactive customer support
VI Chúng tôi là một đối tác đáng tin cậy xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp thông qua sự minh bạch và hỗ trợ khách hàng chủ động của chúng tôi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
we | chúng tôi |
through | qua |
customer | khách |
and | của |
EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | các |
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN They provided me with both technical and professional skills
VI Chính nơi này đã giúp em có được kiến thức kĩ thuật và cả các kĩ năng mềm
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | các |
they | này |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ