"painting" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "painting" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 6 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 6 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN VIRTUAL PAINTING AND PHOTO EXHIBITION “Girls deserve to shine”

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện Quỹ dân số tại Việt Nam

EN If your questions can be answered with a simple "yes" or "no," you're painting yourself into a corner.

VI Nếu câu hỏi của bạn có thể được trả lời bằng một câu đơn giản "có" hoặc "không", bạn đang tự vẽ mình vào một góc.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
no không
or hoặc
your bạn
into của

EN Let your inner genius (even if hitherto undiscovered) spread its wings with a private painting class guided by one of Vinh Hy Bay’s esteemed local artists

VI Hãy để thiên tài bên trong bạn (ngay cả khi chưa được khám phá) thỏa sức sáng tạo với lớp học vẽ tranh riêng được hướng dẫn bởi giáo viên hội họa chuyên nghiệp

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
even với
your bạn
private riêng

EN Good level in 2D Art: hand-drawing, digital painting and illustration

VI Kỹ năng 2D Art tốt: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
good tốt
hand tay

EN Good level 2D Art would be a plus: hand-drawing, digital painting and illustration

VI Kỹ năng 2D Art tốt sẽ là một điểm cộng: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
good tốt

EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting

VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 6 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ