"organizations are equipped" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "organizations are equipped" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

organizations are equipped ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "organizations are equipped" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

organizations cho tổ chức

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model

VI Khi các tổ chức kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
plan kế hoạch
model mô hình
work làm
most các

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
improve nâng cao
always luôn
security bảo mật
and
we chúng tôi

EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.

VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, máy pha cà phê Nespresso.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
rooms phòng
machines máy
all tất cả các
are được
and các

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès & Lanvin.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
internet internet
all tất cả các

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
flexible linh hoạt
system hệ thống
high cao

EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of ​​zombies.

VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Balmain, Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Balmain, Hermès & Lanvin.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
internet internet
all tất cả các

EN Cloudflare’s network capacity of 121 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 121 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
network mạng
of của
well tốt
against chống lại
attacks tấn công

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Balmain, Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Balmain, Hermès & Lanvin.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
internet internet
all tất cả các

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
flexible linh hoạt
system hệ thống
high cao

VI Cơ sở vật chất trang thiết bị giảng dạy hiện đại

EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.

VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
monitoring giám sát
real-time thời gian thực
all các

EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.

VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng thể xem, biết học hỏi thì nó càng thể hoạt động chính xác hơn ứng dụng cụ thể hơn.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
machine máy
more hơn
video video
security an ninh
watch xem
know biết
accurately chính xác
learn học

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Cloudflare’s network capacity of 142 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 142 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
network mạng
of của
well tốt
against chống lại
attacks tấn công

EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.

VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
page trang
form mẫu
your bạn
another khác

EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes

VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng làm việc ở nhà

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
business kinh doanh
organizations tổ chức
world thế giới
office văn phòng
the khi
of dịch
and các
as nhà

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
plan kế hoạch
development phát triển
help giúp
training giáo dục
and các

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao y tế tiên tiến

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
started bắt đầu
aws aws
with với

EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources

VI AWS Organizations giúp bạn quản lý điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển thay đổi quy mô tài nguyên AWS

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
helps giúp
environment môi trường
grow phát triển
resources tài nguyên
as khi
you bạn

EN AWS Organizations is available to all AWS customers at no additional charge.

VI AWS Organizations được cung cấp miễn phí cho toàn bộ khách hàng AWS.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
customers khách

EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts

VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
helps giúp
environment môi trường
allowing cho phép
new mới
accounts tài khoản
quickly nhanh chóng
by theo
create tạo
you bạn

EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set

VI Bạn thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
policies chính sách
teams nhóm
resources tài nguyên
build xây dựng
safe an toàn
with với

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
security bảo mật
group nhóm
resources tài nguyên
identify xác định
use sử dụng
access truy cập
provide cung cấp
create tạo
and
read đọc

EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts

VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
easy dễ dàng
critical quan trọng
resources tài nguyên
accounts tài khoản
you bạn

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN “We started using AWS Organizations to manage the accounts for our multi-account environment and simplify our billing

VI “Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
more thêm
aws aws

EN Community partnerships with other agencies and organizations to widen your network of services

VI Cộng đồng hợp tác với các cơ quan tổ chức khác để mở rộng mạng lưới dịch vụ của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
other khác
agencies cơ quan
organizations tổ chức
of của
network mạng
your bạn

EN Other organizations provide legal help to people in one or more regions in the State

VI Các tổ chức khác cung cấp trợ giúp pháp lý cho những người ở một hoặc nhiều khu vực trong tiểu bang

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
people người
in trong
or hoặc
regions khu vực
state tiểu bang
other khác
help giúp
provide cung cấp
more nhiều
one các

EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients

VI Nhân viên tiêu thụ thông tin về các tổ chức khác thể hỗ trợ khách hàng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
staff nhân viên
information thông tin
other khác
organizations tổ chức
clients khách hàng
the các

EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional

VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
enable cho phép
ecoligo ecoligo
project dự án
work công việc
we chúng tôi
people người
with với

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
plan kế hoạch
development phát triển
help giúp
training giáo dục
and các

EN Millions of organizations run diverse workloads on the AWS compute platform

VI Hàng triệu tổ chức chạy các khối lượng công việc đa dạng trên nền tảng điện toán AWS

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
aws aws
platform nền tảng
workloads khối lượng công việc
on trên
run chạy
the các

EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment

VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán trơn tru

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
vmware vmware
organizations tổ chức
optimize tối ưu hóa
environment môi trường
costs phí
aws aws
the trường
and các

EN This approach allows organizations to take immediate advantage of the scalability, availability, security, and global reach of the AWS Cloud.

VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
allows cho phép
organizations tổ chức
availability khả năng
security bảo mật
global toàn cầu
reach phạm vi
aws aws
cloud mây
this này

EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.

VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì lưu trữ dữ liệu của DoD.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
enables cho phép
organizations tổ chức
secure bảo mật
dod dod
create tạo
and của

EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today

VI , hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống cung cấp các sản phẩm dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
dod dod
other khác
organizations tổ chức
systems hệ thống
integration tích hợp
using sử dụng
aws aws
of của
provide cung cấp
products sản phẩm
many nhiều

EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs

VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng thể sử dụng CSO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
federal liên bang
or hoặc
organizations tổ chức
use sử dụng

EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.

VI Cục An ninh thông tin Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
security an ninh
provides cung cấp
list danh sách
certified chứng nhận
organizations tổ chức
of của
internet internet
via qua
website trang

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
certification chứng nhận
security bảo mật
organizations tổ chức
agencies cơ quan
and
standards chuẩn
providers nhà cung cấp
all các

EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.

VI Kết quả là các tổ chức quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
world thế giới
aws aws
data dữ liệu
as liệu

EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS website here.

VI Các tổ chức khác cũng thể tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang web của AWS ở đây.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organizations tổ chức
aws aws
or hoặc
information thông tin
other khác
laws luật
more thêm
to cũng

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ