EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "once the saas" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
once | bạn cho chúng chúng tôi các có của của bạn dịch khi khác không lần một nhận năm sau sử dụng thay đổi trang trang web trong trên tôi và vào với điều đã đó được đến để đổi |
saas | saas |
EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
sell | bán |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
other | khác |
solutions | giải pháp |
providers | nhà cung cấp |
and | của |
EN BSI SaaS Sicherheitsprofile 2014 [BSI SaaS Security Profiles 2014]
VI BSI SaaS Sicherheitsprofile 2014 [Cấu hình bảo mật SaaS của BSI năm 2014]
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
saas | saas |
security | bảo mật |
EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
contract | hợp đồng |
years | năm |
saas | saas |
ecoligo | ecoligo |
system | hệ thống |
your | bạn |
choice | chọn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform
VI Semrush là nền tảng SaaS quản lý khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
online | trực tuyến |
saas | saas |
platform | nền tảng |
and | thị |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN The Solar-as-a-Service (we refer to it as: SaaS) contract is direct reflection of how we do business at ecoligo
VI Hợp đồng Solar-as-a-Service (chúng tôi gọi nó là: SaaS) phản ánh trực tiếp cách chúng tôi kinh doanh tại ecoligo
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
saas | saas |
contract | hợp đồng |
direct | trực tiếp |
business | kinh doanh |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract
VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
provided | cung cấp |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
costs | phí |
and | và |
monthly | hàng tháng |
in | trong |
the | này |
EN Reactive activities and the promised response time and scope of the service is also outlined in your SaaS contract
VI Các hoạt động phản ứng và thời gian phản hồi đã hứa và phạm vi của dịch vụ cũng được nêu trong hợp đồng SaaS của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
time | thời gian |
scope | phạm vi |
also | cũng |
in | trong |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
of | của |
your | bạn |
response | phản hồi |
EN Through this process, we ensure that the end customers have a valid business model and can pay the receivables from the SaaS (Solar-as-a-Service) contract.
VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối có mô hình kinh doanh hợp lệ và có thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
process | quá trình |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
pay | thanh toán |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
and | các |
this | này |
EN We have the largest and most vibrant partner community including system integrators, ISVs, and SaaS partners.
VI Chúng tôi có cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhất và lớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV và những đối tác SaaS.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
including | bao gồm |
system | hệ thống |
saas | saas |
we | chúng tôi |
and | các |
EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS
VI Đây là một tình huống rất phổ biến và nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
solution | giải pháp |
software | phần mềm |
saas | saas |
in | trong |
aws | aws |
very | rất |
many | nhiều |
run | chạy |
and | các |
EN You as the AWS SaaS partner sign a Business Associate Addendum (BAA) with AWS
VI Bạn là đối tác SaaS của AWS ký một Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) với AWS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
you | bạn |
aws | aws |
saas | saas |
business | kinh doanh |
EN Then each healthcare provider or covered entity signs a BAA only with you, the AWS SaaS partner
VI Sau đó, mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc thực thể được bảo hiểm ký một BAA chỉ với bạn, đối tác của SaaS của AWS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
only | của |
you | bạn |
aws | aws |
saas | saas |
then | sau |
each | mỗi |
EN How will AWS support me in receiving the C5 attestation for my SaaS and PaaS applications?
VI AWS sẽ hỗ trợ tôi như thế nào để nhận được chứng thực C5 cho các ứng dụng SaaS và PaaS của tôi?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
will | được |
my | của tôi |
and | như |
the | nhận |
for | cho |
EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements
VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) và Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng có thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
software | phần mềm |
saas | saas |
platform | nền tảng |
also | cũng |
framework | khung |
be | được |
requirements | yêu cầu |
as | theo |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN Zero Trust security for accessing your self-hosted and SaaS applications
VI Bảo mật Zero Trust để truy cập các ứng dụng SaaS và tự lưu trữ của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
security | bảo mật |
your | của bạn |
EN Secure access to Internet, self-hosted and SaaS applications for up to 50 users for free.
VI Miễn phí bảo mật truy cập Internet, các ứng dụng tự lưu trữ và ứng dụng SaaS cho tối đa 50 người dùng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
secure | bảo mật |
access | truy cập |
internet | internet |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
users | người dùng |
and | các |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Muti-Stop Delivery You now can have several deliveries to different customers at once. Find out more here
VI Giao hàng nhiều điểm dừng Bạn có thể giao cùng một lúc nhiều đơn hàng đến với nhiều khách hàng khác nhau chỉ trong một lần đặt. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
create | tạo |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
once | sau |
your | của bạn |
be | được |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Q: Is there a limit to the number of AWS Lambda functions I can execute at once?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
at | hay |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Once you complete a level, you will receive about 50 cents
VI Mỗi khi hoàn thành một level, bạn sẽ nhận được khoảng 50 xu
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
complete | hoàn thành |
you | bạn |
receive | nhận |
EN I once bought 12,000 coins for only $ 0.99, so cheap and economical.
VI Tôi đã từng một lần mua được 12000 xu chỉ với 0.99$, quá rẻ và tiết kiệm.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
once | lần |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN You can also try playing it once.
VI Bạn cũng thử chơi một lần xem sao.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
you | bạn |
also | cũng |
playing | chơi |
once | lần |
EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.
VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm và cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
step | bước |
into | trên |
detailed | chi tiết |
you | bạn |
many | nhiều |
EN However, once you have used InternetGuard, those things will be solved easily
VI Tuy nhiên, khi đã sử dụng InternetGuard, những điều ấy sẽ được giải quyết dễ dàng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
however | tuy nhiên |
used | sử dụng |
easily | dễ dàng |
you | những |
be | được |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ