EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
computer | máy tính |
EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.
VI Các Hệ điều hành có Giắc DisplayLink và Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, và ChromeOS™ 75 trở lên.
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today
VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó và nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
months | tháng |
later | sau |
still | vẫn |
today | hôm nay |
four | bốn |
house | của |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Because later, this will also be your emoticon when chatting.
VI Vì sau này đây còn là biểu tượng cảm xúc của bạn khi chat nữa đấy.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
your | của bạn |
this | này |
because | của |
when | khi |
EN Sooner or later, you will have a donut shop
VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ có một cửa hàng bánh donut thôi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
shop | cửa hàng |
you | bạn |
EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
events | sự kiện |
later | sau |
products | sản phẩm |
and | và |
accordance | theo |
time | điểm |
the | nhận |
EN You can hibernate your Amazon EC2 instances backed by Amazon EBS, and resume them from this state at a later time
VI Bạn có thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS và khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
amazon | amazon |
later | sau |
this | này |
instances | cho |
you | bạn |
EN * Note: We will use the key pair file (.pem) later.
VI * Lưu ý: Chúng tôi sẽ sử dụng tệp cặp khóa (.pem) sau.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
key | khóa |
file | tệp |
later | sau |
we | chúng tôi |
EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky.
VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn và bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
star | sao |
is | là |
the | cho |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Aurora gives you the ability to create snapshots of your databases, which you can use later to restore a database
VI Aurora cho bạn khả năng tạo bản kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để bạn có thể sử dụng để phục hồi cơ sở dữ liệu về sau
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ability | khả năng |
which | liệu |
use | sử dụng |
later | sau |
create | tạo |
databases | cơ sở dữ liệu |
gives | cho |
you | bạn |
EN If you do, you can use this DB Snapshot to restore the deleted DB Instance at a later date
VI Nếu chọn lựa chọn này, bạn có thể sử dụng bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để khôi phục phiên bản CSDL đã bị xóa về sau
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
later | sau |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
selected | chọn |
or | hoặc |
save | lưu |
multi | nhiều |
for | cho |
EN If you use your car only for business purposes, you may deduct its entire cost of ownership and operation (subject to limits discussed later)
VI Nếu quý vị sử dụng xe hơi của mình chỉ cho mục đích kinh doanh thì quý vị có thể khấu trừ toàn bộ chi phí sở hữu và hoạt động (theo hạn mức được thảo luận sau)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
business | kinh doanh |
purposes | mục đích |
later | sau |
of | của |
EN Then, in later years, you can choose to use the standard mileage rate or actual expenses.
VI Sau đó, trong những năm sau, quý vị có thể chọn sử dụng vận phí tính theo dặm đường đi thông thường hoặc phí tổn thực tế.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
choose | chọn |
use | sử dụng |
or | hoặc |
actual | thực |
then | sau |
the | những |
in | trong |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Something went wrong, please try again later.
VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
later | sau |
try | thử |
EN Pocket (formerly Read It Later) extension - Opera add-ons
VI Tiện ích mở rộng Pocket (formerly Read It Later) - Phần bổ trợ Opera
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN You can embed a visitor capture form in your chats to gather more information about your visitors and follow up via email later.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
information | thông tin |
visitors | khách |
via | qua |
later | sau |
more | hơn |
your | bạn |
EN Send or schedule the email for later
VI Gửi hoặc lên lịch gửi email sau
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
later | sau |
for | lên |
EN You get three premade websites to choose from, which can be later customized in an easy to use drag-and-drop editor.
VI Bạn nhận được ba trang web tạo sẵn để lựa chọn, sau đó bạn có thể tùy chỉnh các trang này bằng công cụ kéo và thả đơn giản.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
three | ba |
later | sau |
an | thể |
websites | trang web |
you | bạn |
from | trang |
and | bằng |
be | được |
get | các |
EN Choose one of our programs and sign up with your email address, you can add the other program later from your dashboard.
VI Chọn một trong các chương trình của chúng tôi và đăng ký bằng địa chỉ email của bạn, bạn có thể thêm chương trình khác sau từ bảng điều khiển.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
choose | chọn |
add | thêm |
other | khác |
later | sau |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
program | chương trình |
EN A week later, they might see your ad again on another publisher or search platform, leading to a site visit and conversion
VI Một tuần sau, họ có thể gặp lại quảng cáo của bạn trên nền tảng của một đơn vị phát hành nội dung hoặc nền tảng tìm kiếm khác, dẫn đến lượt truy cập trang web và chuyển đổi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
week | tuần |
later | sau |
ad | quảng cáo |
on | trên |
another | khác |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
platform | nền tảng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ