"later with transitive" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "later with transitive" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

later with transitive ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "later with transitive" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

later bạn các có thể của hoặc những ra sau trong từ về đã đó được để

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode

VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
or hoặc
computer máy tính

EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.

VI Các Hệ điều hành Giắc DisplayLink Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, ChromeOS™ 75 trở lên.

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.

VI Kết nối giữa máy tính của bạn máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
computer máy tính
later sau
try thử
connection kết nối
network mạng
your của bạn
our chúng tôi
or hoặc
between giữa
different khác

EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape

VI Sau đó, chúng thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
program chương trình
they họ
with bằng
like như
or hoặc
be được

EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today

VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
months tháng
later sau
still vẫn
today hôm nay
four bốn
house của
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
error lỗi
later sau
try thử

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN Because later, this will also be your emoticon when chatting.

VI sau này đây còn là biểu tượng cảm xúc của bạn khi chat nữa đấy.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
your của bạn
this này
because của
when khi

EN Sooner or later, you will have a donut shop

VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ một cửa hàng bánh donut thôi

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
shop cửa hàng
you bạn

EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.

VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
events sự kiện
later sau
products sản phẩm
and
accordance theo
time điểm
the nhận

EN You can hibernate your Amazon EC2 instances backed by Amazon EBS, and resume them from this state at a later time

VI Bạn thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
amazon amazon
later sau
this này
instances cho
you bạn

EN * Note: We will use the key pair file (.pem) later.

VI * Lưu ý: Chúng tôi sẽ sử dụng tệp cặp khóa (.pem) sau.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
use sử dụng
key khóa
file tệp
later sau
we chúng tôi

EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky. 

VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
star sao
is
the cho
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
error lỗi
later sau
try thử

EN Aurora gives you the ability to create snapshots of your databases, which you can use later to restore a database

VI Aurora cho bạn khả năng tạo bản kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để bạn thể sử dụng để phục hồi cơ sở dữ liệu về sau

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
ability khả năng
which liệu
use sử dụng
later sau
create tạo
databases cơ sở dữ liệu
gives cho
you bạn

EN If you do, you can use this DB Snapshot to restore the deleted DB Instance at a later date

VI Nếu chọn lựa chọn này, bạn thể sử dụng bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để khôi phục phiên bản CSDL đã bị xóa về sau

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
use sử dụng
later sau
you bạn
this này
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
error lỗi
later sau
try thử
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
error lỗi
later sau
try thử
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
error lỗi
later sau
try thử
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
error lỗi
later sau
try thử
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
error lỗi
later sau
try thử

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.

VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
or hoặc
time lần
ask hỏi
person người

EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.

VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
selected chọn
or hoặc
save lưu
multi nhiều
for cho

EN If you use your car only for business purposes, you may deduct its entire cost of ownership and operation (subject to limits discussed later)

VI Nếu quý vị sử dụng xe hơi của mình chỉ cho mục đích kinh doanh thì quý vị thể khấu trừ toàn bộ chi phí sở hữu hoạt động (theo hạn mức được thảo luận sau)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
use sử dụng
car xe
business kinh doanh
purposes mục đích
later sau
of của

EN Then, in later years, you can choose to use the standard mileage rate or actual expenses.

VI Sau đó, trong những năm sau, quý vị thể chọn sử dụng vận phí tính theo dặm đường đi thông thường hoặc phí tổn thực tế.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
choose chọn
use sử dụng
or hoặc
actual thực
then sau
the những
in trong

EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.

VI Nếu thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employees nhân viên
tax thuế
if nếu
is
paid trả
or hoặc
keep giữ
after khi

EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz

VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
with với
the những

EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz

VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
with với
the những

EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz

VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
with với
the những

EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz

VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
with với
the những

EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz

VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
with với
the những

EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz

VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
with với
the những

EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz

VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
with với
the những

EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz

VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
with với
the những

EN Something went wrong, please try again later.

VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
later sau
try thử

VI Tiện ích mở rộng Pocket (formerly Read It Later) - Phần bổ trợ Opera

EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.

VI Biểu đồ thông tin này thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
decisions quyết định
make trong
today hôm nay
this này
you những

EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.

VI Biểu đồ thông tin này thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
decisions quyết định
make trong
today hôm nay
this này
you những

EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.

VI Biểu đồ thông tin này thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
decisions quyết định
make trong
today hôm nay
this này
you những

EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.

VI Biểu đồ thông tin này thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
decisions quyết định
make trong
today hôm nay
this này
you những

EN You can embed a visitor capture form in your chats to gather more information about your visitors and follow up via email later.

VI Bạn thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn tiếp cận họ qua email sau này.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
form mẫu
in trong
information thông tin
visitors khách
via qua
email email
later sau
more hơn
your bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
send gửi
or hoặc
email email
later sau
for lên

EN You get three premade websites to choose from, which can be later customized in an easy to use drag-and-drop editor.

VI Bạn nhận được ba trang web tạo sẵn để lựa chọn, sau đó bạn thể tùy chỉnh các trang này bằng công cụ kéo thả đơn giản.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
three ba
later sau
an thể
websites trang web
you bạn
from trang
and bằng
be được
get các

EN Choose one of our programs and sign up with your email address, you can add the other program later from your dashboard.

VI Chọn một trong các chương trình của chúng tôi đăng ký bằng địa chỉ email của bạn, bạn thể thêm chương trình khác sau từ bảng điều khiển.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
choose chọn
email email
add thêm
other khác
later sau
of của
our chúng tôi
your bạn
program chương trình

EN A week later, they might see your ad again on another publisher or search platform, leading to a site visit and conversion

VI Một tuần sau, họ thể gặp lại quảng cáo của bạn trên nền tảng của một đơn vị phát hành nội dung hoặc nền tảng tìm kiếm khác, dẫn đến lượt truy cập trang web chuyển đổi

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
week tuần
later sau
ad quảng cáo
on trên
another khác
or hoặc
search tìm kiếm
platform nền tảng
conversion chuyển đổi
your bạn
site trang
and của

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ