EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN The vault has the highest PCI-DSS Level 1 compliance to ensure the highest security standards are met.
VI Kho dữ liệu này tuân thủ quy định cấp cao nhất: PCI-DSS cấp 1 để đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
security | bảo mật |
highest | cao |
the | này |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood....
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE...
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class focusses on labour...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
changes | thay đổi |
and | với |
during | khi |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
you | những |
EN LMIA – Labour Market Information Assessment For Work Permits
VI Đánh Giá Thông Tin Thị Trường Lao Động
EN Human trafficking, slavery, servitude, and forced or compulsory labour.
VI Buôn người, nô lệ, nô dịch và lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
human | người |
and | dịch |
or | hoặc |
EN Supporting the active participation of female employees
VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
employees | nhân viên |
the | của |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Select female employee training
VI Chọn đào tạo nhân viên nữ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
select | chọn |
employee | nhân viên |
EN Feminine Wash brands - Female Cleansing on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nước Rửa Phụ Khoa Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
prices | giá |
EN Supporting the active participation of female employees
VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
employees | nhân viên |
the | của |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Select female employee training
VI Chọn đào tạo nhân viên nữ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
select | chọn |
employee | nhân viên |
EN Feminine Wash brands - Female Cleansing on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nước Rửa Phụ Khoa Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
prices | giá |
EN Female driver Irina Sidorkova, slated to contest the W Series support race in Austin this weekend, was refused a visa by US authorities.
VI Tay đua nữ Irina Sidorkova, dự kiến tham gia cuộc đua hỗ trợ W Series ở Austin vào cuối tuần này, đã bị nhà chức trách Mỹ từ chối cấp thị thực.
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN Uncover the highest quality backlink opportunities in your niche
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Focus on pages with the highest traffic potential
VI Tập trung vào các trang có tiềm nang mang lại lưu lượng truy cập cao
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pages | trang |
the | các |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN Immerse yourself in a colorful music world with top music apps like Spotify, SoundCloud? Easily enjoy your favorite songs in the highest quality
VI Hòa mình vào thế giới âm nhạc đầy màu sắc với những ứng dụng nghe nhạc hàng đầu như Spotify, SoundCloud? Dễ dàng thưởng thức các bài hát yêu thích của bạn với chất lượng cao nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
easily | dễ dàng |
favorite | yêu |
quality | chất lượng |
with | với |
top | hàng đầu |
a | đầu |
highest | cao |
your | của bạn |
yourself | bạn |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup
VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
play | chơi |
highest | cao |
during | trong quá trình |
with | trong |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN 1. Providing customers with the highest satisfaction and security
VI 1. Cung cấp cho khách hàng sự hài lòng và bảo mật cao nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
security | bảo mật |
highest | cao |
customers | khách hàng |
the | cho |
EN We do this to ensure the highest quality standards for our clients.
VI Chúng tôi làm điều này để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất cho khách hàng của chúng tôi.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
quality | chất lượng |
highest | cao |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
EN For the highest safety protection for people and electrical [...]
VI PODS VN : Là chủng loại tủ điện lắp [...]
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Adhere to the highest ethical, moral, and legal standards in our business.
VI Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp và tiêu chuẩn pháp lý trong kinh doanh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
business | kinh doanh |
in | trong |
and | các |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN With the infrastructure supporting ZOZOTOWN built around an on-premises environment, coping with the winter sale, which generates the highest amount of traffic each year, was a challenge
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
environment | môi trường |
which | và |
amount | lượng |
year | năm |
each | mỗi |
EN Swim in rockpools, pause over spectacular coastal vistas and learn the story of the region’s highest peaks – symbols of enduring brotherly love
VI Chiêm ngưỡng vẻ đẹp núi rừng thiên nhiên và cùng tìm hiểu câu chuyện về những đỉnh núi cao nhất của khu vực - biểu tượng của tình anh em bền chặt
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
learn | hiểu |
highest | cao |
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Cloudflare also received the highest possible scores in 15 criteria, including:
VI Cloudflare cũng nhận được điểm số cao nhất trong 15 tiêu chí, bao gồm:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
including | bao gồm |
highest | cao |
the | nhận |
received | nhận được |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN 1. Providing customers with the highest satisfaction and security
VI 1. Cung cấp cho khách hàng sự hài lòng và bảo mật cao nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providing | cung cấp |
security | bảo mật |
highest | cao |
customers | khách hàng |
the | cho |
EN When the primary instance fails, Amazon RDS will promote the replica with the highest priority to primary
VI Khi phiên bản chính hư hỏng, Amazon RDS sẽ đưa bản sao có độ ưu tiên cao nhất lên làm bản chính
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ