"foreign government" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "foreign government" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

foreign government ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "foreign government" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

government chính phủ chính quyền cung cấp các có thể cơ quan dịch vụ hoa kỳ năm được

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN Persons Employed by a Foreign Government or International Organization

VI Những Người Được Chính Phủ Nước Ngoài Hoặc Tổ Chức Quốc Tế Thuê Làm Việc (tiếng Anh)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organization tổ chức
or hoặc

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý thể dương

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý thể dương

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý thể dương

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý thể dương

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý thể dương

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý thể dương

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý thể dương

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý thể dương

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

VI CHÍNH PHỦ LIÊN BANG HOA KỲ VÀ NGƯỜI DÙNG CHÍNH PHỦ KHÁC

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN EDION continues to recruit foreign nationals, regardless of nationality

VI EDION tiếp tục tuyển dụng công dân nước ngoài, bất kể quốc tịch

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
continues tiếp tục

EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills

VI Woodpecker ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
video video
your bạn

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]

VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
minh minh
much nhiều
companies công ty
office văn phòng
in trong
and như
to cũng
the của

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
such những
language học

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
main chính
business kinh doanh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada

VI Sinh viên quốc tế và người lao động nước ngoài học tập và làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada và sau đó quay trở lại

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
students sinh viên
canada canada
also cũng
if nếu
need cần
like muốn
they họ
would
working làm

EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker

VI LMIA một tài liệu mà các công ty ở Canada thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
document tài liệu
canada canada
before trước
is
need cần

EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job

VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
need cần

EN Canadian immigration pathways for foreign tech workers and graduate ICT students.

VI Con đường nhập cư Canada rộng mở cho các sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin và nhân lực CNTT nước ngoài.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
canadian canada
and các
students sinh viên

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
such những
language học

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
main chính
business kinh doanh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
supplier nhà cung cấp
program chương trình

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities

VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên thể cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
not không
individuals cá nhân
corporations tập đoàn
other khác

EN There are special rules for foreign LLCs.

VI quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
rules quy tắc
for cho

EN If you are a U.S. citizen or resident alien (including a green card holder) and you live in a foreign country, and you are:

VI Nếu quý vị công dân Hoa Kỳ hay thường trú nhân người nước ngoài (kể cả người thẻ xanh) và đang sống tại hải ngoại, và quý vị:

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
live sống
or người
card thẻ

VI Loại Trừ Thu Nhập Kiếm Được Ở Nước Ngoài (tiếng Anh)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
income thu nhập

EN Individual Retirement Arrangements and the Foreign Earned Income Exclusion/Deduction

VI Sắp Xếp Hưu Trí Cá Nhân Và Loại Trừ/Khấu Trừ Thu Nhập Kiếm Được Ở Nước Ngoài (tiếng Anh)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
individual cá nhân
income thu nhập
and khấu
the anh

EN Social Security Agreements with Foreign Countries (Totalization Agreements)

VI Các Hiệp Định An Sinh Xã Hội Với Nước Ngoài (Hiệp Định Toàn Diện) (tiếng Anh)

EN Certain Taxpayers Related to Foreign Corporations Must File Form 5471

VI Một Số Người Đóng Thuế Liên Quan Đến Các Công Ty Nước Ngoài Phải Khai Mẫu 5471 (tiếng Anh)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
must phải
form mẫu

EN Foreign Account Tax Compliance Act (FATCA)

VI Đạo Luật Tuân Thủ Về Thuế Đối Với Tài Khoản Mở Ở Nước Ngoài (FATCA) (tiếng Anh)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
account tài khoản
tax thuế

VI Báo Cáo Tài Khoản Ngân Hàng Nước Ngoài (FBAR) (tiếng Anh)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
reporting báo cáo
accounts tài khoản
bank ngân hàng

EN * Those who are subject to payment of PH Tax: Citizens, residents, and foreign residents who have lived in the Philippines

VI * những người phải thanh toán thuế ph: công dân, cư dân và cư dân nước ngoài đã sống ở Philippines

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
payment thanh toán
citizens công dân
residents cư dân
tax thuế
have phải
the những

EN If you wish to select foreign currency, select Won(KRW).

VI Nếu quý khách muốn chọn đơn vị tiền tệ nước ngoài, vui lòng chọn won (KRW).

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
select chọn
you muốn
to tiền

EN If you wish to perform transactions with a foreign currency other than Yuan(CNY), select Won(KRW).

VI Nếu quý khách muốn thực hiện giao dịch với ngoại tệ chứ không phải đồng nhân dân tệ (cny), hãy chọn đồng won (krw).

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
perform thực hiện
transactions giao dịch
select chọn
if nếu
you muốn
with với

EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues

VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
other khác
and các

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ