"employees engaged" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "employees engaged" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

employees engaged ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "employees engaged" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

employees bạn cho các có thể hỗ trợ làm việc người nhân viên phải

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN Your engaged audience: the number of people who have engaged with your Pins.

VI Đối tượng đã tương tác của bạn: số lượng người đã tương tác với Ghim của bạn.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
people người
your của bạn
with với
number số lượng
number of lượng
the của

EN Pinterest’s engaged audience: the number of people who have engaged with Pins across Pinterest.

VI Đối tượng tương tác của Pinterest: số lượng người đã tương tác với Ghim trên Pinterest.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
people người
with với
number số lượng
number of lượng
the của

EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)

VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng

EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)

VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng

EN 16,434 (9,158 full-time employees-time employees, 7,276 temporary employees) (as of March 31, 2022)

VI 16.434 (9.158 nhân viên Nhân viên chính thức thời gian, 7.276 nhân viên tạm thời) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2022)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng
of đến
time ngày

EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees

VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
improve cải thiện
quality chất lượng
employees nhân viên
as như
with với
to cũng

EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
build xây dựng
grow tăng
channels kênh
youtube youtube
videos video
the giải
views lượt xem
on trên
want bạn
to xem
want to muốn

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
in trong
business kinh doanh
used sử dụng
and các

EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.

VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
in trong
and các
solutions giải pháp

EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more

VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
users người dùng
keep giữ
more nhiều
is này

EN Employers engaged in a trade or business who pay compensation

VI Chủ thuê lao động hoạt động thương mại hay kinh doanh mà trả tiền thù lao

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
business kinh doanh

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
in trong
business kinh doanh
used sử dụng
and các

EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.

VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
in trong
and các
solutions giải pháp

EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.

VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải và thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
reduce giảm
amount lượng
use sử dụng
and
resources tài nguyên

EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.

VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
views xem
channels kênh
vidiq vidiq
and của

VI Liên tục được đào tạo, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn

EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions

VI Với vai trò là nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
supplier nhà cung cấp
range nhiều
which
as nhà
into cung cấp

EN Non-organic installs are from users who engaged in a marketing activity (by clicking a banner ad, for example).

VI Lượt cài đặt không đến từ kênh tự nhiên (non-organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tương tác với kênh marketing (ví dụ, click vào banner).

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
users người dùng
marketing marketing

EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society

VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
development phát triển
of của
and

EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive

VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm một cài đặt video mang tính bao quát

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
students sinh viên
important quan trọng
video video
along với
its các
have bạn

EN Your total audience: the total number of people who have seen or engaged with your Pins

VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
of của
or hoặc
people người
your bạn

EN Pinterest's total audience: the total number of people who have seen or engaged with Pins across Pinterest.

VI Toàn bộ đối tượng của Pinterest: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim trên Pinterest.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
or hoặc
of của
people người
across trên

EN With a 7 day lookback window, you’re targeting anyone who engaged with a product page in the past 7 days. 

VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua. 

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
product sản phẩm
page trang
in trong
past qua
days ngày

EN Everyone who is engaged in a trade or business that makes certain types of reportable payments must report the payment to the IRS

VI Tất cả những người tham gia vào thương mại hoặc kinh doanh thực hiện một số loại thanh toán thể báo cáo nhất định phải báo cáo khoản thanh toán đó cho IRS

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
everyone người
or hoặc
business kinh doanh
makes cho
types loại
must phải
report báo cáo
payment thanh toán

EN With your audience engaged, use integrated selling tools to start monetizing your expertise

VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
integrated tích hợp
start bắt đầu
your của bạn
to đầu
with với
use dùng

EN The more engaged they are, the more loyal to your brand they’ll be

VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
more nhiều
brand thương hiệu
your của bạn

EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant messages that'll keep them engaged.

VI Theo dõi và đánh giá hành động của khách hàng trên trang website, landing page, và email để kích hoạt email phù hợp sẽ giúp giữ sự thu hút của họ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
on trên
emails email
and của
customer khách

VI Duy trì sự tương tác với họ bằng các email dựa trên thời gian

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
emails email
with với

EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.

VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
set thiết lập
your bạn
and của
them các

EN You’ve launched your business, shared it with your audience, and are using online marketing tools to keep them engaged. Now it’s time to make money!

VI Bạn đã ra mắt doanh nghiệp, chia sẻ với đối tượng khán giả của mình và đang dùng các công cụ tiếp thị để duy trì tương tác với họ. Giờ đã đến lúc để kiếm tiền!

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
business doanh nghiệp
and thị
are đang
now giờ
to tiền
with với

EN Autoresponders give me the ability to follow up with fresh leads and keep them engaged with my brand.

VI Tính năng Thư trả lời tự động cho tôi khả năng theo dõi các khách hàng tiềm năng mới và duy trì sự tương tác của họ với thương hiệu.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
give cho
ability khả năng
leads khách hàng tiềm năng
brand thương hiệu
me tôi
follow theo
and của
them các

EN Your GetResponse account gives you the tools you need to build and maintain an engaged contact list.

VI Tài khoản GetResponse mang lại cho bạn những công cụ cần thiết để lập và duy trì danh bạ liên lạc tương tác.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
account tài khoản
gives cho

EN The goal of email list building is to grow and maintain a targeted, engaged audience for your email marketing efforts

VI Mục tiêu của việc xây dựng danh bạ email là mở rộng và duy trì tương tác với đối tượng mục tiêu thông qua nỗ lực email marketing của bạn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
email email
building xây dựng
marketing marketing
efforts nỗ lực
of của
goal mục tiêu
your bạn

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
means có nghĩa
or hoặc
see xem
your bạn
and
one các
after sau
days ngày

EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.

VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
way cách
campaigns chiến dịch
helped giúp
retail bán
in trong
customers khách hàng
keep giữ
the khi
while các

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done

VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employees nhân viên
network mạng
work công việc
reliable tin cậy
secure an toàn
need cần
fast nhanh
your bạn
and của
customers khách

EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.

VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
time thời gian
security bảo mật
employees nhân viên
and các
for cho

EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?

VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employees nhân viên
internet internet
difficult khó khăn
from các
threats mối đe dọa

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
block chặn
risks rủi ro
employees nhân viên
feel cảm thấy
an thể
web web
internet internet
websites trang web
the không
on trên
in trong
many nhiều
too quá

EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware

VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
started bắt đầu
help giúp
data dữ liệu
employees nhân viên
using sử dụng
security bảo mật
provide cung cấp
best tốt
and của
we chúng tôi
customers khách

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
corporate công ty
network mạng
without không
employees nhân viên
needed cần
across trên
we chúng tôi
have

EN Protect employees from threats on the Internet with Cloudflare Gateway.

VI Bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa trên Internet với Cloudflare Gateway.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employees nhân viên
internet internet
on trên
the các
with với
threats mối đe dọa

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN Enable your employees to work from anywhere today.

VI Cho phép nhân viên của bạn thể làm việc từ mọi địa điểm từ hôm nay

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
enable cho phép
employees nhân viên
today hôm nay
your của bạn
work làm việc

EN I?m an employer and want to help my employees get vaccinated. How do I do that?

VI Tôi là chủ sử dụng lao động và muốn giúp nhân viên của tôi được tiêm vắc-xin. Tôi cần làm thế nào?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
my của tôi
employees nhân viên
want muốn
and của

EN Help employees find and book vaccination appointments

VI Giúp nhân viên tìm và đặt lịch hẹn tiêm vắc-xin

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
employees nhân viên
find tìm

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ và khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
resources nguồn
employees nhân viên
and các

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ