EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
all | tất cả các |
EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
templates | mẫu |
without | không |
and | các |
create | tạo |
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.
VI Và khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm và đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
our | của chúng ta |
when | khi |
and | và |
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Project Blue Sky | Bosch in Vietnam
VI Dự án Blue Sky | Bosch tại Việt Nam
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
project | dự án |
EN Would you like to know how “blue” your sky is? Get in touch!
VI Bạn có muốn biết bầu trời của bạn "xanh" đến thế nào? Hãy liên hệ với chúng tôi!
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
would | muốn |
know | biết |
you | bạn |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN Drop us a line and we’ll contact you when we find position for you.
VI Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn ngay khi có vị trí phù hợp với bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
we | chúng tôi |
when | khi |
you | bạn |
for | với |
EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
to | với |
you | bạn |
EN Choose a language using the drop-down menu.
VI Chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng menu thả xuống.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
choose | chọn |
using | sử dụng |
down | xuống |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN If you have any queries, please feel free to drop us a line
VI Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gởi ngay về cho chúng tôi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
you | bạn |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Of course, you can drop hearts, comment or text them right here.
VI Tất nhiên, bạn có thể thả tim, bình luận hoặc nhắn tin cho họ ngay tại đây.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
of | cho |
here | đây |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional CV templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Drag & drop or browse your files
VI Kéo thả hoặc tải lên các tệp của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
files | tệp |
your | của bạn |
EN Choose a language using the drop-down menu.
VI Chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng menu thả xuống.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
choose | chọn |
using | sử dụng |
down | xuống |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN If you have any queries, please feel free to drop us a line
VI Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gởi ngay về cho chúng tôi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
you | bạn |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ