EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "developing and applying" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
machine | máy |
learning | học |
image | hình ảnh |
and | các |
video | video |
company | công ty |
platforms | nền tảng |
develop | phát triển |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process
VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
individuals | cá nhân |
changes | thay đổi |
have | cho |
EN Refer to Responsible Parties and Nominees to learn about these important changes before applying for an EIN.
VI Tham khảo Các Bên Chịu Trách Nhiệm và Người Được Chỉ Định để biết về những thay đổi quan trọng này trước khi nộp đơn xin EIN.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
important | quan trọng |
before | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
and | các |
EN Get an EIN to apply for tax-exempt status and file returns. Be sure you are a legally formed organization before applying for an EIN
VI Nhận EIN để đăng ký tình trạng miễn thuế và nộp hồ sơ khai thuế. Hãy chắc chắn rằng quý vị là một tổ chức được thành lập hợp pháp trước khi đăng ký EIN
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
get | nhận |
status | tình trạng |
organization | tổ chức |
before | trước |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN It is certified as a "child-rearing support company" by applying for it.
VI Nó được chứng nhận là "công ty hỗ trợ nuôi dạy trẻ" khi đăng ký.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
certified | chứng nhận |
company | công ty |
is | được |
child | trẻ |
for | khi |
EN Get help applying for disability benefits or avoiding eviction
VI Nhận trợ giúp nộp đơn xin trợ cấp khuyết tật hoặc tránh bị trục xuất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
get | nhận |
or | hoặc |
help | giúp |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN AWS provides API-based cloud computing services with multiple interfaces to those services, including SDKs, IDE Toolkits, and Command Line Tools or developing and managing AWS resources
VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits và Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển và quản lý tài nguyên AWS
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
provides | cung cấp |
multiple | nhiều |
including | bao gồm |
sdks | sdk |
or | hoặc |
developing | phát triển |
resources | tài nguyên |
aws | aws |
cloud | mây |
and | các |
with | với |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN In human resources, you will be responsible for ensuring that we find and retain the right people, as well as for developing their personal and professional skills
VI Tại bộ phận nhân sự, bạn sẽ phụ trách đảm bảo chúng ta tìm thấy và giữ lại đúng người, cũng như phát triển các kỹ năng cá nhân và chuyên môn của họ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
find | tìm thấy |
developing | phát triển |
skills | kỹ năng |
personal | cá nhân |
you | bạn |
people | người |
and | của |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
developing | phát triển |
protocol | giao thức |
increased | tăng |
cpu | cpu |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
run | chạy |
and | của |
EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies
VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất và phát triển nhanh nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
rapidly | nhanh |
developing | phát triển |
EN Developing from scratch, but this would have been a long and expensive process.
VI Phát triển từ con số 0, nhưng đây sẽ là một quá trình lâu dài và tốn kém.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
developing | phát triển |
but | nhưng |
long | dài |
and | như |
process | quá trình |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
developing | phát triển |
protocol | giao thức |
increased | tăng |
cpu | cpu |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
run | chạy |
and | của |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN Proactive in learning and developing your skills
VI Chủ động học hỏi và phát triển kỹ năng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
learning | học |
developing | phát triển |
skills | kỹ năng |
EN Working in simultaneous engineering teams developing competitive new products, you will at all times be focused on quality, costs, and customers
VI Làm việc trong các đội kỹ thuật đồng thời phát triển các sản phẩm mới cạnh tranh, bạn sẽ luôn phải tập trung vào chất lượng, chi phí và khách hàng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
developing | phát triển |
new | mới |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
be | là |
products | sản phẩm |
you | bạn |
and | và |
all | các |
working | làm |
customers | khách |
EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services
VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển và tiếp thị sản phẩm và dịch vụ hiệu quả
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
other | khác |
strategies | chiến lược |
developing | phát triển |
you | bạn |
products | sản phẩm |
work | làm |
together | với |
and | các |
EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services
VI Các chức năng chính khác bao gồm phát triển chiến lược bán hàng trong nhóm của bạn, phụ trách quản lý giá cả và chất lượng cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
functions | chức năng |
include | bao gồm |
developing | phát triển |
strategies | chiến lược |
team | nhóm |
quality | chất lượng |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
price | giá |
your | của bạn |
in | trong |
products | sản phẩm |
specific | các |
sales | bán hàng |
for | cho |
EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes
VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, và sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
include | bao gồm |
new | mới |
developing | phát triển |
policy | chính sách |
processes | quy trình |
price | giá |
also | cũng |
customers | khách hàng |
necessary | cần thiết |
the | điều |
and | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN The Magician’s goal is to make dreams come true by developing a vision and truly living it.
VI Mục tiêu của The Magician là biến ước mơ thành hiện thực bằng cách phát triển tầm nhìn và thực sự sống với nó.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
goal | mục tiêu |
developing | phát triển |
vision | tầm nhìn |
living | sống |
EN We can also assist in developing a code of conduct for you.
VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | cũng |
developing | phát triển |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We are developing “EDISMA HEMS” service for home use.
VI Chúng tôi đang phát triển dịch vụ EDISMA HEMS để sử dụng tại nhà.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
for | dịch |
home | nhà |
we | tôi |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
small | nhỏ |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ