EN (1) Basic attitude of information disclosure
EN (1) Basic attitude of information disclosure
VI (1) Thái độ cơ bản của công bố thông tin
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
information | thông tin |
EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | các |
EN (1) Basic attitude of information disclosure
VI (1) Thái độ cơ bản của công bố thông tin
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
information | thông tin |
EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude
VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ có thể nằm ở vấn đề thái độ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude
VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ có thể nằm ở vấn đề thái độ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude
VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ có thể nằm ở vấn đề thái độ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude
VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ có thể nằm ở vấn đề thái độ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 7 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ