DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
ਜਰਮਨ ਵਿੱਚ "durch" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pakete | gói |
und | các |
DE Sie fließt sogar durch die Venen der eigenwilligen Rentner, die ihre Fahrräder mit LED-Lampen ausstatten und in einem einzigen Farbenmeer durch die Stadt radeln
VI Đam mê còn chảy trong máu của những người đã về hưu đầy sáng tạo, khi trang trí những chiếc xe đạp bằng đèn LED rồi đạp xe khắp thành phố với những sắc màu mờ ảo
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
DE Diese Möglichkeit wird sowohl durch die Nutzung von AWS-Services als auch durch Lösungen von Drittanbietern geboten, die über AWS Marketplace verfügbar sind
VI Sự cho phép này được cung cấp thông qua việc khách hàng sử dụng các dịch vụ AWS và các giải pháp bên thứ 3 có trên AWS Marketplace
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
nutzung | sử dụng |
lösungen | giải pháp |
die | này |
über | qua |
wird | được |
DE ecoligo stellt außerplanmäßige Wartungsarbeiten bei Fahrlässigkeit in Rechnung, während durch Dritte verursachte Probleme durch eine Versicherung abgedeckt sind.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
während | khi |
eine | các |
DE Durch diese sichere Verbindung verhindern wir den Missbrauch Ihrer Daten durch unbefugte Dritte.
VI Thông qua kết nối an toàn này, chúng tôi ngăn chặn việc sử dụng trái phép dữ liệu của bạn bởi các bên thứ ba trái phép.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
sichere | an toàn |
verbindung | kết nối |
daten | dữ liệu |
wir | chúng tôi |
ihrer | của bạn |
diese | của |
DE Schlendern Sie durch eines der trendigsten und idyllischsten Viertel von Singapur, das nur wenige Minuten von der Orchard Road entfernt ist und durch üppiges Grün besticht.
VI Cùng khám phá một trong những khu vực sành điệu và cổ kính nhất của Singapore, đắm mình trong một không gian xanh mát chỉ cách khu Orchard Road vài phút.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
singapur | singapore |
minuten | phút |
der | của |
DE Dieses herzhafte, sattmachende Gericht ist außen knusprig, innen weich und durch und durch lecker.
VI Món ăn tuyệt vời này vừa giòn ở bên ngoài vừa mềm ở bên trong, nói chung là phần nào cũng ngon.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
durch | trong |
ist | này |
DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pakete | gói |
und | các |
DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
pakete | gói |
und | các |
DE Reduziert die Bildgröße durch Entfernen von Metadaten sowie durch verlustfreie oder verlustbehaftete Kompression, um überflüssige Bytes aus Bildern zu entfernen.
VI Giảm kích thước hình ảnh bằng cách loại bỏ siêu dữ liệu và áp dụng tính năng nén không mất dữ liệu hoặc mất dữ liệu để loại bỏ các byte dư thừa khỏi hình ảnh.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
reduziert | giảm |
oder | hoặc |
bildern | hình ảnh |
die | không |
DE Sie fließt sogar durch die Venen der eigenwilligen Rentner, die ihre Fahrräder mit LED-Lampen ausstatten und in einem einzigen Farbenmeer durch die Stadt radeln
VI Đam mê còn chảy trong máu của những người đã về hưu đầy sáng tạo, khi trang trí những chiếc xe đạp bằng đèn LED rồi đạp xe khắp thành phố với những sắc màu mờ ảo
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
DE Jeder Schiedsspruch kann durch ein zuständiges Gericht (beispielsweise durch ein Urteil) durchgesetzt werden
VI Bất kỳ phán quyết trọng tài nào cũng có thể được thi hành (như thông qua bản án) tại bất kỳ tòa án nào có thẩm quyền
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
werden | được |
kann | có thể được |
durch | qua |
DE Die Intensität von Garys Persönlichkeit kommt sowohl durch die dunklen Farben als auch durch die intensiven Schriften, die er bei seinen Marken verwendet, zur Geltung
VI Sức mạnh tính cách của Gary xuất hiện qua cả màu tối và phông chữ mạnh mẽ mà ông sử dụng trên các nhãn hiệu của mình
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
verwendet | sử dụng |
die | của |
DE ProtonMail ist durch den Schweizer Standort durch Schweizer Datenschutzgesetze geschützt
VI Vị trí ở Thụy Sĩ của ProtonMail có nghĩa là nó được bảo vệ bởi luật riêng tư của Thụy Sĩ
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ist | của |
DE Die Authentifizierung durch herkömmliche Tools bei der Bereitstellung von Unternehmensanwendungen für Mitarbeiter ist nicht sicher genug – mögliche Datenverluste sind die Folge.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ist | được |
die | của |
DE Cloudflare for Teams ersetzt die alten Sicherheitsperimeter durch unser globales Edge-Netzwerk und macht das Internet für Teams auf der ganzen Welt schneller und sicherer.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
globales | toàn cầu |
internet | internet |
welt | thế giới |
sicherer | an toàn |
und | thế |
unser | chúng tôi |
schneller | nhanh hơn |
die | và |
DE Erhöhte Zuverlässigkeit durch schnellere Failover
VI Tăng độ tin cậy với chuyển đổi dự phòng nhanh
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
durch | với |
schnellere | nhanh |
DE Durch die dynamische Verteilung an die reaktionsschnellsten Serverpools mit der besten Verfügbarkeit sorgt Cloudflare Spectrum in Kombination mit der Lastverteilung für eine erhöhte Verfügbarkeit Ihrer Dienste.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
an | nhất |
besten | tốt |
ihrer | bạn |
der | của |
DE Besonders präziser verteilter Denial-of-Service-Schutz durch granulare Konfigurationsoptionen.
VI Bảo vệ chống tấn công từ chối dịch vụ phân tán có độ chính xác cao thông qua các tùy chọn cấu hình chi tiết.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
durch | các |
DE Wir berechnen Ihnen lediglich legitimen Datenverkehr durch die begrenzten Endpunkte Ihrer Website oder API
VI Chúng tôi chỉ tính phí cho lưu lượng truy cập phù hợp đi qua các điểm cuối giới hạn tỷ lệ của API hoặc trang web của bạn
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
berechnen | tính |
oder | hoặc |
api | api |
wir | chúng tôi |
ihrer | của bạn |
die | của |
DE Rate Limiting schützt kritische Ressourcen durch eine feinkörnige Kontrolle, mit der Besucher mit verdächtigen Anfrageraten blockiert oder zugelassen werden können.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ tài nguyên quan trọng bằng cách cung cấp quyền kiểm soát chi tiết để chặn hoặc sàng lọc người truy cập có tỷ lệ yêu cầu đáng ngờ.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
kontrolle | kiểm soát |
oder | hoặc |
mit | bằng |
durch | bằng cách |
DE Spectrum schützt TCP-Anwendungen und Ports vor volumetrischen DDoS-Angriffen und Datendiebstahl, indem es Datenverkehr, der nicht über das Internet übertragen wird, als Proxy durch das Anycast Network von Cloudflare leitet.
VI Spectrum bảo vệ các cổng và ứng dụng TCP trước các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn và đánh cắp dữ liệu bằng cách proxy lưu lượng truy cập không phải web thông qua mạng Anycast của Cloudflare.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
internet | web |
vor | trước |
indem | bằng cách |
nicht | không |
über | qua |
als | bằng |
der | của |
DE Befreien Sie Ihr Unternehmen von den Kosten und der Belastung durch DDoS-Angriffe gegen Ihr DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
gegen | chống lại |
dns | dns |
sie | bạn |
DE Einfache Konfiguration mit der Unterstützung durch technischen Support rund um die Uhr
VI Cấu hình dễ dàng được hỗ trợ bởi bộ phận Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
einfache | dễ dàng |
konfiguration | cấu hình |
technischen | kỹ thuật |
DE Setzen Sie einheitliche rollenbasierte Zugriffskontrollen für alle SaaS-Applikationen und selbst gehosteten Anwendungen durch – in der Cloud, in hybriden Umgebungen oder auch lokal.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
cloud | mây |
oder | hoặc |
und | các |
in | trên |
DE Ja, Sie können Ihr VPN durch einen Zero Trust-Netzwerkzugang ersetzen
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
DE Erziele durch Online-Marketing messbare Ergebnisse
VI Nhận kết quả đo lường từ marketing online
DE Führe Backlink-Audit und Analyse jeder Domain durch
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
analyse | phân tích |
und | của |
DE Führe detaillierte technische SEO-Audits durch
VI Tiến hành chạy kiểm tra SEO kỹ thuật
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
technische | kỹ thuật |
DE Erfahre durch übersichtliche Handbücher, Schritt-für-Schritt-Anleitungen in Video-Form und vorgefertigte Arbeitsabläufe, wie du das Optimum aus deinem Semrush Paket herausholst.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
DE Informierte Entscheidungen – unterstützt durch die führenden Marktanalyse-Daten für das Wachstum deines Unternehmens
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
das | liệu |
für | cho |
die | của |
durch | đầu |
DE Wir nutzen nur die aktuellsten Quellen und wir bereinigen laufend die Daten durch unsere geschützten Methoden, um die vertrauenswürdigste Lösung auf dem Markt anzubieten.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
daten | dữ liệu |
lösung | giải pháp |
markt | thị trường |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
auf | trên |
DE Führen Sie eine gründliche Keyword-Analyse durch
VI Thực hiện phân tích từ khóa kỹ lưỡng
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
keyword | khóa |
DE Entdecken Sie die SERP-Funktionen, die durch ein Keyword ausgelöst werden
VI Khám phá các từ khóa được kích hoạt tính năng SERP
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
werden | được |
keyword | từ khóa |
die | các |
DE Verdiene mehr Kryptos, nur durch das Halten der Coins
VI Kiếm thêm tiền mã hóa khi bạn đang nắm giữ tiền mã hoá
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mehr | thêm |
halten | giữ |
das | khi |
der | bạn |
DE Durch die Verwendung von Online-Convert stimmen Sie unserer Verwendung von Cookies zu.
VI Bằng cách sử dụng Online-Convert, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
cookies | cookie |
verwendung | sử dụng |
unserer | chúng tôi |
DE Durch das Staking setzt dein Vermögen mit Zinssätzen von bis zu 80% des Jahreszinses ein.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
mit | với |
dein | bạn |
DE Tausche oder handle Assets in sekundenschnelle durch die App.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
assets | tài sản |
in | trong |
oder | hoặc |
die | và |
durch | dịch |
DE Kaufen Sie einen Kaffee oder zahlen Sie Ihren Flugticket ganz einfach durch Ihre Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
kaufen | mua |
oder | hoặc |
zahlen | thanh toán |
ihre | của bạn |
DE Während du die vollständige Kontrolle über dein Geld besitzt, ermöglicht dir die Trust Wallet, innerhalb der App durch das Staking Kryptos nativ zu verdienen
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
ermöglicht | cho phép |
zu | tiền |
während | trong khi |
DE Öffne das Venus Protokoll durch den Trust Wallet DApp Browser
VI Truy cập Venus bằng DApps browser trong Ví Trust
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
durch | trong |
DE Das war alles! So einfach ist es BNB durch das Staking in der Trust Wallet zu verdienen! Herunterladen Trust Wallet heute, um BNB zu verdienen. Herunterladen Jetzt
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
bnb | bnb |
heute | hôm nay |
durch | bằng cách |
in | trong |
zu | đầu |
das | đến |
DE Klicke auf den ETH-Supply-Markt und genehmige die ETH als Sicherheit (durch eine digitale Signatur der Smart Contract Transaktion über die Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
klicke | nhấp |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaktion | giao dịch |
die | và |
und | trường |
DE Stellar bedeutet auch, dass reale Vermögenswerte auf Stellar vor durch Forks verursachten Unsicherheit geschützt sind.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
vermögenswerte | tài sản |
auch | cũng |
auf | trên |
durch | các |
sind | được |
DE Als Beispiel, könntest du die Binance Bridge verwenden um Bitcoin (BTC) gegen BTCB (BEP20) Token zu tauschen, die durch BTC gesichert sind
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
token | mã thông báo |
verwenden | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
DE Dezentrale Governance durch Blockchain (DGBB)
VI Quản trị phi tập trung theo Blockchain (DGBB)
DE Das Tezos -Protokoll bietet einen formalen Prozess, durch den Stakeholder das Protokoll effizient steuern und zukünftige Innovationen implementieren können
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
prozess | quy trình |
protokoll | giao thức |
bietet | cung cấp |
den | các |
DE Control Union Certifications ist durch folgende Institutionen anerkannt:
VI Control Union Certifications được công nhận bởi:
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ist | được |
DE Transaktionszertifikate, Rechnungserläuterungen, ein- und ausgehende Güter, Massenbilanzen, Segregation, Lieferantenbewertungen und interne Bewertungen verlangen alle eine Überprüfung durch die Verwaltung.
VI Giấy chứng nhận giao dịch, khai báo hóa đơn, hàng hóa nhập và xuất, cân bằng khối lượng, phân chia, đánh giá nhà cung cấp, đánh giá nội bộ, tất cả đều yêu cầu kiểm tra hành chính.
DE Control Union Certifications ist als Überwachungsorganisation, um EU-Holzimporteure zu unterstützen und bei der Erfüllung der EU-Holzhandelsregelungen zu helfen, durch die Europäische Kommission anerkannt.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là "Tổ chức Giám sát" để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ theo Quy định về Ngành gỗ của EU.
ਜਰਮਨ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
der | nhận |
die | nhà |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ