FR Avec GetResponse, je maintiens un contact efficace avec ma liste. Je travaille aussi avec l'excellente intégration CRM qu'ils proposent.
"avec" på fransk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:
FR Avec GetResponse, je maintiens un contact efficace avec ma liste. Je travaille aussi avec l'excellente intégration CRM qu'ils proposent.
VI Với GetResponse, tôi có thể duy trì kết nối với các liên lạc trong danh bạ của mình. Công cụ này cũng cho phép tích hợp dễ dàng với CRM mà tôi đang làm việc cùng.
FR La façon la plus rapide de partager le Tweet d'une autre personne avec vos abonnés se fait avec un Retweet. Appuyez sur l'icone pour l'envoyer instantanément.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
façon | cách |
personne | người |
envoyer | gửi |
instantanément | ngay lập tức |
FR Vous n'êtes pas encore prêt(e) à partager votre infographie avec tout le monde ? Partagez un lien privé avec votre équipe pour obtenir des commentaires ou pour que votre équipe puisse collaborer en temps réel sur votre infographie
VI Bạn chưa sẵn sàng chia sẻ infographic của mình với mọi người? Chia sẻ liên kết riêng tư với nhóm của bạn để nhận phản hồi hoặc để cộng tác trên đồ họa thông tin của bạn trong thời gian thực
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
lien | liên kết |
privé | riêng |
équipe | nhóm |
obtenir | nhận |
commentaires | phản hồi |
temps | thời gian |
réel | thực |
le monde | người |
FR Et si vous vous retrouvez dans une discussion avec cette personne, trouvez une distraction qui vous aidera à surmonter le moment (comme jouer avec le chien).
VI Nếu bạn nhận thấy bản thân đang phải trò chuyện với người đó, hãy tìm kiếm tác nhân xao nhãng khác có thể giúp bạn vượt qua quá trình tương tác này (như chơi đùa với chú chó nhà bạn).
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vous | bạn |
cette | này |
personne | người |
comme | như |
FR Par exemple, ils pourraient vous demander : « pourquoi je n’ai pas de pénis ? » Vous pourriez leur répondre : « certaines personnes naissent avec un pénis et d’autres avec un vagin. »
VI Ví dụ, chúng có thể hỏi rằng, “Sao mẹ không có dương vật?” Bạn hãy trả lời, “Một số người sinh ra có dương vật, trong khi số khác lại có âm đạo”.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
par | ra |
répondre | trả lời |
personnes | người |
un | một |
FR Par exemple, dites Je me sens mise à l'écart lorsque tu sors avec tes amis et que tu ne m'invites pas parce que j'ai l'impression que tu ne passes du temps libre avec moi [16]
VI Bạn có thể nói đại loại như: "Em cảm thấy bị gạt qua một bên khi anh hẹn gặp bạn bè và không rủ em đi cùng bởi em cảm thấy dường như anh không hề dành chút thời gian rảnh rỗi nào với em".[16]
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
dites | nói |
temps | thời gian |
FR Pétrissez délicatement les zones tendues de son corps, en travaillant avec vos pouces ou avec vos phalanges. Exercez une pression plus ou moins forte, selon ce qu'elle préfère.
VI Xoa hoặc ấn nhẹ những vùng bị căng cơ bằng hai ngón tay cái hoặc đốt ngón tay. Ấn mạnh hoặc nhẹ tay hơn tuỳ vào sở thích của nàng.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
plus | hơn |
ou | hoặc |
FR Avec cette option, vous redirigez votre utilisateur vers notre page avec l'URL du fichier à convertir. L'utilisateur peut sélectionner certains paramètres, mais ne peut pas changer le format de fichier cible.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
cette | này |
page | trang |
url | url |
fichier | file |
FR Avec cette option, vous redirigez l'utilisateur vers notre page avec l'URL du fichier à convertir
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
cette | này |
page | trang |
url | url |
FR Il en va de même avec les VPN - il existe des centaines de services VPN avec différentes fonctionnalités, avantages et inconvénients
VI Điều này vẫn đúng cho các dịch vụ VPN tốt nhất - có hàng trăm nhà cung cấp với các tính năng, ưu nhược điểm khác nhau
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vpn | vpn |
FR L'inscription sur ces listes de prestataires de services démontre à nouveau qu'AWS a confirmé avec succès sa conformité avec la norme et a rempli toutes les exigences applicables des programmes de Visa et MasterCard.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
programmes | chương trình |
FR Consultez la page des fonctionnalités Édition compatible avec MySQL Consultez la page des fonctionnalités Édition compatible avec PostgreSQL
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
page | trang |
fonctionnalités | tính năng |
compatible | tương thích |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
FR Stockage de données en mémoire compatible avec Redis conçu pour le cloud. Alimentez des applications en temps réel avec une latence inférieure à une milliseconde.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
compatible | tương thích |
cloud | mây |
applications | các ứng dụng |
temps | thời gian |
mémoire | nhớ |
FR Avec Babelfish, vous pouvez exécuter du code SQL Server côte à côte avec de nouvelles fonctionnalités créées à l'aide des API natifs PostgreSQL
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vous | bạn |
exécuter | chạy |
sql | sql |
nouvelles | mới |
fonctionnalités | chức năng |
api | api |
postgresql | postgresql |
FR Convertir des vidéos en un format compatible avec Android avec ce convertisseur en ligne gratuit. Modifier certains paramètres de conversion permet d'améliorer la qualité de la vidéo finale.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
android | android |
paramètres | tùy chọn |
améliorer | nâng cao |
qualité | chất lượng |
FR Convertir une vidéo au format compatible avec la Playstation 3 (PS3) avec ce convertisseur gratuit en ligne rapide. Résultat de grande qualité
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng Playstation PS3 với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Chất lượng cao.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vidéo | video |
qualité | chất lượng |
ce | này |
FR Convertir une image au format ICO avec ce convertisseur ICO gratuit en ligne. Il est également possible de créer un favicon.ico avec ce convertisseur.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng ICO bằng công cụ chuyển đổi ICO trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể tạo favicon.ico bằng công cụ chuyển đổi này.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
image | hình ảnh |
également | cũng |
créer | tạo |
FR Convertir des vidéos en OGV avec ce convertisseur vidéo. Modifier des paramètres permet d'améliorer la qualité de la vidéo finale. Totalement compatible avec les spécifications HTML5.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng OGV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này và tùy chọn thay đổi các thông số chất lượng. Hoàn toàn tương thích với thông số của HTML5.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
paramètres | tùy chọn |
qualité | chất lượng |
totalement | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
FR Prétraitez et convertissez vos fichiers vidéo en un format compatible avec Vimeo avec ce convertisseur de vidéo gratuit pour Vimeo
VI Xử lý trước và chuyển đổi các file video của bạn sang định dạng mà Vimeo chấp nhận với trình chuyển đổi video Vimeo miễn phí này
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
fichiers | file |
vidéo | video |
FR Par exemple, si vous créez votre site Web avec un créateur de site Web, cela peut non seulement vous faire perdre beaucoup de temps, mais également ralentir votre Internet avec des retards et erreurs constants
VI Ví dụ: nếu bạn đang xây dựng trang web của mình với một công cụ xây dựng website, nó có thể không chỉ mất nhiều thời gian mà còn làm chậm internet của bạn với độ trễ và lỗi liên tục
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
temps | thời gian |
également | mà còn |
erreurs | lỗi |
FR Je suis d’accord avec vous sur le fait que l’interface est assez difficile à utiliser, j’ai souffert avec et j’ai même fini par abandonner Webstarts.
VI Mình thấy sử dụng được, hơi khó và tốn thời gian tý.
FR Je suis d’accord avec les commentaires que je lis ici, je rajoute que la compatibilité avec le mobile est un vrai plus, mais en général, Webstarts reste assez compliqué quand même.
VI Mình hay dùng di động nhiều hơn máy tính vì di chuyển nhiều, nếu cần chỉnh sửa hay xem giao diện website lại thì cái này khá tiện lợi.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
avec | dùng |
mobile | di động |
FR L'application mobile « Apprendre avec TV5MONDE » | Apprendre le français avec TV5MONDE
VI L'application mobile « Apprendre avec TV5MONDE » | TV5MONDE: học tiếng Pháp
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
apprendre | học |
FR Nous envoyons tous les vendredis une lettre d'information avec des exercices et vidéos pour apprendre le français avec TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vidéos | video |
apprendre | học |
FR Même si de nombreux sites consacrés aux avis essaient de cacher leurs modèles commerciaux douteux et leurs partenariats avec les fournisseurs de VPN, nous sommes toujours sincères avec notre lecteur
VI Mặc dù rất nhiều trang web đánh giá cố gắng che giấu mô hình kinh doanh lén lút và quan hệ đối tác thiên vị với các nhà cung cấp VPN, chúng tôi luôn chân thành với người đọc
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
modèles | mô hình |
vpn | vpn |
toujours | luôn |
FR Je suis d’accord avec votre conclusion, je pense que tout dépend des préférences de chacun. Je l’ai essayé, je n’ai pas trop aimé. Mais ça peut etre différent avec vous.
VI Thật khó để tìm ra một, chỉ một máy chủ hoạt động ổn định, đơ lag là chuyện tất nhiên, ngắt kết nối là chuyện thường xuyên.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
des | một |
FR Les Meilleurs VPN Avec IP Dédié (Vous Recherchez un VPN avec IP Dédié? Voici Vos 5 Meilleures Options)
VI VPN IP Chuyên dụng (Tìm kiếm một VPN IP chuyên dụng? Dưới đây là 5 lựa chọn tốt)
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vpn | vpn |
recherchez | tìm kiếm |
options | lựa chọn |
avec | dưới |
FR La société a donc étendu son environnement existant avec VMware Cloud on AWS qui présente une excellente compatibilité avec les infrastructures conventionnelles, et est passée à un système de paiement à l'utilisation
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
société | công ty |
environnement | môi trường |
vmware | vmware |
aws | aws |
système | hệ thống |
paiement | thanh toán |
FR Stockage de données en mémoire compatible avec Redis conçu pour le cloud. Alimentez des applications en temps réel avec une latence inférieure à une milliseconde.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
compatible | tương thích |
cloud | mây |
applications | các ứng dụng |
temps | thời gian |
mémoire | nhớ |
FR Avec Babelfish, vous pouvez exécuter du code SQL Server côte à côte avec de nouvelles fonctionnalités créées à l'aide des API natifs PostgreSQL
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vous | bạn |
exécuter | chạy |
sql | sql |
nouvelles | mới |
fonctionnalités | chức năng |
api | api |
postgresql | postgresql |
FR Consultez la page des fonctionnalités Édition compatible avec MySQL Consultez la page des fonctionnalités Édition compatible avec PostgreSQL
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
page | trang |
fonctionnalités | tính năng |
compatible | tương thích |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
FR Cette fonction est disponible pour l'édition compatible avec MySQL Aurora et l'édition compatible avec PostgreSQL Aurora.
VI Tính năng này có trên cả Phiên bản Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Aurora tương thích với PostgreSQL.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
cette | này |
fonction | tính năng |
compatible | tương thích |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
FR Convertir des vidéos en un format compatible avec Android avec ce convertisseur en ligne gratuit. Modifier certains paramètres de conversion permet d'améliorer la qualité de la vidéo finale.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
android | android |
paramètres | tùy chọn |
améliorer | nâng cao |
qualité | chất lượng |
FR Convertir une vidéo au format compatible avec la Playstation 3 (PS3) avec ce convertisseur gratuit en ligne rapide. Résultat de grande qualité
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng Playstation PS3 với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Chất lượng cao.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vidéo | video |
qualité | chất lượng |
ce | này |
FR Convertir une image au format ICO avec ce convertisseur ICO gratuit en ligne. Il est également possible de créer un favicon.ico avec ce convertisseur.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng ICO bằng công cụ chuyển đổi ICO trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể tạo favicon.ico bằng công cụ chuyển đổi này.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
image | hình ảnh |
également | cũng |
créer | tạo |
FR Convertir des vidéos en OGV avec ce convertisseur vidéo. Modifier des paramètres permet d'améliorer la qualité de la vidéo finale. Totalement compatible avec les spécifications HTML5.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng OGV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này và tùy chọn thay đổi các thông số chất lượng. Hoàn toàn tương thích với thông số của HTML5.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
paramètres | tùy chọn |
qualité | chất lượng |
totalement | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
FR Prétraitez et convertissez vos fichiers vidéo en un format compatible avec Vimeo avec ce convertisseur de vidéo gratuit pour Vimeo
VI Xử lý trước và chuyển đổi các file video của bạn sang định dạng mà Vimeo chấp nhận với trình chuyển đổi video Vimeo miễn phí này
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
fichiers | file |
vidéo | video |
FR Avec ce convertisseur de vidéo gratuit en ligne pour Vimeo, vous pouvez convertir vos fichiers vidéo en un format compatible avec Vimeo
VI Với trình chuyển đổi video dành cho vimeo trực tuyến miễn phí này, bạn có thể chuyển đổi các file video của mình sang định dạng video mà Vimeo chấp nhận
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vidéo | video |
fichiers | file |
FR Avec cette option, vous redirigez votre utilisateur vers notre page avec l'URL du fichier à convertir. L'utilisateur peut sélectionner certains paramètres, mais ne peut pas changer le format de fichier cible.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
cette | này |
page | trang |
url | url |
fichier | file |
FR Avec cette option, vous redirigez l'utilisateur vers notre page avec l'URL du fichier à convertir
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
cette | này |
page | trang |
url | url |
FR Je suis fier et chanceux de travailler à PN, avec l?équipe locale mais aussi de pouvoir échanger et travailler avec des étrangers.
VI Tôi rất tự hào và may mắn khi làm việc cho PN và làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
suis | là |
travailler | làm việc |
FR Par exemple, si vous créez votre site Web avec un créateur de site Web, cela peut non seulement vous faire perdre beaucoup de temps, mais également ralentir votre Internet avec des retards et erreurs constants
VI Ví dụ: nếu bạn đang xây dựng trang web của mình với một công cụ xây dựng website, nó có thể không chỉ mất nhiều thời gian mà còn làm chậm internet của bạn với độ trễ và lỗi liên tục
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
temps | thời gian |
également | mà còn |
erreurs | lỗi |
FR Nous envoyons tous les vendredis une lettre d'information avec des exercices et vidéos pour apprendre le français avec TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
vidéos | video |
apprendre | học |
FR L'application mobile « Apprendre avec TV5MONDE » | Apprendre le français avec TV5MONDE
VI L'application mobile « Apprendre avec TV5MONDE » | TV5MONDE: học tiếng Pháp
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
apprendre | học |
FR Grammaire : proposer avec « est-ce que » et avec l'intonation
VI Ngữ pháp: đề nghị với "est-ce que" và với ngữ điệu
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
avec | với |
FR Par exemple, ils pourraient vous demander : « pourquoi je n’ai pas de pénis ? » Vous pourriez leur répondre : « certaines personnes naissent avec un pénis et d’autres avec un vagin. »
VI Ví dụ, chúng có thể hỏi rằng, “Sao mẹ không có dương vật?” Bạn hãy trả lời, “Một số người sinh ra có dương vật, trong khi số khác lại có âm đạo”.
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
par | ra |
répondre | trả lời |
personnes | người |
un | một |
FR Si la fille avec qui vous écrivez vous envoie ????, cela signifie qu'elle s'amuse bien et aime discuter avec vous
VI Khi cô ấy gửi biểu tượng cười to cho bạn, điều đó có nghĩa là cô ấy thích thú và vui vẻ khi trò chuyện với bạn
fransk | Vietnamesisk |
---|---|
signifie | có nghĩa |
FR Il en va de même avec les VPN - il existe des centaines de services VPN avec différentes fonctionnalités, avantages et inconvénients
VI Điều này vẫn đúng cho các dịch vụ VPN tốt nhất - có hàng trăm nhà cung cấp với các tính năng, ưu nhược điểm khác nhau
FR Analyse avec le pitchfork en cas casser un support ou une résistance on peu entre avec la confirmation d'indicateur OBV et n'oublier pas qe le volume qui donne aux marches une force pour continuer leur direction
VI Dầu đang phá vỡ kênh nén trong khung H1 và co retest thành công sáng nay. Anh em chờ phá qua kênh lớn trong khung H4 chờ buy lên khi giá phá vỡ nhé anh em. chúc anh em giao dịch thành công
FR usd chf fait le taf aussi avec sa cassure de trend HTF LES MM 50 ET 200 EN DESOUS DU PRIS AVEC UN CROISEMENT FUTURE
VI FX:USDCHF BUY USDCHF từ tin ISM tăng tốt và PMI sản xuất tăng tốt
Viser 50 av 50 oversettelser