ES Las horas pico podrían variar según la tarifa y/o el proveedor de energía.
ES Las horas pico podrían variar según la tarifa y/o el proveedor de energía.
VI Thời gian cao điểm có thể thay đổi tùy theo tỷ lệ và / hoặc nhà cung cấp năng lượng.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
horas | thời gian |
variar | thay đổi |
según | theo |
proveedor | nhà cung cấp |
energía | năng lượng |
y | y |
ES Si tu proveedor no aparece en la lista, averigua lo que ofrecen, ya que podrían implementar nuevos programas en línea.
VI Nếu hãng cung cấp của bạn không được liệt kê, hãy kiểm tra những cung cấp của họ khi nào thì các chương trình mới sẽ hoạt động.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
tu | của bạn |
no | không |
nuevos | mới |
la | các |
ofrecen | cung cấp |
programas | chương trình |
ES Desventajas: Squarespace carece de funciones SEO, algunos usuarios podrían pasar por tiempos de carga lentos en el sitio web.
VI Nhược điểm: Squarespace thiếu các tính năng SEO và một số người dùng có thể trải nghiệm tốc độ tải trang web chậm hơn.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
funciones | tính năng |
seo | seo |
usuarios | người dùng |
el | các |
sitio | trang |
web | web |
ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP
VI Đôi khi, những hình ảnh này có dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm và ảnh hưởng đến LCP
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
grandes | lớn |
y | y |
imágenes | hình ảnh |
de | này |
ES Puedes revisar qué proveedores podrían afectar tu velocidad a internet de acuerdo a pruebas manuales de velocidad, en nuestras reseñas de mejores VPN.
VI Bạn có thể kiểm tra nhà cung cấp nào có ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn dựa trên kiểm tra tốc độ thủ công trong các đánh giá top VPN của chúng tôi.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
tu | của bạn |
internet | internet |
en | trong |
vpn | vpn |
nuestras | chúng tôi |
qué | các |
revisar | kiểm tra |
ES La ropa hecha en otros países donde existen grandes industrias textiles, por ejemplo, Bangladesh, tiene muy pocas reglas ambientales y las condiciones laborales podrían ser deficientes
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
otros | khác |
muy | rất |
y | như |
grandes | lớn |
la | điều |
en | với |
donde | các |
ES Sadie Waddington sabía que los grandes eventos podrían tener un impacto pequeño, ambientalmente hablando
VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
grandes | lớn |
eventos | sự kiện |
los | các |
ES *Las horas pico podrían variar según la tarifa y/o la empresa proveedora de electricidad
VI *Thời gian cao điểm có thể thay đổi theo mức giá và/hoặc hãng cung cấp năng lượng
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
horas | thời gian |
variar | thay đổi |
según | theo |
electricidad | năng lượng |
ES Los californianos que modifiquen en cierto grado las horas en que consumen más electricidad para aprovechar las tarifas reducidas de los planes TOU podrían reducir el total de su factura eléctrica
VI Nếu người dân California có thể chuyển một số việc sử dụng điện của mình để tận dụng được khoảng thời gian giá thấp hơn (ngoài giờ cao điểm), họ có thể giảm được toàn bộ chi phí điện
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
californianos | california |
horas | thời gian |
aprovechar | tận dụng |
reducir | giảm |
más | hơn |
ES El período de demanda pico generalmente se define como las horas entre las 4 y las 9 PM,* aunque las horas pico podrían variar por tarifa y/o por proveedor de energía
VI Khoảng thời gian nhu cầu lên cao nhất thường được định nghĩa là số giờ giữa 4 giờ chiều đến 9 tối, *mặc dù thời gian cao điểm có thể thay đổi theo mức và/hoặc hãng cung cấp năng lượng
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
demanda | nhu cầu |
generalmente | thường |
energía | năng lượng |
variar | thay đổi |
entre | giữa |
horas | thời gian |
por | theo |
el | được |
ES Algunas personas también podrían ahorrar dinero cambiándose al horario fuera de las horas pico, según el plan tarifario que tengan.
VI Một số cá nhân cũng có thể tiết kiệm được tiền bằng cách chuyển sang ngoài giờ cao điểm, tùy thuộc vào chương trình định giá mà họ đang tham gia.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
personas | cá nhân |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
también | cũng |
las | và |
ES Los propietarios de vehículos eléctricos podrían beneficiarse del cambio a un plan tarifario TOU si recargan su vehículo durante la noche
VI Chủ sở hữu xe điện có thể được hưởng lợi từ việc chuyển sang chương trình định giá TOU nếu họ sạc xe qua đêm
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
el | được |
de | qua |
ES Cada carga de trabajo es única y le recomendamos a los clientes que prueben sus funciones para determinar la mejora en el rendimiento del precio que podrían ver
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
es | vi |
única | duy nhất |
funciones | hàm |
determinar | xác định |
mejora | cải thiện |
rendimiento | hiệu suất |
ver | kiểm tra |
trabajo | công việc |
y | của |
cada | mỗi |
clientes | khách |
ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
caso | trường hợp |
función | hàm |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
aws | aws |
intentar | thử |
horas | giờ |
el | được |
ES Tus amigos podrían necesitar esta herramienta. ¡Compártela!
VI Bạn của bạn có thể cần công cụ này. Hãy chia sẻ nó!
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
necesitar | cần |
tus | của bạn |
ES Como lo mencioné antes, existen algunos factores importantes que podrían afectar tu velocidad de internet
VI Như tôi đã đề cập ở trên, có một vài yếu tố lớn có thể ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
algunos | vài |
tu | của bạn |
internet | internet |
como | và |
ES En segundo lugar, algunas herramientas para revisar tu dirección IP podrían ser engañosas porque no especifican qué tipo de dirección IP muestran
VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP có thể gây hiểu nhầm ở chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
no | không |
tipo | loại |
revisar | kiểm tra |
segundo | hai |
ES Hay algunas razones que podrían estar detrás de una página caída
VI Có một vài lý do khác nhau về lý do tại sao một trang web có thể ngừng hoạt động
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
página | trang |
hay | và |
ES Sin embargo si hablamos de una semana o un mes de diferencia, entonces sí, tus resultados podrían variar algo.
VI Tuy nhiên, nếu chúng ta đang nói về khoảng cách tuần và tháng, thì có - kết quả của bạn có thể thay đổi khá nhiều.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
semana | tuần |
mes | tháng |
variar | thay đổi |
tus | của bạn |
ES Mientras que podría parecer información personal que los hackers nunca podrían saber, creéme, es fácil descubrir todo.
VI Mặc dù một số thông tin có vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
personal | cá nhân |
nunca | không |
fácil | dễ dàng |
todo | mọi |
información | thông tin |
saber | biết |
que | như |
ES Pero si te preocupa tu seguridad, aquí tienes algunas medidas que te podrían ayudar. ¿Vamos a darles un vistazo, de acuerdo?
VI Nhưng nếu bạn thực sự lo lắng về bảo mật của mình, có những biện pháp bổ sung có thể giúp ích. Chúng ta hãy nhìn vào chúng
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
seguridad | bảo mật |
ayudar | giúp |
pero | nhưng |
ES Tenía un código promocional y decidí usarlo porque leí las reseñas sobre Godaddy, creo que los diseños son un poco sencillos (podrían ser animados o algo así) pero puedes obtener mucho por poco dinero
VI Đang lượn lờ đọc đánh giá xem có cái web builder nào ổn ổn không thì tình cờ mò được trang này, đọc thấy hấp dẫn nên sẽ dùng thử trang này trong tuần tới
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
puedes | nên |
que | thì |
y | đọc |
a | trong |
por | không |
son | được |
ES Tiene muchas funciones básicas que te ayudan si es tu primera vez creando una página web, no tengo muchas quejas al respecto, pero podrían tener una versión de pago con hosting y dominio :)
VI Nếu bạn đang tìm một công cụ tạo trang web, một blog hay một site thương mại điện tử, thì rõ ràng google site này không dành cho bạn
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
no | không |
y | y |
una | bạn |
página | trang |
web | web |
con | cho |
ES Sin embargo, algunos usuarios podrían carecer de funcionalidades y características de eCommerce.
VI Tuy nhiên, một số người dùng có thể thiếu chức năng và tính năng thương mại điện tử.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
usuarios | người dùng |
características | tính năng |
ES Hace todo lo que un diseñador web haría pero por una décima del dinero, las plantillas están increíbles pero podrían tener más diseños!! la recomiendo mucho para cualquier artista
VI Tôi khá thất vọng về hỗ trợ khách hàng và giá cả, nó có điểm tốt nhưng nó không phù hợp với chất lượng tôi mong đợi
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
mucho | khá |
pero | nhưng |
la | tôi |
ES Me fascina que tienen funciones para crear una exitosa tienda en línea en línea, pero los precios podrían sin duda ser más bajos
VI Mình trả phí và làm, chả hiểu sao lúc đấy vội hay gì nên chọn bừa và phải sử dụng cho đáng đồng tiền, nhưng sau chắc không dùng lại nữa
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
pero | nhưng |
sin | không |
para | cho |
ES Aunque se creó pensando en los músicos, otras personas podrían encontrar a esta herramienta bastante interesante en lo que respecta a la creación web.
VI Mặc dù công cụ này được tạo ra phục vụ các nhạc sĩ, những người khác cũng có thể thấy đây là một công cụ khá thú vị liên quan tới xây dựng trang web.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
otras | khác |
personas | người |
bastante | khá |
la | các |
creación | tạo |
web | web |
ES Estoy satisfecho con mi página web, el creador tiene una interfaz intuitiva que seguramente te agradará. Sin embargo los precios podrían ser más bajos. Me gusta porque tiene temas para distintos tipos de páginas web
VI Không có nhiều mẫu templates để lựa chọn và còn không quá hiện đại.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
más | nhiều |
el | không |
ES Durante los días festivos, los descuentos podrían ser mayores - lo mismo es cierto con cada cupón Zyro.
VI Trong mùa lễ, việc giảm giá có thể còn lớn hơn - điều tương tự cũng đúng với mã phiếu giảm giá Zyro.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
con | với |
mayores | lớn |
ES Nuestros ingenieros internos miden el uso real de la energía y tienen en cuenta los factores que podrían afectarlo.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
real | thực |
energía | năng lượng |
uso | sử dụng |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
ES Tus amigos podrían necesitar esta herramienta. ¡Compártela!
VI Bạn của bạn có thể thích công cụ này! Hãy chia sẻ nó!
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
tus | của bạn |
ES Aunque, antes de usar el medidor de velocidad de internet, es importante entender algunas cosas distintas que podrían afectar tu velocidad de internet
VI Tuy nhiên, trước khi sử dụng công cụ này, điều quan trọng là bạn hiểu những điểm gì đã ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
aunque | tuy nhiên |
antes | trước |
internet | internet |
importante | quan trọng |
entender | hiểu |
tu | của bạn |
usar | sử dụng |
ES Los resultados podrían ser distintos cada vez, eso es normal - sin embargo, si difieren significativamente, deberías cambiar de test de velocidad de internet en ese instante.
VI Kết quả có thể khác nhau tại mỗi thời điểm, và đó là điều bình thường - tuy nhiên, nếu chúng khác một cách đáng kể, bạn nên thay đổi công cụ kiểm tra của mình ngay lập tức.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
cada | mỗi |
normal | thường |
deberías | nên |
cambiar | thay đổi |
test | kiểm tra |
los | của |
ser | bạn |
ES mi jitter es de 80ms, ¿es malo?? podrían añadir más información sobre el jitter por favor
VI Tôi sẽ lưu trang web này lại để có thể kiểm tra tốc độ thường xuyên. Không cần tải phần mềm, không cần cài đặt bất cứ thứ gì hoặc cung cấp thông tin gì hết. Chỉ đơn giản là đơn giản :)
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
mi | tôi |
de | trang |
información | thông tin |
sobre | cung cấp |
ES NUNCA almacenes tus contraseñas en correos, Facebook messenger, y otras plataformas similares de fácil acceso y podrían revelar todas tus contraseñas.
VI Bạn KHÔNG nên BAO GIỜ lưu mật khẩu trên emails, tin nhắn Facebook, và các nền tảng tương tự khác dễ bị truy cập và tất cả mật khẩu của bạn sẽ bị lộ.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
y | của |
otras | khác |
plataformas | nền tảng |
acceso | truy cập |
tus | bạn |
ES Al navegar, las cosas podrían salir mal y podrías perder tu conexión a la VPN
VI Trong khi duyệt web, mọi thứ có thể trở nên bất thường và bạn có thể mất kết nối đến phần mềm VPN
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
navegar | duyệt |
conexión | kết nối |
vpn | vpn |
las | khi |
ES Algunos proveedores VPN te podrían mantener seguro en internet, pero usar tu información para beneficio propio
VI Một vài nhà cung cấp dịch vụ VPN có thể giúp bạn bảo mật trên mạng, nhưng lại sử dụng thông tin của bạn vì lợi ích của họ
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
algunos | vài |
proveedores | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
seguro | bảo mật |
internet | mạng |
pero | nhưng |
tu | của bạn |
información | thông tin |
usar | sử dụng |
para | của |
ES Cada carga de trabajo es única y le recomendamos a los clientes que prueben sus funciones para determinar la mejora en el rendimiento del precio que podrían ver
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
es | vi |
única | duy nhất |
funciones | hàm |
determinar | xác định |
mejora | cải thiện |
rendimiento | hiệu suất |
ver | kiểm tra |
trabajo | công việc |
y | của |
cada | mỗi |
clientes | khách |
ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
caso | trường hợp |
función | hàm |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
aws | aws |
intentar | thử |
horas | giờ |
el | được |
ES ¿Podrían darme ejemplos de otras organizaciones del sector de la salud de Canadá que utilicen AWS?
VI Bạn có thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
otras | khác |
organizaciones | tổ chức |
salud | sức khỏe |
aws | aws |
ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP
VI Đôi khi, những hình ảnh này có dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm và ảnh hưởng đến LCP
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
grandes | lớn |
y | y |
imágenes | hình ảnh |
de | này |
ES Existen dos razones por las cuales se podrían generar costos de E/S más altos con la consulta en paralelo
VI Có hai lý do khiến chi phí I/O có thể cao hơn khi dùng Parallel Query
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
dos | hai |
altos | cao |
con | dùng |
costos | phí |
más | hơn |
en | khi |
ES Si bien esperamos que la consulta en paralelo mejore la latencia de las consultas en la mayoría de los casos, podrían generarse costos de E/S elevados
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
la | truy |
en | trong |
mayoría | hầu hết |
casos | trường hợp |
consultas | truy vấn |
ES Tus amigos podrían necesitar esta herramienta. ¡Compártela!
VI Bạn của bạn có thể cần công cụ này. Hãy chia sẻ nó!
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
necesitar | cần |
tus | của bạn |
ES En segundo lugar, algunas herramientas para revisar tu dirección IP podrían ser engañosas porque no especifican qué tipo de dirección IP muestran
VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP có thể gây hiểu nhầm ở chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
no | không |
tipo | loại |
revisar | kiểm tra |
segundo | hai |
ES Hay algunas razones que podrían estar detrás de una página caída
VI Có một vài lý do khác nhau về lý do tại sao một trang web có thể ngừng hoạt động
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
página | trang |
hay | và |
ES Como lo mencioné antes, existen algunos factores importantes que podrían afectar tu velocidad de internet
VI Như tôi đã đề cập ở trên, có một vài yếu tố lớn có thể ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
algunos | vài |
tu | của bạn |
internet | internet |
como | và |
ES Mientras que podría parecer información personal que los hackers nunca podrían saber, creéme, es fácil descubrir todo.
VI Mặc dù một số thông tin có vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
personal | cá nhân |
nunca | không |
fácil | dễ dàng |
todo | mọi |
información | thông tin |
saber | biết |
que | như |
ES Sin embargo si hablamos de una semana o un mes de diferencia, entonces sí, tus resultados podrían variar algo.
VI Tuy nhiên, nếu chúng ta đang nói về khoảng cách tuần và tháng, thì có - kết quả của bạn có thể thay đổi khá nhiều.
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
semana | tuần |
mes | tháng |
variar | thay đổi |
tus | của bạn |
ES Pero si te preocupa tu seguridad, aquí tienes algunas medidas que te podrían ayudar. ¿Vamos a darles un vistazo, de acuerdo?
VI Nhưng nếu bạn thực sự lo lắng về bảo mật của mình, có những biện pháp bổ sung có thể giúp ích. Chúng ta hãy nhìn vào chúng
Spansk | Vietnamesisk |
---|---|
seguridad | bảo mật |
ayudar | giúp |
pero | nhưng |
Viser 50 av 50 oversettelser