EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
"website activity" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:
EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá có trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour và lịch trình tour.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
on | trên |
or | hoặc |
type | loại |
and | bạn |
website | trang |
EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.
VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy có giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
travel | du lịch |
price | giá |
other | khác |
or | hoặc |
you | bạn |
EN We do not use any 3rd party tracking or analytics services, so your activity on this website stays with us (and your ISP)
VI Chúng tôi không dùng bất kỳ dịch vụ phân tích hoặc theo dõi nào của bên thứ 3, vì thế hoạt động của bạn trên trang web này sẽ chỉ với chúng tôi (và ISP của bạn)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
analytics | phân tích |
on | trên |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Isolate browsing activity from corporate endpoints
VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
browsing | duyệt |
corporate | công ty |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
protocols | giao thức |
on | trên |
such | các |
make | tạo |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.
VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít và các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
use | sử dụng |
has | là |
in | trong |
increased | tăng |
and | các |
other | khác |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account
VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
occurs | xảy ra |
account | tài khoản |
on | trên |
or | hoặc |
through | qua |
your | bạn |
any | của |
EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.
VI Không có giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
no | không |
integrated | tích hợp |
solution | giải pháp |
EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).
VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
construction | xây dựng |
energy | năng lượng |
monitoring | giám sát |
of | của |
best | tốt |
specific | các |
EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity
VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không có được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
at | tại |
no | không |
information | thông tin |
user | dùng |
pages | trang |
all | các |
EN Before each activity: knowing what's expected of you
VI Ghi nhớ phần từ vựng 2 (bài tập phần "Hệ thống", "Luyện tập")
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
of | bài |
EN In fact, these parties are like a room ? where people get together and do some activity
VI Thực tế, các buổi tiệc này giống một phòng ? nơi mọi người tụ tập với nhau và thực hiện hoạt động nào đó
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
room | phòng |
people | người |
together | với |
these | này |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN The comparison offer has to be for the same property, accommodation type or activity.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải cho cùng loại chỗ nghỉ, chỗ ở hoặc tour.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
comparison | so sánh |
has | phải |
or | hoặc |
type | loại |
EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải có cùng ngày nhận và trả phòng hoặc giờ khởi hành tour và thời lượng tour.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
comparison | so sánh |
or | hoặc |
the | nhận |
have | phải |
time | giờ |
needs | cần |
EN at least 24 hours before your check-in/activity start date with the following:
VI ít nhất 24 giờ trước ngày nhận phòng/ khởi hành của bạn, với các thông tin sau:
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
hours | giờ |
date | ngày |
your | của bạn |
with | với |
following | sau |
the | nhận |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
protocols | giao thức |
on | trên |
such | các |
make | tạo |
EN Learn how to detect suspicious activity in your AWS account.
VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
learn | hiểu |
in | trong |
aws | aws |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations
VI Tại Beach Club, đội ngũ tổ chức hoạt động của Amanoi sẽ hướng dẫn trẻ em cách tạo hình với cát, kết hợp vỏ sò, đá và củi thành những lâu đài cát sinh động và nhiều tạo hình khác
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
other | khác |
of | của |
EN For example, AWS carefully manages potential flood and seismic activity risks
VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt và hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
risks | rủi ro |
EN Operating System and Application logs for activity on the instance.
VI Nhật ký Ứng dụng và Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
system | hệ điều hành |
on | trên |
EN From that data, CrowdStrike can pull event data together and identify the presence of malicious activity.
VI Từ dữ liệu đó, CrowdStrike có thể kéo dữ liệu sự kiện lại với nhau và xác định sự hiện diện của hoạt động độc hại.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
data | dữ liệu |
event | sự kiện |
identify | xác định |
of | của |
together | với |
EN get in touch and politely suggest an activity to someone, in French,
VI liên lạc và lịch sự đề xuất một hoạt động cho ai đó bằng tiếng Pháp,
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | bằng |
french | pháp |
EN Grammar / Politely suggesting an activity with the "est-ce que" form and with intonation
VI Văn hoá / Bắt đầu một cuộc hội thoại
EN to see a translation of the words you don't understand in the activity. -
VI của Lớp để xem nghĩa các từ trong bài mà bạn không hiểu. -
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
understand | hiểu |
in | trong |
EN Organic installs are from users who did not arrive in your app via a marketing activity
VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
not | không |
via | qua |
marketing | marketing |
app | dùng |
EN Non-organic installs are from users who engaged in a marketing activity (by clicking a banner ad, for example).
VI Lượt cài đặt không đến từ kênh tự nhiên (non-organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng có tương tác với kênh marketing (ví dụ, click vào banner).
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
marketing | marketing |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.
VI Đây là một hoạt động thiết thực và có ý nghĩa giúp nhà trường và các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt và học tập.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
help | giúp |
improving | cải thiện |
learning | học |
EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account
VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
occurs | xảy ra |
account | tài khoản |
on | trên |
or | hoặc |
through | qua |
your | bạn |
any | của |
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
Viser 50 av 50 oversettelser