EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)
EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)
VI Quý vị khai báo phần khấu trừ trên Mẫu 1040, Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), hoặc Mẫu 1040-NR (tiếng Anh), (đính kèm Bảng 1 (Mẫu 1040) (tiếng Anh)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
the | anh |
EN Learn what Swiss identity means to IQAir as an international Swiss-born company.
VI Tìm hiểu ý nghĩa của bản sắc Thụy Sĩ đối với IQAir với tư cách là một công ty quốc tế do Thụy Sĩ sản xuất.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
learn | hiểu |
company | công ty |
EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change
VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
change | thay đổi |
form | mẫu |
year | năm |
instructions | hướng dẫn |
request | yêu cầu |
follow | theo |
want | muốn |
you | bạn |
whether | là |
EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.
VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
payment | thanh toán |
EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for
VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
in | trong |
of | thường |
the | những |
is | được |
EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form
VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn có thể dùng "tu"
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
people | người |
the | này |
with | với |
EN If filing Form 1040 or Form 1040-SR, include the taxable portion in the total amount reported on the "Wages, salaries, tips" line of your tax return
VI Nếu nộp Mẫu 1040 hoặc Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), ghi phần chịu thuế vào tổng số tiền báo cáo trên dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa" của đơn khai thuế
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
or | hoặc |
reported | báo cáo |
on | trên |
of | của |
your | và |
EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope
VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
each | cho |
EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
by | qua |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN For additional information regarding the deduction for certain expenses of an eligible educator, see the Instructions for Form 1040 (and Form 1040-SR)
VI Để biết thêm thông tin về khấu trừ một số chi phí nhất định của nhà giáo dục đủ điều kiện, xin tham khảo Hướng dẫn cho Mẫu 1040 (và Mẫu 1040-SR) (tiếng Anh)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
information | thông tin |
instructions | hướng dẫn |
form | mẫu |
of | của |
EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.
VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
you | anh |
notification | thông báo |
program | chương trình |
annual | năm |
received | nhận |
EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940
VI Nếu quý vị không có trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN However, Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who has been with Swiss-based Sauber for decades, put the brakes on the buyout news.
VI Tuy nhiên, quản lý đội Alfa Romeo đã đánh bại Zehnder, người đã từng làm việc với Sauber trong nhiều thập kỷ, hãy hãm lại tin tức mua vào.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
however | tuy nhiên |
news | tin tức |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
Viser 50 av 50 oversettelser