Oversett "swiss form" til Vietnamesisk

Viser 50 av 50 oversettelser av uttrykket "swiss form" fra Engelsk til Vietnamesisk

Oversettelser av swiss form

"swiss form" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:

form bạn bạn muốn cho chúng tôi các có thể cần của bạn dịch vụ hoặc không liệu muốn mẫu một một số nhận phải sẽ tất cả tất cả các với yêu cầu đã được

Oversettelse av Engelsk til Vietnamesisk av swiss form

Engelsk
Vietnamesisk

EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)

VI Quý vị khai báo phần khấu trừ trên Mẫu 1040, Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), hoặc Mẫu 1040-NR (tiếng Anh), (đính kèm Bảng 1 (Mẫu 1040) (tiếng Anh)

Engelsk Vietnamesisk
on trên
form mẫu
or hoặc
the anh

EN Learn what Swiss identity means to IQAir as an international Swiss-born company.

VI Tìm hiểu ý nghĩa của bản sắc Thụy Sĩ đối với IQAir với tư cách một công ty quốc tế do Thụy Sĩ sản xuất.

Engelsk Vietnamesisk
learn hiểu
company công ty

EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change

VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này

Engelsk Vietnamesisk
if nếu
change thay đổi
form mẫu
year năm
instructions hướng dẫn
request yêu cầu
follow theo
want muốn
you bạn
whether

EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.

VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (

Engelsk Vietnamesisk
payment thanh toán

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

Engelsk Vietnamesisk
people người
age tuổi
in trong
of thường
the những
is được

EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form

VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn thể dùng "tu"

Engelsk Vietnamesisk
age tuổi
or hoặc
people người
the này
with với

EN If filing Form 1040 or Form 1040-SR, include the taxable portion in the total amount reported on the "Wages, salaries, tips" line of your tax return

VI Nếu nộp Mẫu 1040 hoặc Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), ghi phần chịu thuế vào tổng số tiền báo cáo trên dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa" của đơn khai thuế

Engelsk Vietnamesisk
if nếu
form mẫu
or hoặc
reported báo cáo
on trên
of của
your

EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope

VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt

Engelsk Vietnamesisk
form mẫu
in trong
each cho

EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)

VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)

Engelsk Vietnamesisk
by qua

EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.

VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm dấu đầu dòng.

Engelsk Vietnamesisk
form mẫu
pdf pdf
start bắt đầu
contains chứa
click nhấp
select chọn
and
to đầu
in trong
the không

EN For additional information regarding the deduction for certain expenses of an eligible educator, see the Instructions for Form 1040 (and Form 1040-SR)

VI Để biết thêm thông tin về khấu trừ một số chi phí nhất định của nhà giáo dục đủ điều kiện, xin tham khảo Hướng dẫn cho Mẫu 1040 ( Mẫu 1040-SR) (tiếng Anh)

Engelsk Vietnamesisk
information thông tin
instructions hướng dẫn
form mẫu
of của

EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.

VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.

Engelsk Vietnamesisk
form mẫu
federal liên bang
if nếu
you anh
notification thông báo
program chương trình
annual năm
received nhận

EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940

VI Nếu quý vị không trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế  trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)

EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India

VI GBP CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView

EN About British Pound / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ

EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India

VI GBP CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView

EN About British Pound / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ

EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India

VI GBP CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView

EN About British Pound / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ

EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India

VI GBP CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView

EN About British Pound / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ

EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India

VI GBP CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView

EN About British Pound / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ

EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India

VI GBP CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView

EN About British Pound / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ

EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India

VI GBP CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView

EN About British Pound / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ

EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India

VI GBP CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView

EN About British Pound / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ

EN About Australian Dollar / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ

EN About Australian Dollar / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ

EN About Australian Dollar / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ

EN About Australian Dollar / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ

EN About Australian Dollar / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ

EN About Australian Dollar / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ

EN About Australian Dollar / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ

EN About Australian Dollar / Swiss Franc

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ Báo giá SMI — TradingView

EN However, Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who has been with Swiss-based Sauber for decades, put the brakes on the buyout news.

VI Tuy nhiên, quản lý đội Alfa Romeo đã đánh bại Zehnder, người đã từng làm việc với Sauber trong nhiều thập kỷ, hãy hãm lại tin tức mua vào.

Engelsk Vietnamesisk
however tuy nhiên
news tin tức

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

Engelsk Vietnamesisk
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.

VI Vui lòng điền nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.

Engelsk Vietnamesisk
form mẫu
request yêu cầu
custom tùy chỉnh
plan gói
details chi tiết
below dưới
you bạn
our chúng tôi

Viser 50 av 50 oversettelser