Oversett "serve patients each" til Vietnamesisk

Viser 50 av 50 oversettelser av uttrykket "serve patients each" fra Engelsk til Vietnamesisk

Oversettelse av Engelsk til Vietnamesisk av serve patients each

Engelsk
Vietnamesisk

EN We serve 65,000 patients each year

VI Chúng tôi phục vụ 65.000 bệnh nhân mỗi năm

Engelsk Vietnamesisk
we chúng tôi
year năm
each mỗi

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

Engelsk Vietnamesisk
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

Engelsk Vietnamesisk
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

Engelsk Vietnamesisk
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

Engelsk Vietnamesisk
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

Engelsk Vietnamesisk
reported báo cáo
of của
day ngày

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

Engelsk Vietnamesisk
reported báo cáo
of của
day ngày

EN More details about hospitalized and ICU patients, including patients suspected of having COVID-19, are available in the hospitalization dashboard.

VI Các thông tin chi tiết về bệnh nhân nhập viện bệnh nhân ICU, bao gồm các bệnh nhân nghi mắc COVID-19, sẵn trong trang tổng quan nhập viện.

Engelsk Vietnamesisk
including bao gồm
available có sẵn
in trong
details chi tiết
and các

EN Many of our patients attend work or school each day while participating in our program.

VI Nhiều bệnh nhân của chúng tôi đi làm hoặc đi học mỗi ngày trong khi tham gia chương trình của chúng tôi.

Engelsk Vietnamesisk
many nhiều
work làm
or hoặc
school học
day ngày
program chương trình
in trong
our chúng tôi
while trong khi
of của
each mỗi

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

Engelsk Vietnamesisk
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

Engelsk Vietnamesisk
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

Engelsk Vietnamesisk
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

Engelsk Vietnamesisk
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

Engelsk Vietnamesisk
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Engelsk Vietnamesisk
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Engelsk Vietnamesisk
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Engelsk Vietnamesisk
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Engelsk Vietnamesisk
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Engelsk Vietnamesisk
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI một phần trong số đó những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

Engelsk Vietnamesisk
part phần
apk apk
games chơi
growing tăng
needs nhu cầu
players người chơi
of của

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng nhân viên.

Engelsk Vietnamesisk
remuneration thù lao
include bao gồm
also cũng
employees nhân viên
the không
for cho

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

Engelsk Vietnamesisk
we chúng tôi

EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country

VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng mặt Colorado, khu vực Trung-Atlantic, phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước

Engelsk Vietnamesisk
work công việc
california california
region khu vực
but nhưng
we chúng tôi
all của

EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style

VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty

Engelsk Vietnamesisk
time thời gian
we chúng tôi

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

Engelsk Vietnamesisk
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

Engelsk Vietnamesisk
certification chứng nhận
we chúng tôi
world thế giới
including bao gồm
of của
companies công ty
all các

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

Engelsk Vietnamesisk
they
to đầu
and các

EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well

VI ngay cả khi bạn fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào

Engelsk Vietnamesisk
even cũng
tv tv
you bạn
or không

EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.

VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.

Engelsk Vietnamesisk
applications các ứng dụng
needs nhu cầu
movies phim
shows chương trình
choose chọn
of của
people người
such các
your bạn

EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.

VI Ánh sáng tự nhiên một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.

Engelsk Vietnamesisk
good tốt
source nguồn
of của
buy mua
your bạn

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

Engelsk Vietnamesisk
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

Engelsk Vietnamesisk
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.

VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn thể phục vụ khách hàng mọi nơi trên thế giới, ngay cả những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.

Engelsk Vietnamesisk
world thế giới
cards thẻ
where giới
customers khách hàng
your bạn
this này

EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.

VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.

Engelsk Vietnamesisk
payment thanh toán
today hôm nay
future tương lai
your của bạn
customers khách hàng

EN They also serve neighbouring regions

VI Họ cũng phục vụ các khu vực lân cận

Engelsk Vietnamesisk
they các
also cũng
regions khu vực

EN We serve businesses across all industries

VI Chúng tôi phục vụ các doanh nghiệp trên tất cả các ngành

Engelsk Vietnamesisk
across trên
we chúng tôi
all tất cả các
businesses doanh nghiệp

EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents

VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.

Engelsk Vietnamesisk
at tại
system hệ thống
and các

EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style

VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty

Engelsk Vietnamesisk
time thời gian
we chúng tôi

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

Engelsk Vietnamesisk
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

Engelsk Vietnamesisk
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

Engelsk Vietnamesisk
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng nhân viên.

Engelsk Vietnamesisk
remuneration thù lao
include bao gồm
also cũng
employees nhân viên
the không
for cho

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

Engelsk Vietnamesisk
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

Engelsk Vietnamesisk
certification chứng nhận
we chúng tôi
world thế giới
including bao gồm
of của
companies công ty
all các

EN What’s more, it will be able to serve higher numbers of subscribers or IoT devices than ever before.

VI Hơn nữa, nó sẽ thể phục vụ số lượng người đăng ký hoặc thiết bị IoT cao hơn bao giờ hết.

Engelsk Vietnamesisk
or hoặc
higher cao hơn
be người

EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.

VI Với tư cách nhà cung cấp niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.

Engelsk Vietnamesisk
supplier nhà cung cấp
market thị trường
and thị
need cần
customers khách hàng
we chúng tôi
this này
as nhà
with với
a chúng

EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.

VI Trang web này không phải giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.

Engelsk Vietnamesisk
of của
online web

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI một phần trong số đó những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

Engelsk Vietnamesisk
part phần
apk apk
games chơi
growing tăng
needs nhu cầu
players người chơi
of của

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

Engelsk Vietnamesisk
we chúng tôi

Viser 50 av 50 oversettelser