EN We serve 65,000 patients each year
"serve patients each" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:
EN We serve 65,000 patients each year
VI Chúng tôi phục vụ 65.000 bệnh nhân mỗi năm
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
we | chúng tôi |
year | năm |
each | mỗi |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN More details about hospitalized and ICU patients, including patients suspected of having COVID-19, are available in the hospitalization dashboard.
VI Các thông tin chi tiết về bệnh nhân nhập viện và bệnh nhân ICU, bao gồm các bệnh nhân nghi mắc COVID-19, có sẵn trong trang tổng quan nhập viện.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
including | bao gồm |
available | có sẵn |
in | trong |
details | chi tiết |
and | các |
EN Many of our patients attend work or school each day while participating in our program.
VI Nhiều bệnh nhân của chúng tôi đi làm hoặc đi học mỗi ngày trong khi tham gia chương trình của chúng tôi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
many | nhiều |
work | làm |
or | hoặc |
school | học |
day | ngày |
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
while | trong khi |
of | của |
each | mỗi |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
we | chúng tôi |
EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country
VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, và phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
work | công việc |
california | california |
region | khu vực |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
VI Và ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
even | cũng |
tv | tv |
you | bạn |
or | không |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company
VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
very | rất |
company | công ty |
time | thời gian |
but | nhưng |
day | ngày |
you | bạn |
two | hai |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.
VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
world | thế giới |
cards | thẻ |
where | giới |
customers | khách hàng |
your | bạn |
this | này |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN They also serve neighbouring regions
VI Họ cũng phục vụ các khu vực lân cận
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
they | các |
also | cũng |
regions | khu vực |
EN We serve businesses across all industries
VI Chúng tôi phục vụ các doanh nghiệp trên tất cả các ngành
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
across | trên |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
businesses | doanh nghiệp |
EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents
VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
at | tại |
system | hệ thống |
and | các |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company
VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
very | rất |
company | công ty |
time | thời gian |
but | nhưng |
day | ngày |
you | bạn |
two | hai |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN What’s more, it will be able to serve higher numbers of subscribers or IoT devices than ever before.
VI Hơn nữa, nó sẽ có thể phục vụ số lượng người đăng ký hoặc thiết bị IoT cao hơn bao giờ hết.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
higher | cao hơn |
be | người |
EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.
VI Với tư cách là nhà cung cấp và niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc và hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
need | cần |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
as | nhà |
with | với |
a | chúng |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
of | của |
online | web |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
we | chúng tôi |
Viser 50 av 50 oversettelser