EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size
VI “Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN The 96vCPUs of AWS-custom Intel Skylake processors with AVX-512 instructions operating at 2.5GHz help optimize the pre-processing of data
VI 96 vCPU của bộ xử lý Intel Skylake tùy chỉnh theo AWS với chỉ dẫn AVX-512 hoạt động ở tốc độ 2,5GHz sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động xử lý dữ liệu trước
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
of | của |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Leading the digital transformation with Siemens Digital Industries.
VI Vào sáng ngày 26 tháng 12 năm 2019, Siemens Việt Nam cùng với công ty ASEATEC đã tổ chức chương trình hội thảo kỹ thuật tại khách sạn J.W.Marriott Hà Nội với sự tham dự của hơn 70 khách mời.
EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation
VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
june | tháng |
business | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
EN iPullRank Digital Marketing Agency followed
VI iPullRank Digital Marketing Agency đã theo dõi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
marketing | marketing |
followed | theo |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Digital Marketing Director, Nlyte Software
VI Giám đốc Tiếp thị Kỹ thuật số, Nlyte Software
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
VI Nhà sáng tập, Chuyên gia phát triển Digital Content, Ankslmage
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
marketing | marketing |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.
VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
account | tài khoản |
research | tìm kiếm |
basic | cơ bản |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN You can now get a digital copy of your vaccination record
VI Hiện giờ, quý vị có thể nhận hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số của quý vị
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
get | nhận |
now | giờ |
EN This is called the Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR)
VI Hồ sơ này được gọi là Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (Digital COVID-19 Vaccine Record, DCVR)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
called | gọi |
this | này |
EN See Frequently Asked Questions to learn more about your digital vaccine record.
VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp để tìm hiểu thêm về hồ sơ vắc-xin kỹ thuật số của quý vị.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
frequently | thường |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN If you’ve lost your paper card, print out your digital record
VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
card | thẻ |
your | của |
EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
additional | bổ sung |
on | trên |
if | nếu |
my | của tôi |
i | tôi |
or | hoặc |
will | được |
it | này |
EN You will need to go to the Digital COVID-19 Vaccine Record portal to get a new QR code.
VI Quý vị sẽ cần truy cập cổng thông tin Hồ Sơ Tiêm Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số để nhận mã QR mới.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
need | cần |
new | mới |
the | nhận |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
best | tốt |
choice | chọn |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Binance Coin (BNB) has emerged as one of the leading digital assets in the crypto markets. Download Trust Wallet to start earning BNB tokens today.
VI Binance Coin (BNB) đã nổi lên như một trong những tài sản kỹ thuật số hàng đầu trong thị trường tiền điện tử. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BNB ngay hôm nay.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
coin | tiền |
bnb | bnb |
assets | tài sản |
in | trong |
crypto | mã hóa |
markets | thị trường |
start | bắt đầu |
today | hôm nay |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
currency | tiền |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN Gateway to the Digital Currency World
VI Cổng vào của thế giới tiền kỹ thuật số
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
world | thế giới |
to | tiền |
the | của |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
Viser 50 av 50 oversettelser