EN This includes Pins you’ve created or saved (both organic and ads) as well as any Pins that have been saved from your claimed website or claimed accounts.
EN This includes Pins you’ve created or saved (both organic and ads) as well as any Pins that have been saved from your claimed website or claimed accounts.
VI Con số bao gồm các Ghim bạn đã tạo hoặc lưu (cả tự nhiên và quảng cáo) cũng như bất kỳ Ghim nào đã được lưu từ trang web đã xác minh quyền sở hữu hoặc tài khoản được xác nhận của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
includes | bao gồm |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
created | tạo |
or | hoặc |
your | của bạn |
and | như |
any | của |
EN Source: See stats for Pins created and saved by you as well as for Pins created and saved by others from your claimed accounts.
VI Nguồn: Xem số liệu thống kê cho các Ghim do bạn tạo và lưu cũng như cho các Ghim do những người khác tạo và lưu từ các tài khoản bạn đã xác nhận.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
source | nguồn |
created | tạo |
others | khác |
accounts | tài khoản |
for | cho |
and | như |
EN Including saved Pins: Include stats for Pins you've saved that do not link back to any of your claimed domains.
VI Bao gồm các Ghim đã lưu: Bao gồm số liệu thống kê cho các Ghim bạn đã lưu mà không liên kết lại với bất kỳ miền nào bạn đã xác nhận quyền sở hữu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
link | liên kết |
domains | miền |
including | bao gồm |
that | liệu |
not | với |
your | bạn |
EN The last used & saved addresses
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
used | sử dụng |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN For example, it limits the number of videos saved in a library
VI Chẳng hạn, nó giới hạn số lượng video được lưu trong bộ sưu tập
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
limits | giới hạn |
videos | video |
in | trong |
number | lượng |
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made
VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được và tác động của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
easy | dễ dàng |
other | khác |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | của |
EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
these | này |
for | tiền |
EN The information you enter into the assistant will not be saved or recorded.
VI Thông tin quý vị nhập vào công cụ trợ lý sẽ không được lưu hoặc ghi lại.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
information | thông tin |
you | và |
or | hoặc |
into | vào |
the | không |
be | được |
EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.
VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
traditional | truyền thống |
call | gọi |
system | hệ thống |
better | hơn |
user | dùng |
and | với |
EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
save | lưu |
person | người |
notification | thông báo |
to | vào |
and | và |
will | được |
EN When you save Pins from a secret board, we will not show the name of the person you saved it from on your new Pin.
VI Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của người mà bạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
save | lưu |
name | tên |
person | người |
new | mới |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Once you’ve completed the above steps and saved your template, click Upload template
VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
completed | hoàn thành |
above | trên |
click | nhấp |
upload | tải lên |
the | khi |
steps | bước |
and | và |
EN Saves: Total number of times your Pin was saved
VI Lượt lưu: Tổng số lần các Ghim của bạn được lưu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
times | lần |
was | được |
your | của bạn |
of | của |
EN I want to book a search result saved to my trips... what do I do?
VI Tôi muốn đặt chỗ cho một kết quả tìm kiếm mà đã lưu vào chuyến đi của mình... tôi nên làm gì?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
want | muốn |
search | tìm kiếm |
EN Saved to Chris Hill's podcast playlist
VI Lưu vào Chris Hill's podcast playlist
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Click Options -> Mail Options -> Filters
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
click | nhấp |
options | chọn |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Optionally select digital filters to improve your image or change the look.
VI Tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số để cải thiện chất lượng hình ảnh của bạn hoặc thay đổi cái nhìn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
select | chọn |
improve | cải thiện |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN Additionally apply digital filters to enhance your image.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
enhance | nâng cao |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).
VI Thường xuyên làm sạch và thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
regularly | thường |
your | bạn |
and | của |
EN It also allows to optionally select digital filters to enhance the quality of your images.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
select | chọn |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
of | của |
images | hình ảnh |
your | bạn |
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
change | thay đổi |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Besides, you can quickly edit your photos thanks to the filters of Adobe.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể chỉnh sửa nhanh bức ảnh của mình nhờ các bộ lọc của Adobe.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
quickly | nhanh |
edit | chỉnh sửa |
of | của |
your | bạn |
EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.
VI Với hàng loạt bộ lọc và những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp và lung linh hơn bao giờ hết.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
great | tuyệt vời |
editing | chỉnh sửa |
of | của |
than | hơn |
your | bạn |
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.
VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm và lọc các nỗ lực truy cập khác.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
files | tệp |
other | khác |
and | các |
in | dưới |
as | bằng |
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
VI Phụ kiện máy hút bụi & bộ lọc
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN It also allows to optionally select digital filters to enhance the quality of your images.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
select | chọn |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
of | của |
images | hình ảnh |
your | bạn |
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
VI Phụ kiện máy hút bụi & bộ lọc
EN There will always be a new generation of bots built to bypass yesterday’s filters
VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
new | mới |
bots | bot |
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN The only solution to build bespoke filters for your app
VI Giải pháp duy nhất tạo bộ lọc cho riêng từng ứng dụng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
only | từ |
solution | giải pháp |
your | riêng |
build | cho |
EN We understand that, which is why we build specific filters for your app and assign one of our data scientists to manage it
VI Vì hiểu rõ điều đó, nên chúng tôi đã xây dựng các bộ lọc chuyên dụng cho ứng dụng và giao trách nhiệm quản lý cho một trong các nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
understand | hiểu |
data | dữ liệu |
of | của |
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | tôi |
specific | các |
EN All of the data we collect to build our filters excludes any and all identifiable information about your user
VI Tất cả dữ liệu chúng tôi thu thập để xây dựng bộ lọc loại trừ bất kỳ và mọi thông tin nhận dạng người dùng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
build | xây dựng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
all | mọi |
we | chúng tôi |
your | tôi |
user | dùng |
EN Build your own filters and customize keyword lists.
VI Tạo bộ lọc của riêng bạn và tùy chỉnh danh sách từ khóa.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
build | tạo |
customize | tùy chỉnh |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
Viser 50 av 50 oversettelser