EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.
EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.
VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật lý trị liệu và liệu pháp nhóm.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
management | kiểm soát |
group | nhóm |
help | giúp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
through | thông qua |
EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session
VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
EN Children under MO HealthNet can receive speech therapy, occupational therapy, vaccinations, counseling and regular checkups.
VI Trẻ em theo MO HealthNet có thể được trị liệu ngôn ngữ, trị liệu nghề nghiệp, tiêm chủng, tư vấn và khám sức khỏe định kỳ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
children | trẻ em |
under | theo |
receive | được |
EN We take a whole-body approach to treating pain by providing medication, physical therapy and counseling.
VI Chúng tôi áp dụng cách tiếp cận toàn thân để điều trị cơn đau bằng cách cung cấp thuốc, vật lý trị liệu và tư vấn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
providing | cung cấp |
a | chúng |
to | điều |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
EN Root canal therapy to treat toothache related to pulpal diseases.
VI Điều trị viêm tủy răng
EN Denial of an individual’s gender identity or sexual orientation, and support for conversion therapy and related programmes
VI Từ chối bản dạng giới hoặc khuynh hướng tình dục của một cá nhân, cũng như ủng hộ liệu pháp chữa trị đồng tính và các chương trình liên quan
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
of | của |
EN Closing the gap: Organizations move to telepsychiatry and hybrid therapy to expand mental health services
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
move | di chuyển |
EN Search past episodes of Humanity meets Business: Business Therapy.
VI Tìm kiếm các tập trước của Humanity meets Business: Business Therapy.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
search | tìm kiếm |
of | của |
EN The Behavioral Health Integration team at Jordan Valley provides behavioral medicine, pain management, substance use and outpatient therapy services
VI Nhóm Tích hợp Sức khỏe Hành vi tại Jordan Valley cung cấp các dịch vụ y học hành vi, kiểm soát cơn đau, sử dụng chất kích thích và trị liệu ngoại trú
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
health | sức khỏe |
integration | tích hợp |
team | nhóm |
provides | cung cấp |
management | kiểm soát |
use | sử dụng |
at | tại |
the | dịch |
and | các |
EN All primary care patients can receive our therapy services
VI Tất cả các bệnh nhân chăm sóc chính có thể nhận được các dịch vụ trị liệu của chúng tôi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
primary | chính |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Occupational therapy helps children master daily activities so they can be independent at school and in life
VI Hoạt động trị liệu giúp trẻ làm chủ các hoạt động hàng ngày để trẻ có thể tự lập ở trường và trong cuộc sống
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
helps | giúp |
in | trong |
be | là |
life | sống |
EN Speech therapy helps children understand and use language
VI Ngôn ngữ trị liệu giúp trẻ hiểu và sử dụng ngôn ngữ
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
helps | giúp |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
EN Adolescent Dialectical Behavioral Therapy (DBT) (Ages 12-17) *
VI Liệu pháp Hành vi Biện chứng cho Thanh thiếu niên (DBT) (12-17 tuổi) *
EN Cognitive-Behavioral Therapy (TF-CBT)
VI Liệu pháp Nhận thức-Hành vi (TF-CBT)
EN Cognitive behavioral therapy asks you to identify patterns in your thoughts or beliefs
VI Liệu pháp hành vi nhận thức yêu cầu bạn xác định các khuôn mẫu trong suy nghĩ hoặc niềm tin của mình
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN At Jordan Valley, this therapy is for children who have PTSD symptoms or traumatic pasts.
VI Ở Jordan Valley, liệu pháp này dành cho những trẻ có triệu chứng PTSD hoặc có quá khứ đau buồn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
this | này |
for | cho |
EN Cognitive Processing Therapy (CPT)
VI Liệu pháp xử lý nhận thức (CPT)
EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.
VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ và hành vi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
strategies | chiến lược |
change | thay đổi |
used | sử dụng |
is | được |
and | các |
with | với |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN Families will come to therapy together to talk about issues and challenges.
VI Các gia đình sẽ cùng nhau đến trị liệu để nói về các vấn đề và thách thức.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
together | cùng nhau |
challenges | thách thức |
and | các |
to | đến |
EN Parent Child Interactive Therapy (PCIT)
VI Trị liệu tương tác giữa cha mẹ và con cái (PCIT)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
interactive | tương tác |
EN This therapy is for children ages 2 to 7 years old who struggle with emotional and behavioral disorders
VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
children | trẻ em |
and | các |
EN Eating Disorder Intensive Outpatient Family Based Therapy (Adolescents 12-17)
VI Rối loạn ăn uống Trị liệu gia đình ngoại trú chuyên sâu (Thanh thiếu niên 12-17)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
family | gia đình |
EN Eating Disorder Intensive Outpatient Individual Therapy (Adults 18+)
VI Rối loạn Ăn uống Trị liệu Cá nhân Ngoại trú Chuyên sâu (Người lớn trên 18 tuổi)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
individual | cá nhân |
EN Nutritional therapy connects you to a registered dietitian
VI Liệu pháp dinh dưỡng kết nối bạn với một chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
you | bạn |
EN With nutritional therapy, you may be able to:
VI Với liệu pháp dinh dưỡng, bạn có thể:
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
you | bạn |
with | với |
EN Nutritional therapy is a great option for people with diabetes, kidney disease, digestive problems and risk factors for heart disease.
VI Liệu pháp dinh dưỡng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh thận, các vấn đề về tiêu hóa và các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
great | tuyệt vời |
people | người |
disease | bệnh |
and | các |
option | chọn |
EN As part of treatment, you and your teen will attend therapy and support group sessions
VI Là một phần của điều trị, bạn và con bạn sẽ tham gia các buổi trị liệu và nhóm hỗ trợ
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
part | phần |
group | nhóm |
of | của |
your | bạn |
EN Jordan Valley offers individual and group therapy.
VI Jordan Valley cung cấp liệu pháp cá nhân và nhóm.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
offers | cung cấp |
individual | cá nhân |
group | nhóm |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
cloud | mây |
core | cốt |
offer | cấp |
EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?
VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 có yêu cầu hướng dẫn vật lý về các trung tâm dữ liệu AWS không?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
require | yêu cầu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
singapore | singapore |
we | chúng tôi |
be | được |
and | như |
you | bạn |
Viser 50 av 50 oversettelser