EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
"mobile streaming report" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:
mobile | di động thiết bị di động điện thoại điện thoại di động |
report | báo cáo dữ liệu thông tin trang web đã |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN There are many streaming audio streaming services right now, but you?d be hard-pressed to find a fully-featured app like TuneIn Pro APK
VI Hiện này, có rất nhiều dịch vụ streaming âm thanh trực tuyến, nhưng bạn sẽ khó mà tìm thấy một ứng dụng có đầy đủ tính năng như TuneIn Pro APK
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
find | tìm thấy |
pro | pro |
apk | apk |
but | nhưng |
many | nhiều |
you | bạn |
like | như |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
can | cần |
EN The Mobile Streaming Report 2021 | Download now | Adjust
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 | Tải về ngay hôm nay | Adjust
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How ma...
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di độ...
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
EN Analysis of mobile streaming patterns and behaviors globally
VI Phân tích xu hướng và hành vi stream trên toàn cầu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
analysis | phân tích |
globally | toàn cầu |
of | trên |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
EN – FE CREDIT excellently ranked in the top of 500 Most Profitable Companies in Vietnam 2018 (Profit 500) by Vietnam Assessment Report Joint Stock Company (Vietnam Report) in collaboration with VietnamNet
VI – FE CREDIT đã xuất sắc ghi danh với thứ hạng 11 trong Top 500 Doanh Nghiệp Tư Nhân Lợi Nhuận Tốt Nhất Việt Nam năm 2018 do CTCP Báo cáo Đánh giá Việt Nam phối hợp cùng Báo VietnamNet công bố
EN Instructions on how to report copyright infringement Google DMCA, how to respond to Google and how to withdraw the report
VI Hướng dẫn cài đặt Python trên Windows, Mac, Ubuntu bài bản A-Z. Tạo môi trường ảo Python và cài đặt...
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
the | trường |
on | trên |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Added support for live streaming
VI Bổ sung tính năng hỗ trợ livestream
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Adaptive Live streaming support
VI Hỗ trợ streaming Thích ứng
EN Video software and video hardware, Video files, TV, video streaming...
VI Phần mềm video và phần cứng video, các tập tin video, TV, truyền phát video...
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
video | video |
software | phần mềm |
and | các |
hardware | phần cứng |
files | tập tin |
tv | tv |
EN Theta is an open source protocol that powers a decentralized streaming network
VI Theta là một giao thức mã nguồn mở nhằm cung cấp năng lượng cho một mạng lưới truyền phát phi tập trung
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
source | nguồn |
protocol | giao thức |
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers a fast, in-memory data store to power live streaming use cases
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để đáp ứng các trường hợp sử dụng phát trực tiếp
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
live | trực tiếp |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
EN Spotify is the world?s leading music streaming...
VI Spotify là ứng dụng nghe nhạc trực tuyến hàng...
EN TuneIn is an American online audio streaming service company
VI TuneIn là công ty dịch vụ streaming âm thanh trực tuyến của Mỹ
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
online | trực tuyến |
company | công ty |
an | dịch |
EN In fact, TuneIn Pro is one of the world?s largest audio streaming services
VI Trên thực tế, TuneIn Pro là một trong những dịch vụ phát trực tuyến âm thanh lớn nhất thế giới
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
pro | pro |
one | dịch |
world | thế giới |
EN Apparently, there are no audio streaming apps that support the selection of playback quality yet
VI Dường như, chưa có ứng dụng streaming âm thanh nào hỗ trợ việc lựa chọn chất lượng phát
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
quality | chất lượng |
that | như |
selection | lựa chọn |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Adaptive Live streaming support
VI Hỗ trợ streaming Thích ứng
EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
perform | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
analyze | phân tích |
you | bạn |
such | các |
and | của |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers a fast, in-memory data store to power live streaming use cases
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để đáp ứng các trường hợp sử dụng phát trực tiếp
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
live | trực tiếp |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)
VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
apache | apache |
libraries | thư viện |
help | giúp |
applications | các ứng dụng |
and | các |
build | xây dựng |
EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR
VI Sử dụng và xử lý dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
apache | apache |
or | hoặc |
other | khác |
real | thực |
on | trên |
and | các |
with | bằng |
EN Perform streaming analytics in a fault-tolerant way and write results to S3 or on-cluster HDFS.
VI Thực hiện các phân tích luồng dữ liệu theo cách có dung sai cao và ghi kết quả lên S3 hoặc trên cụm HDFS.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
perform | thực hiện |
analytics | phân tích |
way | cách |
cluster | cụm |
or | hoặc |
to | lên |
on | trên |
and | các |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Cloudflare Stream is a live streaming and on-demand video platform
VI Cloudflare Stream là một nền tảng phát trực tiếp và cung cấp video theo yêu cầu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
live | trực tiếp |
video | video |
platform | nền tảng |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Spotify is the world?s leading music streaming...
VI Spotify là ứng dụng nghe nhạc trực tuyến hàng...
EN Music Streaming Platform Deezer Connects Remote Teams Using Zoom
VI Nền tảng phát nhạc trực tiếp Deezer sử dụng Zoom để kết nối các nhóm từ xa
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
platform | nền tảng |
remote | xa |
teams | nhóm |
using | sử dụng |
EN E-commerce App Report 2021: Top trends in mobile shopping, with insights from Sensor Tower
VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021: Xu hướng mua sắm trên thiết bị di động, kết hợp dữ liệu đế...
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
top | trên |
insights | dữ liệu |
EN Adjust’s E-commerce App Report 2021 examines mobile shopping and the latest trends in m-commerce
VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021 phân tích hoạt động mua sắm trên thiết bị di động và xu hướng mới nhất trong phân khúc m-commerce
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
latest | mới |
in | trong |
EN Adjust’s Mobile App Trends 2021 report is back - this time taking a look exclusively at APAC
VI Báo cáo Xu hướng Ứng dụng 2021 đã trở lại - lần này dành riêng cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APAC)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
time | lần |
at | cho |
this | này |
EN Download the report to stay on top of mobile marketing developments and region-specific trends in user beh...
VI Hãy nhanh tay tải báo cáo để luôn nắm bắt những thông tin mới nhất về tốc độ tăng trưởng của...
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
of | của |
EN Facebook and Adjust on the app economy: The Mobile App Growth Report
VI Facebook và Adjust bàn về nền kinh tế dựa trên ứng dụng: Báo cáo Tăng trưởng Ứng dụng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
growth | tăng |
report | báo cáo |
on | trên |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page
VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
sdk | sdk |
page | trang |
more | thêm |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN The AWS Mobile Hub provides resources for mobile app development with AWS. You will find SDKs, tutorials, and samples for iOS, Android, JS, Unity, React Native, and Xamarin. Get started >>
VI AWS Mobile Hub cung cấp tài nguyên để phát triển ứng dụng di động với AWS. Bạn sẽ tìm thấy các SDK, hướng dẫn và mẫu dành cho iOS, Android, JS, Unity, React Native và Xamarin. Bắt đầu >>
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
resources | tài nguyên |
development | phát triển |
find | tìm thấy |
sdks | sdk |
tutorials | hướng dẫn |
ios | ios |
android | android |
started | bắt đầu |
you | bạn |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page
VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
sdk | sdk |
page | trang |
more | thêm |
Viser 50 av 50 oversettelser