Oversett "mental" til Vietnamesisk

Viser 15 av 15 oversettelser av uttrykket "mental" fra Engelsk til Vietnamesisk

Oversettelse av Engelsk til Vietnamesisk av mental

Engelsk
Vietnamesisk

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.

Engelsk Vietnamesisk
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.

Engelsk Vietnamesisk
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.

VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống và năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần và thể chất.

Engelsk Vietnamesisk
improving cải thiện
energy năng lượng
as liệu
help giúp
this này
with với

EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.

VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.

Engelsk Vietnamesisk
health sức khỏe
environment môi trường
were
working làm việc
create tạo
with bằng
help giúp
to làm

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.

VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.

Engelsk Vietnamesisk
age tuổi
health sức khỏe
or hoặc
people người
are những
for khi
before trước
with hơn

EN Mental health disorders like schizophrenia and ADHD

VI Rối loạn sức khỏe tâm thần như tâm thần phân liệt và rối loạn tăng động giảm chú ý (attention deficit hyperactivity disorder, ADHD)

Engelsk Vietnamesisk
health sức khỏe

EN Closing the gap: Organizations move to telepsychiatry and hybrid therapy to expand mental health services

VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển

Engelsk Vietnamesisk
move di chuyển

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.

Engelsk Vietnamesisk
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Behavioral health relates to your mental well-being and ability to function in everyday life

VI Sức khỏe hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần và khả năng hoạt động của bạn trong cuộc sống hàng ngày

Engelsk Vietnamesisk
health sức khỏe
ability khả năng
in trong
life sống
your bạn
and của

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

Engelsk Vietnamesisk
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

Engelsk Vietnamesisk
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

Engelsk Vietnamesisk
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

Engelsk Vietnamesisk
reduce giảm
and các

Viser 15 av 15 oversettelser