EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.
VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống và năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần và thể chất.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
improving | cải thiện |
energy | năng lượng |
as | liệu |
help | giúp |
this | này |
with | với |
EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.
VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
health | sức khỏe |
environment | môi trường |
were | là |
working | làm việc |
create | tạo |
with | bằng |
help | giúp |
to | làm |
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.
VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
age | tuổi |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
for | khi |
before | trước |
with | hơn |
EN Mental health disorders like schizophrenia and ADHD
VI Rối loạn sức khỏe tâm thần như tâm thần phân liệt và rối loạn tăng động giảm chú ý (attention deficit hyperactivity disorder, ADHD)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Closing the gap: Organizations move to telepsychiatry and hybrid therapy to expand mental health services
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
move | di chuyển |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN Behavioral health relates to your mental well-being and ability to function in everyday life
VI Sức khỏe hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần và khả năng hoạt động của bạn trong cuộc sống hàng ngày
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
health | sức khỏe |
ability | khả năng |
in | trong |
life | sống |
your | bạn |
and | của |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
Viser 15 av 15 oversettelser