EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam
VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam
EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.
VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường và máy sưởi và không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | và |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN Manufacture and sale of furniture
VI Sản xuất và bán đồ nội thất
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
room | phòng |
EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam
VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
room | phòng |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
EN describe in French furniture and its colour in a home,
VI mô tả đồ nội thất và màu sắc của nó ở trong nhà bằng tiếng Pháp,
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
and | của |
EN Vocabulary: Colours and furniture
VI Từ vựng: đồ đạc và màu sắc
EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - Free stock photos - PxHere
VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - hình ảnh đẹp - PxHere
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
images | hình ảnh |
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840
VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture
VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Assets are the property, such as machinery and furniture, that you own and use in your business
VI Tài sản là những của cải - chẳng hạn như máy móc và đồ đạc - do quý vị làm chủ và sử dụng trong hoạt động kinh doanh
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
assets | tài sản |
and | của |
use | sử dụng |
in | trong |
business | kinh doanh |
your | là |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:
VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
feature | tính năng |
allow | cho phép |
perform | thực hiện |
in | trong |
images | hình ảnh |
use | dùng |
of | của |
your | bạn |
EN Accuracy, skillful and experience are essential elements of a good driver
VI Chính xác, khéo léo và kinh nghiệm là những yếu tố cần có của một tài xế giỏi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
of | của |
EN This survival game has both tactical elements and quite attractive battle screens
VI Game sinh tồn này vừa có yếu tố chiến thuật vừa có các màn chiến đấu khá hấp dẫn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
quite | khá |
and | các |
this | này |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Take your first steps in the AWS Lambda console. You will learn the very basic elements and deploy a simple Lambda function.
VI Thực hiện các bước đầu tiên trên bảng điều khiển AWS Lambda. Bạn sẽ tìm hiểu về những thành phần cơ bản nhất và triển khai một hàm Lambda đơn giản.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
learn | hiểu |
basic | cơ bản |
deploy | triển khai |
function | hàm |
your | bạn |
steps | bước |
and | các |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN Jujutsu Kaisen Phantom Parade is a game that incorporates RPG elements and the theme of an engaging manga series
VI Jujutsu Kaisen Phantom Parade sẽ kết hợp yếu tố RPG với chủ đề chú thuật của manga
EN An understanding of how animation is created for games, including elements such as blending, overlay, and cycle
VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh cho game, bao gồm các yếu tố như hòa trộn màu, lớp phủ màu và chu trình
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
understanding | hiểu |
created | tạo |
including | bao gồm |
such | các |
EN Personalize your website with unique content, images and creative web elements
VI Cá nhân hóa website của bạn với nội dung độc nhất, thêm ảnh và những yếu tố sáng tạo khác
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
website | website |
your | bạn |
and | của |
EN These elements show visitors that your website uses SSL and is risk-free, so they know their credentials and transaction details are safe.
VI Các yếu tố này cho khách truy cập biết là trang web của bạn bảo mật và an toàn, và họ cũng sẽ biết là thông tin đăng nhập và giao dịch được đảm bảo.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
visitors | khách |
transaction | giao dịch |
details | thông tin |
safe | an toàn |
your | của bạn |
so | cũng |
know | biết |
EN I've been working with the Premium Hosting Plan of Hostinger for a year and they provide me with all the elements I need to manage my websites and my databases with optimal results
VI Tôi đã dùng gói Hosting Cao Cấp của Hostinger trong một năm và họ cung cấp cho tôi tất cả mọi thứ tôi cần để quản lý trang web và cơ sở dữ liệu của mình với kết quả tối ưu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
plan | gói |
need | cần |
databases | cơ sở dữ liệu |
of | của |
year | năm |
me | tôi |
provide | cung cấp |
websites | trang |
premium | cao cấp |
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
Viser 50 av 50 oversettelser