Oversett "family member" til Vietnamesisk

Viser 50 av 50 oversettelser av uttrykket "family member" fra Engelsk til Vietnamesisk

Oversettelser av family member

"family member" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:

family các gia đình một
member dùng hoặc với

Oversettelse av Engelsk til Vietnamesisk av family member

Engelsk
Vietnamesisk

EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles

VI "Điều khoản sử dụng trang web thành viên S Point" https://member.s-pt.jp/newmember/articles

Engelsk Vietnamesisk
use sử dụng
https https
site trang web

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Engelsk Vietnamesisk
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
respond trả lời
person người
purpose mục đích
use sử dụng
necessary cần

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Engelsk Vietnamesisk
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
respond trả lời
person người
purpose mục đích
use sử dụng
necessary cần

EN Pay as little as VND 930,000 per family member and be protected for as much as VND 150 MM.

VI Mức phí tiết kiệm 930.000đ và bảo vệ lên đến 150.000.000đ cho mỗi thành viên trong gia đình.

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
for cho

EN Each family member insured receives their own, dedicated protection benefits, so you don’t have to share.

VI Mỗi thành viên gia đình nhận được chế độ bảo vệ riêng biệt và không bị ảnh hưởng lẫn nhau.

Engelsk Vietnamesisk
each mỗi
family gia đình
own riêng

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

Engelsk Vietnamesisk
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

Engelsk Vietnamesisk
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

Engelsk Vietnamesisk
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

Engelsk Vietnamesisk
often thường
is được
the khi
to của

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Engelsk Vietnamesisk
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Engelsk Vietnamesisk
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Engelsk Vietnamesisk
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Engelsk Vietnamesisk
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

Engelsk Vietnamesisk
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

Engelsk Vietnamesisk
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services

VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
view xem
provide cung cấp
our chúng tôi
for cho
you bạn

EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health

VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
health sức khỏe
those những
and của

EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
center trung tâm
team nhóm
allows cho phép
and
home nhà

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

Engelsk Vietnamesisk
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.

VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.

Engelsk Vietnamesisk
ask yêu cầu

EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX

VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX

Engelsk Vietnamesisk
professional chuyên nghiệp
of của

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

Engelsk Vietnamesisk
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.

Engelsk Vietnamesisk
rights quyền
development phát triển
culture văn hóa
of của
we chúng tôi
each cho

EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

Engelsk Vietnamesisk
of của

EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)

VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)

Engelsk Vietnamesisk
use sử dụng
information thông tin
benefits lợi ích
points điểm
long dài
this này

EN The value of member feedback…

VI Giá trị của phản hồi của thành viên…

EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.

VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.

Engelsk Vietnamesisk
media truyền thông
if nếu
our chúng tôi
you bạn
response phản hồi
the nhận

EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.

VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.

Engelsk Vietnamesisk
if nếu
media truyền thông
page trang
of của
you bạn
our chúng tôi

EN It can be said that Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) is one of the indispensable applications in your mobile device

VI Có thể nói rằng, Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) là một trong những ứng dụng không thể thiếu trong thiết bị di động của bạn

Engelsk Vietnamesisk
it
apk apk
in trong
of của
your bạn

EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.

VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.

Engelsk Vietnamesisk
of của
against chống lại
you bạn

EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member

VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm và nhược điểm của từng thành viên trong nhóm

Engelsk Vietnamesisk
team nhóm
must phải
you bạn

EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)

VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB

Engelsk Vietnamesisk
day ngày
group đoàn
as nhà

EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021).

VI Với tư cách là công ty thành viên Tập đoàn Ciputra tại Việt Nam, Ban giám đốc và toàn thể CBCNV Ciputra Hanoi nhiệt liệt chúc mừng Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Tập đoàn Ciputra-Indonesia (1981-2021).

Engelsk Vietnamesisk
day ngày
group đoàn
board với
year năm

EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...

VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]

Engelsk Vietnamesisk
new mới
points điểm
with với
as khi
all của
year năm

EN 1. How can I upgrade to Gold member?

VI 1. Làm thế nào để nâng cấp thành thành viên vàng của CK Club?

Engelsk Vietnamesisk
upgrade nâng cấp

EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.

VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.

Engelsk Vietnamesisk
card thẻ
need cần
customers khách hàng
have phải
not không
to đổi
get các
will được

EN ?What are the benefits of becoming a SMART member?

VI ?Lợi ích của việc trở thành thành viên của Chương trình SMART gồm những gì?

Engelsk Vietnamesisk
benefits lợi ích

EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.

VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.

Engelsk Vietnamesisk
if nếu
comparison so sánh
offer cho
part phần
of của
program chương trình
rewards phần thưởng
or hoặc

Viser 50 av 50 oversettelser