Oversett "crawl budget" til Vietnamesisk

Viser 43 av 43 oversettelser av uttrykket "crawl budget" fra Engelsk til Vietnamesisk

Oversettelser av crawl budget

"crawl budget" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:

budget chính ngân sách

Oversettelse av Engelsk til Vietnamesisk av crawl budget

Engelsk
Vietnamesisk

EN Crawl the NYC Parks' Events site, generate a scoped view of its data, and store it in a DynamoDB table

VI Kéo tìm trang Sự kiện của NYC Parks, tạo dạng xem có phạm vi về dữ liệu và lưu trữ dữ liệu trong bảng DynamoDB

Engelsk Vietnamesisk
events sự kiện
site trang
generate tạo
view xem
data dữ liệu
store lưu
in trong

EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option

VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất

Engelsk Vietnamesisk
if nếu
or hoặc
budget ngân sách
plan gói
be
pro pro
option chọn
then với
best tốt

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

Engelsk Vietnamesisk
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.

VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.

Engelsk Vietnamesisk
enable cho phép
financial tài chính
privacy bảo mật
transactions giao dịch
decentralized phi tập trung
budget ngân sách
system hệ thống
is được
second thứ hai

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
owned sở hữu
campaign chiến dịch
of của
your bạn
clients khách

EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.

VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.

Engelsk Vietnamesisk
other khác
official chính thức
budget ngân sách
office văn phòng
is được

EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.

VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.

Engelsk Vietnamesisk
layer lớp
security bảo mật
stakeholders các bên liên quan
control kiểm soát
budget ngân sách
policies chính sách
keep giữ
currency tiền
system hệ thống
provides cung cấp
of của
network mạng
while khi

EN An average household dedicates about 5% of its energy budget to lighting

VI Một hộ gia đình trung bình dùng khoảng 5% ngân sách năng lượng cho nhu cầu chiếu sáng

Engelsk Vietnamesisk
energy năng lượng
budget ngân sách

EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.

VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.

Engelsk Vietnamesisk
enable cho phép
financial tài chính
privacy bảo mật
transactions giao dịch
decentralized phi tập trung
budget ngân sách
system hệ thống
is được
second thứ hai

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option

VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất

Engelsk Vietnamesisk
if nếu
or hoặc
budget ngân sách
plan gói
be
pro pro
option chọn
then với
best tốt

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

Engelsk Vietnamesisk
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option

VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất

Engelsk Vietnamesisk
if nếu
or hoặc
budget ngân sách
plan gói
be
pro pro
option chọn
then với
best tốt

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary

VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro và cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, và đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết

Engelsk Vietnamesisk
reports báo cáo
budget ngân sách
identify xác định
risks rủi ro
or hoặc
each cho
necessary cần
and các

EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.

VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.

Engelsk Vietnamesisk
other khác
requirements yêu cầu
analysis phân tích
new mới
budget ngân sách
not không
you bạn
products sản phẩm
such các
customer khách
sales bán hàng

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

Engelsk Vietnamesisk
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN See where your app users are coming from and calculate the value they bring so you can invest your marketing budget to maximize ROI.

VI Tìm hiểu người dùng đến từ kênh nào và tính toán giá trị mà người dùng mang lại, từ đó biết chính xác nên đầu tư ngân sách marketing vào đâu để tối đa hóa ROI.

Engelsk Vietnamesisk
see tìm hiểu
app dùng
users người dùng
calculate tính
bring mang lại
marketing marketing
budget ngân sách
value giá
to đầu
the đến
and

EN Scale your marketing budget while increasing top-line revenue.

VI Mở rộng ngân sách marketing trong khi vẫn tăng doanh thu.

Engelsk Vietnamesisk
marketing marketing
budget ngân sách
increasing tăng
while khi

EN Performance marketing budget assurance

VI Bảo đảm ngân sách marketing

Engelsk Vietnamesisk
marketing marketing
budget ngân sách

EN Our Fraud Prevention Suite proactively prevents mobile ad fraud, in real time so you can spend your budget with confidence.

VI Fraud Prevention Suite chủ động ngăn chặn gian lận quảng cáo theo thời gian thực, giúp bạn tự tin phân bổ ngân sách.

Engelsk Vietnamesisk
ad quảng cáo
real thực
time thời gian
budget ngân sách
your bạn

EN Experience tangible growth. Scale your business and your profits with ad performance automation, budget optimization, and more.

VI Tăng trưởng thực chất. Mở rộng quy mô kinh doanh và tăng lợi nhuận nhờ các giải pháp tự động hóa hiệu suất quảng cáo, tối ưu hóa ngân sách, v.v.

Engelsk Vietnamesisk
growth tăng
business kinh doanh
and các
ad quảng cáo
performance hiệu suất
budget ngân sách
optimization tối ưu hóa

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn và hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối

Engelsk Vietnamesisk
ad quảng cáo
name tên
selecting chọn
product sản phẩm
details chi tiết
budget ngân sách
your của bạn
group nhóm
and như

EN Finish selecting your Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối

Engelsk Vietnamesisk
selecting chọn
details chi tiết
budget ngân sách
and như

EN Finish selecting your Product groups, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details. 

VI Hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Ngân sách và lịch biểu, và chi tiết Tối ưu hóa và phân phối. 

Engelsk Vietnamesisk
selecting chọn
product sản phẩm
groups nhóm
budget ngân sách
details chi tiết

EN No matter your skill level or budget – we have good hosting prices for everyone. Get online fast with Hostinger.

VI Bất kể bạn có kỹ năng hay tài chính như thế nào - chúng tôi có các gói phù hợp cho mọi người, Trực tuyến ngay với Hostinger.

Engelsk Vietnamesisk
we tôi
or người
with với
your bạn
for cho

EN From there, you can access the Facebook Ads Manager and use the campaign creation wizard to select your advertising objective, target audience, budget, and ad format

VI Từ đó, bạn có thể truy cập Trình quản lý Facebook Ads và dùng hướng dẫn tạo chiến dịch để chọn mục tiêu quảng cáo, khách hàng mục tiêu, ngân sách và định dạng quảng cáo

Engelsk Vietnamesisk
access truy cập
facebook facebook
use dùng
campaign chiến dịch
creation tạo
target mục tiêu
budget ngân sách
select chọn
you bạn

EN Get 30% or 50% off every monthly plan and get your mission across with less impact on your budget.

VI Nhận giảm giá 50% hoặc 30% cho mỗi gói hàng tháng và hãy hoàn thành sứ mệnh của bạn mà ít ảnh hưởng đến ngân sách.

Engelsk Vietnamesisk
or hoặc
plan gói
budget ngân sách
get nhận
monthly hàng tháng
your của bạn
and của
every mỗi

EN It’s free and easy to post a job. Simply fill in a title, description and budget and competitive bids come within minutes.

VI Đăng công việc miễn phí và dễ dàng. Chỉ cần điền vào tiêu đề, mô tả và ngân sách, các chào giá cạnh tranh sẽ đến trong chốc lát.

Engelsk Vietnamesisk
easy dễ dàng
job công việc
budget ngân sách
and
in trong

EN We've got freelancers for jobs of any size or budget, across 1800+ skills

VI Chúng tôi luôn có freelancer cho các công việc thuộc mọi quy mô hay ngân sách, trong hơn 1800 kỹ năng

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
across cho
skills kỹ năng

EN Company budget? Get more done for less. Use our workforce of millions to help your business achieve more.

VI Ngân sách công ty thế nào? Hoàn thành nhiều hơn với ít chi phí hơn. Sử dụng nguồn lực hàng triệu người dùng giúp bạn kinh doanh đạt được nhiều hơn.

Engelsk Vietnamesisk
budget ngân sách
company công ty
use sử dụng
business kinh doanh
get được
help giúp
your bạn
to với
more nhiều

Viser 43 av 43 oversettelser