EN Ease into a new gambling adventure by perusing the reviews and also become aware of rogue casinos
EN Ease into a new gambling adventure by perusing the reviews and also become aware of rogue casinos
VI Dễ dàng bước vào một cuộc phiêu lưu cờ bạc mới bằng cách xem xét các bài đánh giá và nhận biết các sòng bạc lừa đảo
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
new | mới |
and | và |
into | vào |
EN Not to mention fantasy adventure RPGs, the world opens up endlessly.
VI Đó là chưa kể các game nhập vai phiêu lưu kỳ ảo thì thế giới mở ra lại càng miên man bất tận hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
world | thế giới |
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN Endless Colonies MOD APK is a purely entertaining combat adventure game about the adventures of heroes against the forces of invasion of the Earth
VI Endless Colonies MOD APK là game phiêu lưu chiến đấu thuần giải trí về cuộc phiêu lưu của các anh hùng chống lại các thế lực xâm chiếm Trái đất
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
apk | apk |
of | của |
against | chống lại |
EN Adventure mode includes 50 extremely fun levels
VI Chế độ Adventure bao gồm 50 cấp độ vô cùng vui nhộn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
includes | bao gồm |
EN Let?s continue the adventure in Final Fantasy II.
VI Tiếp tục chuyến phiêu lưu với Final Fantasy II.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | với |
EN In search of the lost memory fragments, Fio and Mama continue to adventure and uncover the mysteries in the dungeon.
VI Để tìm kiếm lại những mảnh ký ức đã mất, Fio và Mama tiếp tục phiêu lưu và khám phá những bí ẩn ở trong hầm ngục.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
search | tìm kiếm |
continue | tiếp tục |
the | những |
in | trong |
EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages
VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ và mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi là một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
amanoi | amanoi |
guests | khách |
every | mọi |
EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits.
VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
building | xây dựng |
website | website |
time | thời gian |
but | nhưng |
on | trên |
fast | nhanh |
and | của |
your | bạn |
EN Visit our museums, theaters and shops, or find adventure along a trail or stream.
VI Ghé thăm bảo tàng, nhà hát và cửa hàng của chúng tôi, hoặc tìm cuộc phiêu lưu dọc theo con đường mòn hoặc dòng suối.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Start your online marketing adventure
VI Bắt đầu hành trình online marketing
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
start | bắt đầu |
marketing | marketing |
Viser 12 av 12 oversettelser