EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
"administer the website" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:
website | bạn bằng cách cho chuyển đổi chúng tôi cung cấp các của lên mỗi một sau sử dụng thay đổi trang trang web trên trước từ và vào vì với web website áp dụng để địa chỉ đổi |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
Viser 50 av 50 oversettelser