Oversett "administer the website" til Vietnamesisk

Viser 50 av 50 oversettelser av uttrykket "administer the website" fra Engelsk til Vietnamesisk

Oversettelser av administer the website

"administer the website" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:

website bạn bằng cách cho chuyển đổi chúng tôi cung cấp các của lên mỗi một sau sử dụng thay đổi trang trang web trên trước từ vào với web website áp dụng để địa chỉ đổi

Oversettelse av Engelsk til Vietnamesisk av administer the website

Engelsk
Vietnamesisk

EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.

VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.

Engelsk Vietnamesisk
benefits lợi ích
allows cho phép
of của
on trên
many nhiều
website trang
your bạn
own riêng
make cho

EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.

VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.

Engelsk Vietnamesisk
link liên kết
website website
including bao gồm
not không
create tạo
our chúng tôi
you bạn

EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.

VI Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.

Engelsk Vietnamesisk
means có nghĩa
https https
website trang

EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.

VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.

Engelsk Vietnamesisk
minutes phút
skills kỹ năng
use sử dụng
start bắt đầu
project dự án
online trực tuyến
create tạo
or hoặc
to đầu
in trong

EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:

VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:

Engelsk Vietnamesisk
can cần
easily dễ dàng
no không
knowledge kiến thức
ways cách
you bạn
create tạo
two hai
website trang

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

Engelsk Vietnamesisk
and các
events sự kiện

Viser 50 av 50 oversettelser