Vertaal "levá la a agir" naar Vietnamees

Toont 11 van 11 vertalingen van de zin "levá la a agir" van Portugees naar Vietnamees

Vertaling van Portugees naar Vietnamees van levá la a agir

Portugees
Vietnamees

PT O PoA leva em consideração a reputação de organizações individuais, chamadas Authority Masternodes (AM), para validar e produzir blocos da blockchain

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain

Portugees Vietnamees
chamadas gọi
e
blocos khối

PT O modelo de consenso Proof-of-Reputation (PoR) leva em consideração a reputação de todos os participantes da rede e garante uma rede totalmente segura e livre de quaisquer problemas internos ou externos

VI Mô hình đồng thuận Proof of Reputing hướng đến uy tín của tất cả những người tham gia, đảm bảo một mạng lưới an toàn và không có bất kỳ vấn đề bên trong hoặc bên ngoài nào

Portugees Vietnamees
modelo mô hình
uma một
segura an toàn
ou hoặc

PT Quanto tempo leva para trocar moedas?

VI Giao dịch tiền điện tử thường mất bao lâu?

PT Para replicação lógica (binlog), o processo de promoção costuma leva alguns minutos, dependendo da sua workload

VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc

Portugees Vietnamees
processo quá trình
alguns vài
minutos phút

PT P: O que acontece durante o failover e quanto tempo leva?

VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra trong quá trình chuyển đổi dự phòng và quá trình này diễn ra trong bao lâu?

PT A sequência na qual os recursos são carregados tem impacto significativo no tempo que leva para o visitante ver o conteúdo e interagir com a página.

VI Trình tự tải những tài nguyên đó có thể có tác động đáng kể đến thời gian người truy cập phải chờ cho đến khi có thể xem nội dung và tương tác với trang.

Portugees Vietnamees
recursos tài nguyên
tem phải
tempo thời gian
ver xem
conteúdo nội dung
página trang

PT A configuração leva apenas alguns minutos pelo Zoom Web Portal (basta fazer login em zoom.us e clicar na guia Webinar à esquerda)

VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)

PT Sim, pode. E só leva um momento!

VI Có, bạn có thể, và nó chỉ mất một chút thời gian.

PT Ser uma nova mãe leva algum tempo para se acostumar. As primeiras semanas podem ser esmagadoras. Conecte-se com recursos e informações para ajudá-lo a se preparar para levar seu bebê para casa.

VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.

PT Quanto tempo leva para um novo certificado SSL ficar ativo?

VI Mất bao lâu để kích hoạt SSL miễn phí?

PT Não importa onde seus clientes estejam ao navegar pela internet, você já pode levá-los de volta para o seu site com as notificações web push – não é preciso ter o endereço de e-mail deles.

VI Cho dù khách hàng của bạn đang duyệt internet ở đâu, giờ đây bạn có thể thu hút họ trở lại trang web của mình bằng thông báo đẩy trên web – không cần địa chỉ email.

Toont 11 van 11 vertalingen